Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/LBC

Lịch sử thay đổi trong MMK/LBC tỷ giá

MMK/LBC tỷ giá

05 21, 2024
1 MMK = 0.1418068 LBC
▲ 3.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (0.15709955 LBC — 0.1418068 LBC)

Thay đổi trong MMK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.17% (0.12756114 LBC — 0.1418068 LBC)

Thay đổi trong MMK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 207.81% (0.04606961 LBC — 0.1418068 LBC)

Thay đổi trong MMK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 112.59% (0.06670311 LBC — 0.1418068 LBC)

kyat Myanmar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.14220216 LBC ▲ 0.28 %
23/05 0.14277992 LBC ▲ 0.41 %
24/05 0.14306054 LBC ▲ 0.2 %
25/05 0.14258228 LBC ▼ -0.33 %
26/05 0.14227054 LBC ▼ -0.22 %
27/05 0.13759624 LBC ▼ -3.29 %
28/05 0.13261005 LBC ▼ -3.62 %
29/05 0.13159833 LBC ▼ -0.76 %
30/05 0.13231155 LBC ▲ 0.54 %
31/05 0.13959144 LBC ▲ 5.5 %
01/06 0.14155721 LBC ▲ 1.41 %
02/06 0.142223 LBC ▲ 0.47 %
03/06 0.14037549 LBC ▼ -1.3 %
04/06 0.14252802 LBC ▲ 1.53 %
05/06 0.14322862 LBC ▲ 0.49 %
06/06 0.14320891 LBC ▼ -0.01 %
07/06 0.14306354 LBC ▼ -0.1 %
08/06 0.14274625 LBC ▼ -0.22 %
09/06 0.14329282 LBC ▲ 0.38 %
10/06 0.14232387 LBC ▼ -0.68 %
11/06 0.14277055 LBC ▲ 0.31 %
12/06 0.12472272 LBC ▼ -12.64 %
13/06 0.12151099 LBC ▼ -2.58 %
14/06 0.12559248 LBC ▲ 3.36 %
15/06 0.12356905 LBC ▼ -1.61 %
16/06 0.12164162 LBC ▼ -1.56 %
17/06 0.1208118 LBC ▼ -0.68 %
18/06 0.12205933 LBC ▲ 1.03 %
19/06 0.12173386 LBC ▼ -0.27 %
20/06 0.1242037 LBC ▲ 2.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14847326 LBC ▲ 4.7 %
03/06 — 09/06 0.14811081 LBC ▼ -0.24 %
10/06 — 16/06 0.08306659 LBC ▼ -43.92 %
17/06 — 23/06 0.08838172 LBC ▲ 6.4 %
24/06 — 30/06 0.10159366 LBC ▲ 14.95 %
01/07 — 07/07 0.18594445 LBC ▲ 83.03 %
08/07 — 14/07 0.19288922 LBC ▲ 3.73 %
15/07 — 21/07 0.17571506 LBC ▼ -8.9 %
22/07 — 28/07 0.19448798 LBC ▲ 10.68 %
29/07 — 04/08 0.16966527 LBC ▼ -12.76 %
05/08 — 11/08 0.16537245 LBC ▼ -2.53 %
12/08 — 18/08 0.16830502 LBC ▲ 1.77 %

kyat Myanmar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13522658 LBC ▼ -4.64 %
07/2024 0.14640073 LBC ▲ 8.26 %
08/2024 0.14995605 LBC ▲ 2.43 %
09/2024 0.09734669 LBC ▼ -35.08 %
10/2024 0.24438971 LBC ▲ 151.05 %
11/2024 0.70301622 LBC ▲ 187.66 %
12/2024 0.30805169 LBC ▼ -56.18 %
01/2025 0.34197877 LBC ▲ 11.01 %
02/2025 0.24614622 LBC ▼ -28.02 %
03/2025 0.18594924 LBC ▼ -24.46 %
04/2025 0.39904301 LBC ▲ 114.6 %
05/2025 0.37741998 LBC ▼ -5.42 %

kyat Myanmar/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13686801 LBC
Tối đa 0.15462503 LBC
Bình quân gia quyền 0.14817346 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06426381 LBC
Tối đa 0.15774866 LBC
Bình quân gia quyền 0.11762076 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03218345 LBC
Tối đa 0.23044875 LBC
Bình quân gia quyền 0.08922143 LBC

Chia sẻ một liên kết đến MMK/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu