Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/EMC
Lịch sử thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá
MMK/EMC tỷ giá
05 21, 2024
1 MMK = 0.00058159 EMC
▼ -10.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -2.49% (0.00059643 EMC — 0.00058159 EMC)
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -2.49% (0.00059643 EMC — 0.00058159 EMC)
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -96.03% (0.01464464 EMC — 0.00058159 EMC)
Thay đổi trong MMK/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -94.85% (0.01128689 EMC — 0.00058159 EMC)
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00058523 EMC | ▲ 0.63 % |
23/05 | 0.00056571 EMC | ▼ -3.34 % |
24/05 | 0.00053963 EMC | ▼ -4.61 % |
25/05 | 0.00053981 EMC | ▲ 0.03 % |
26/05 | 0.00053854 EMC | ▼ -0.23 % |
27/05 | 0.00053301 EMC | ▼ -1.03 % |
28/05 | 0.00029308 EMC | ▼ -45.01 % |
29/05 | 0.00014055 EMC | ▼ -52.04 % |
30/05 | 0.00014332 EMC | ▲ 1.97 % |
31/05 | 0.000144 EMC | ▲ 0.47 % |
01/06 | 0.00014353 EMC | ▼ -0.32 % |
02/06 | 0.00014412 EMC | ▲ 0.41 % |
03/06 | 0.00014414 EMC | ▲ 0.02 % |
04/06 | 0.00014485 EMC | ▲ 0.49 % |
05/06 | 0.0001385 EMC | ▼ -4.38 % |
06/06 | 0.00013257 EMC | ▼ -4.28 % |
07/06 | 0.00013093 EMC | ▼ -1.24 % |
08/06 | 0.00013025 EMC | ▼ -0.52 % |
09/06 | 0.00013221 EMC | ▲ 1.5 % |
10/06 | 0.00013337 EMC | ▲ 0.88 % |
11/06 | 0.00013242 EMC | ▼ -0.71 % |
12/06 | 0.00012798 EMC | ▼ -3.35 % |
13/06 | 0.0000442 EMC | ▼ -65.47 % |
14/06 | 0.00004462 EMC | ▲ 0.96 % |
15/06 | 0.00004994 EMC | ▲ 11.93 % |
16/06 | 0.00005121 EMC | ▲ 2.53 % |
17/06 | 0.00004641 EMC | ▼ -9.37 % |
18/06 | 0.00004971 EMC | ▲ 7.1 % |
19/06 | 0.00004888 EMC | ▼ -1.67 % |
20/06 | 0.00003982 EMC | ▼ -18.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00058543 EMC | ▲ 0.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.00058404 EMC | ▼ -0.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.0006315 EMC | ▲ 8.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.00064126 EMC | ▲ 1.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.00011147 EMC | ▼ -82.62 % |
01/07 — 07/07 | -0.00000273 EMC | ▼ -102.45 % |
08/07 — 14/07 | -0.00000313 EMC | ▲ 14.6 % |
15/07 — 21/07 | -0.00000126 EMC | ▼ -59.91 % |
22/07 — 28/07 | -0.0000012 EMC | ▼ -4.78 % |
29/07 — 04/08 | -0.00000016 EMC | ▼ -86.37 % |
05/08 — 11/08 | -0.00000015 EMC | ▼ -6.84 % |
12/08 — 18/08 | -0.00000003 EMC | ▼ -78.48 % |
kyat Myanmar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00058035 EMC | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 0.00056062 EMC | ▼ -3.4 % |
08/2024 | 0.0003235 EMC | ▼ -42.3 % |
09/2024 | 0.00048208 EMC | ▲ 49.02 % |
10/2024 | 0.00063283 EMC | ▲ 31.27 % |
11/2024 | 0.00106604 EMC | ▲ 68.46 % |
12/2024 | 0.00087593 EMC | ▼ -17.83 % |
01/2025 | 0.00087754 EMC | ▲ 0.18 % |
02/2025 | 0.00118421 EMC | ▲ 34.95 % |
03/2025 | 0.00055933 EMC | ▼ -52.77 % |
04/2025 | 0.00003721 EMC | ▼ -93.35 % |
05/2025 | 0.00003619 EMC | ▼ -2.75 % |
kyat Myanmar/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00058393 EMC |
Tối đa | 0.00068358 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00066025 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00058393 EMC |
Tối đa | 0.00068358 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00066025 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00058393 EMC |
Tối đa | 0.01712579 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.00668434 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: