Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/DENT
Lịch sử thay đổi trong MMK/DENT tỷ giá
MMK/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 MMK = 0.33674881 DENT
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (0.33636537 DENT — 0.33674881 DENT)
Thay đổi trong MMK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.29% (0.35935141 DENT — 0.33674881 DENT)
Thay đổi trong MMK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -40.24% (0.56348473 DENT — 0.33674881 DENT)
Thay đổi trong MMK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -94.5% (6.126387 DENT — 0.33674881 DENT)
kyat Myanmar/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.33255026 DENT | ▼ -1.25 % |
23/05 | 0.33044992 DENT | ▼ -0.63 % |
24/05 | 0.33591482 DENT | ▲ 1.65 % |
25/05 | 0.3507908 DENT | ▲ 4.43 % |
26/05 | 0.35753139 DENT | ▲ 1.92 % |
27/05 | 0.36508798 DENT | ▲ 2.11 % |
28/05 | 0.36283876 DENT | ▼ -0.62 % |
29/05 | 0.37484006 DENT | ▲ 3.31 % |
30/05 | 0.38360236 DENT | ▲ 2.34 % |
31/05 | 0.39399604 DENT | ▲ 2.71 % |
01/06 | 0.39142968 DENT | ▼ -0.65 % |
02/06 | 0.3687485 DENT | ▼ -5.79 % |
03/06 | 0.35921702 DENT | ▼ -2.58 % |
04/06 | 0.3596425 DENT | ▲ 0.12 % |
05/06 | 0.3541589 DENT | ▼ -1.52 % |
06/06 | 0.36219192 DENT | ▲ 2.27 % |
07/06 | 0.3731599 DENT | ▲ 3.03 % |
08/06 | 0.36957744 DENT | ▼ -0.96 % |
09/06 | 0.36452964 DENT | ▼ -1.37 % |
10/06 | 0.37375272 DENT | ▲ 2.53 % |
11/06 | 0.38317941 DENT | ▲ 2.52 % |
12/06 | 0.38718138 DENT | ▲ 1.04 % |
13/06 | 0.39152744 DENT | ▲ 1.12 % |
14/06 | 0.38547055 DENT | ▼ -1.55 % |
15/06 | 0.37482325 DENT | ▼ -2.76 % |
16/06 | 0.36794081 DENT | ▼ -1.84 % |
17/06 | 0.3606524 DENT | ▼ -1.98 % |
18/06 | 0.37023291 DENT | ▲ 2.66 % |
19/06 | 0.36163249 DENT | ▼ -2.32 % |
20/06 | 0.34275674 DENT | ▼ -5.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.34160234 DENT | ▲ 1.44 % |
03/06 — 09/06 | 0.39691031 DENT | ▲ 16.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.35939041 DENT | ▼ -9.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.37345974 DENT | ▲ 3.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.36487181 DENT | ▼ -2.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.54095067 DENT | ▲ 48.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.50304576 DENT | ▼ -7.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.57736181 DENT | ▲ 14.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.54761209 DENT | ▼ -5.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.60926902 DENT | ▲ 11.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.55678183 DENT | ▼ -8.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.53138092 DENT | ▼ -4.56 % |
kyat Myanmar/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.32885737 DENT | ▼ -2.34 % |
07/2024 | 0.35444023 DENT | ▲ 7.78 % |
08/2024 | 0.44197727 DENT | ▲ 24.7 % |
09/2024 | 0.44003521 DENT | ▼ -0.44 % |
10/2024 | 0.37852395 DENT | ▼ -13.98 % |
11/2024 | 0.31934992 DENT | ▼ -15.63 % |
12/2024 | 0.19799088 DENT | ▼ -38 % |
01/2025 | 0.25863676 DENT | ▲ 30.63 % |
02/2025 | 0.10907361 DENT | ▼ -57.83 % |
03/2025 | 0.10451663 DENT | ▼ -4.18 % |
04/2025 | 0.16007663 DENT | ▲ 53.16 % |
05/2025 | 0.14400419 DENT | ▼ -10.04 % |
kyat Myanmar/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.33559279 DENT |
Tối đa | 0.38527079 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.36317734 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21388658 DENT |
Tối đa | 0.38527079 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.30377995 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21388658 DENT |
Tối đa | 0.82914446 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.52558168 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: