Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/WABI
Lịch sử thay đổi trong MLN/WABI tỷ giá
MLN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MLN = 14,898 WABI
▼ -7.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -8.31% (16,249 WABI — 14,898 WABI)
Thay đổi trong MLN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8145.47% (180.69 WABI — 14,898 WABI)
Thay đổi trong MLN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2132.96% (667.21 WABI — 14,898 WABI)
Thay đổi trong MLN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 38841.26% (38.2588 WABI — 14,898 WABI)
Melon/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 16,687 WABI | ▲ 12 % |
23/05 | 14,261 WABI | ▼ -14.54 % |
24/05 | 10,243 WABI | ▼ -28.18 % |
25/05 | 14,677 WABI | ▲ 43.29 % |
26/05 | 26,169 WABI | ▲ 78.3 % |
27/05 | 27,038 WABI | ▲ 3.32 % |
28/05 | 8,195 WABI | ▼ -69.69 % |
29/05 | 14,027 WABI | ▲ 71.18 % |
30/05 | 13,054 WABI | ▼ -6.94 % |
31/05 | 7,295 WABI | ▼ -44.12 % |
01/06 | 6,440 WABI | ▼ -11.72 % |
02/06 | 4,296 WABI | ▼ -33.29 % |
03/06 | 5,310 WABI | ▲ 23.6 % |
04/06 | 8,332 WABI | ▲ 56.91 % |
05/06 | 5,777 WABI | ▼ -30.66 % |
06/06 | 3,828 WABI | ▼ -33.74 % |
07/06 | 4,015 WABI | ▲ 4.88 % |
08/06 | 7,870 WABI | ▲ 96.01 % |
09/06 | 8,052 WABI | ▲ 2.32 % |
10/06 | 6,536 WABI | ▼ -18.83 % |
11/06 | 6,475 WABI | ▼ -0.94 % |
12/06 | 8,984 WABI | ▲ 38.76 % |
13/06 | 9,981 WABI | ▲ 11.09 % |
14/06 | 9,985 WABI | ▲ 0.04 % |
15/06 | 10,535 WABI | ▲ 5.51 % |
16/06 | 10,925 WABI | ▲ 3.7 % |
17/06 | 10,306 WABI | ▼ -5.67 % |
18/06 | 9,885 WABI | ▼ -4.09 % |
19/06 | 9,716 WABI | ▼ -1.71 % |
20/06 | 9,330 WABI | ▼ -3.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,611 WABI | ▼ -1.93 % |
03/06 — 09/06 | 14,390 WABI | ▼ -1.51 % |
10/06 — 16/06 | 15,208 WABI | ▲ 5.68 % |
17/06 — 23/06 | 53,994 WABI | ▲ 255.04 % |
24/06 — 30/06 | 122,457 WABI | ▲ 126.8 % |
01/07 — 07/07 | 180,003 WABI | ▲ 46.99 % |
08/07 — 14/07 | 382,271 WABI | ▲ 112.37 % |
15/07 — 21/07 | 1,172,796 WABI | ▲ 206.8 % |
22/07 — 28/07 | 306,308 WABI | ▼ -73.88 % |
29/07 — 04/08 | 557,229 WABI | ▲ 81.92 % |
05/08 — 11/08 | 848,912 WABI | ▲ 52.35 % |
12/08 — 18/08 | 775,001 WABI | ▼ -8.71 % |
Melon/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,430 WABI | ▼ -3.14 % |
07/2024 | 12,425 WABI | ▼ -13.89 % |
08/2024 | 6,504 WABI | ▼ -47.66 % |
09/2024 | 2,582 WABI | ▼ -60.3 % |
10/2024 | 3,652 WABI | ▲ 41.43 % |
11/2024 | 2,527 WABI | ▼ -30.8 % |
12/2024 | 2,814 WABI | ▲ 11.35 % |
01/2025 | 3,041 WABI | ▲ 8.06 % |
02/2025 | 2,781 WABI | ▼ -8.56 % |
03/2025 | 61,199 WABI | ▲ 2100.81 % |
04/2025 | 174,245 WABI | ▲ 184.72 % |
05/2025 | 223,291 WABI | ▲ 28.15 % |
Melon/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,757 WABI |
Tối đa | 19,763 WABI |
Bình quân gia quyền | 12,936 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 156.14 WABI |
Tối đa | 19,763 WABI |
Bình quân gia quyền | 5,256 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 102.35 WABI |
Tối đa | 19,763 WABI |
Bình quân gia quyền | 1,564 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: