Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/LSK
Lịch sử thay đổi trong MMK/LSK tỷ giá
MMK/LSK tỷ giá
05 20, 2024
1 MMK = 0.0002607 LSK
▼ -3.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -3.39% (0.00026984 LSK — 0.0002607 LSK)
Thay đổi trong MMK/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -24% (0.00034301 LSK — 0.0002607 LSK)
Thay đổi trong MMK/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -54.5% (0.00057291 LSK — 0.0002607 LSK)
Thay đổi trong MMK/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -61.26% (0.00067293 LSK — 0.0002607 LSK)
kyat Myanmar/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00025901 LSK | ▼ -0.65 % |
23/05 | 0.00024379 LSK | ▼ -5.88 % |
24/05 | 0.00025 LSK | ▲ 2.55 % |
25/05 | 0.00026531 LSK | ▲ 6.12 % |
26/05 | 0.00025027 LSK | ▼ -5.67 % |
27/05 | 0.00024765 LSK | ▼ -1.04 % |
28/05 | 0.00027824 LSK | ▲ 12.35 % |
29/05 | 0.00027405 LSK | ▼ -1.51 % |
30/05 | 0.00027797 LSK | ▲ 1.43 % |
31/05 | 0.00028767 LSK | ▲ 3.49 % |
01/06 | 0.00028352 LSK | ▼ -1.44 % |
02/06 | 0.00025573 LSK | ▼ -9.8 % |
03/06 | 0.0002486 LSK | ▼ -2.79 % |
04/06 | 0.00023955 LSK | ▼ -3.64 % |
05/06 | 0.00024229 LSK | ▲ 1.15 % |
06/06 | 0.00024271 LSK | ▲ 0.17 % |
07/06 | 0.00024472 LSK | ▲ 0.83 % |
08/06 | 0.0002443 LSK | ▼ -0.17 % |
09/06 | 0.00023407 LSK | ▼ -4.19 % |
10/06 | 0.00023752 LSK | ▲ 1.47 % |
11/06 | 0.00024852 LSK | ▲ 4.63 % |
12/06 | 0.00024742 LSK | ▼ -0.44 % |
13/06 | 0.00024049 LSK | ▼ -2.8 % |
14/06 | 0.00024072 LSK | ▲ 0.1 % |
15/06 | 0.00024757 LSK | ▲ 2.84 % |
16/06 | 0.00023863 LSK | ▼ -3.61 % |
17/06 | 0.000232 LSK | ▼ -2.78 % |
18/06 | 0.00023745 LSK | ▲ 2.35 % |
19/06 | 0.00024972 LSK | ▲ 5.17 % |
20/06 | 0.00026143 LSK | ▲ 4.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00025211 LSK | ▼ -3.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.00020207 LSK | ▼ -19.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.00022522 LSK | ▲ 11.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.000212 LSK | ▼ -5.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.00022655 LSK | ▲ 6.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00022287 LSK | ▼ -1.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.00028694 LSK | ▲ 28.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00020876 LSK | ▼ -27.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.0002371 LSK | ▲ 13.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.00019622 LSK | ▼ -17.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.00019414 LSK | ▼ -1.06 % |
12/08 — 18/08 | 0.00021458 LSK | ▲ 10.53 % |
kyat Myanmar/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00025492 LSK | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 0.00023881 LSK | ▼ -6.32 % |
08/2024 | 0.00031837 LSK | ▲ 33.32 % |
09/2024 | 0.00029041 LSK | ▼ -8.78 % |
10/2024 | 0.00023249 LSK | ▼ -19.94 % |
11/2024 | 0.00018078 LSK | ▼ -22.24 % |
12/2024 | 0.00016189 LSK | ▼ -10.45 % |
01/2025 | 0.00016083 LSK | ▼ -0.66 % |
02/2025 | 0.00013106 LSK | ▼ -18.51 % |
03/2025 | 0.00010531 LSK | ▼ -19.65 % |
04/2025 | 0.00012291 LSK | ▲ 16.72 % |
05/2025 | 0.0001176 LSK | ▼ -4.32 % |
kyat Myanmar/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00024356 LSK |
Tối đa | 0.00028671 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00025921 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00021496 LSK |
Tối đa | 0.00034477 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00026722 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00021496 LSK |
Tối đa | 0.00070143 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00045882 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: