Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Cryptonex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/CNX
Lịch sử thay đổi trong MMK/CNX tỷ giá
MMK/CNX tỷ giá
10 03, 2023
1 MMK = 0.00002339 CNX
▲ 6.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Cryptonex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Cryptonex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/CNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/CNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Cryptonex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MMK/CNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi 0.6% (0.00002325 CNX — 0.00002339 CNX)
Thay đổi trong MMK/CNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi 11.27% (0.00002102 CNX — 0.00002339 CNX)
Thay đổi trong MMK/CNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi -2.58% (0.00002401 CNX — 0.00002339 CNX)
Thay đổi trong MMK/CNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Cryptonex tiền tệ thay đổi bởi -94.57% (0.00043045 CNX — 0.00002339 CNX)
kyat Myanmar/Cryptonex dự báo tỷ giá hối đoái
kyat Myanmar/Cryptonex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00002324 CNX | ▼ -0.65 % |
23/05 | 0.00002337 CNX | ▲ 0.56 % |
24/05 | 0.00002337 CNX | ▲ 0 % |
25/05 | 0.00002323 CNX | ▼ -0.6 % |
26/05 | 0.00002328 CNX | ▲ 0.23 % |
27/05 | 0.00002331 CNX | ▲ 0.11 % |
28/05 | 0.00002294 CNX | ▼ -1.56 % |
29/05 | 0.00002282 CNX | ▼ -0.53 % |
30/05 | 0.00002304 CNX | ▲ 0.97 % |
31/05 | 0.00002309 CNX | ▲ 0.19 % |
01/06 | 0.00002334 CNX | ▲ 1.12 % |
02/06 | 0.00002345 CNX | ▲ 0.47 % |
03/06 | 0.00002346 CNX | ▲ 0.01 % |
04/06 | 0.00002331 CNX | ▼ -0.6 % |
05/06 | 0.00002312 CNX | ▼ -0.84 % |
06/06 | 0.00002319 CNX | ▲ 0.3 % |
07/06 | 0.00002285 CNX | ▼ -1.43 % |
08/06 | 0.00002286 CNX | ▲ 0.03 % |
09/06 | 0.00002324 CNX | ▲ 1.65 % |
10/06 | 0.00002326 CNX | ▲ 0.11 % |
11/06 | 0.00002332 CNX | ▲ 0.22 % |
12/06 | 0.00002352 CNX | ▲ 0.86 % |
13/06 | 0.00002354 CNX | ▲ 0.1 % |
14/06 | 0.00002353 CNX | ▼ -0.02 % |
15/06 | 0.00002357 CNX | ▲ 0.13 % |
16/06 | 0.00002361 CNX | ▲ 0.18 % |
17/06 | 0.00002357 CNX | ▼ -0.17 % |
18/06 | 0.00002388 CNX | ▲ 1.34 % |
19/06 | 0.00002396 CNX | ▲ 0.32 % |
20/06 | 0.00002573 CNX | ▲ 7.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Cryptonex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kyat Myanmar/Cryptonex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00002293 CNX | ▼ -1.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002335 CNX | ▲ 1.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.00002217 CNX | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002316 CNX | ▲ 4.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002351 CNX | ▲ 1.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002254 CNX | ▼ -4.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002036 CNX | ▼ -9.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.00001991 CNX | ▼ -2.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002035 CNX | ▲ 2.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002043 CNX | ▲ 0.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002083 CNX | ▲ 1.94 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002227 CNX | ▲ 6.94 % |
kyat Myanmar/Cryptonex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002289 CNX | ▼ -2.12 % |
07/2024 | 0.00002643 CNX | ▲ 15.43 % |
08/2024 | 0.00002462 CNX | ▼ -6.84 % |
09/2024 | 0.00001952 CNX | ▼ -20.71 % |
10/2024 | 0.00000477 CNX | ▼ -75.57 % |
11/2024 | 0.00000208 CNX | ▼ -56.48 % |
12/2024 | 0.00000018 CNX | ▼ -91.33 % |
01/2025 | 0.00000017 CNX | ▼ -4.19 % |
02/2025 | 0.00000017 CNX | ▼ -0.14 % |
03/2025 | 0.00000018 CNX | ▲ 5.86 % |
04/2025 | 0.00000016 CNX | ▼ -12.74 % |
05/2025 | 0.00000017 CNX | ▲ 7.23 % |
kyat Myanmar/Cryptonex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002325 CNX |
Tối đa | 0.00002339 CNX |
Bình quân gia quyền | 0.00002332 CNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002116 CNX |
Tối đa | 0.00002339 CNX |
Bình quân gia quyền | 0.00002146 CNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002095 CNX |
Tối đa | 0.00002558 CNX |
Bình quân gia quyền | 0.00002289 CNX |
Chia sẻ một liên kết đến MMK/CNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Cryptonex (CNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Cryptonex (CNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: