Tỷ giá hối đoái Melon chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/UZS
Lịch sử thay đổi trong MLN/UZS tỷ giá
MLN/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 294,724 UZS
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -7.83% (319,776 UZS — 294,724 UZS)
Thay đổi trong MLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 23.67% (238,323 UZS — 294,724 UZS)
Thay đổi trong MLN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.16% (226,434 UZS — 294,724 UZS)
Thay đổi trong MLN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 889.12% (29,796 UZS — 294,724 UZS)
Melon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 296,744 UZS | ▲ 0.69 % |
23/05 | 286,559 UZS | ▼ -3.43 % |
24/05 | 274,316 UZS | ▼ -4.27 % |
25/05 | 269,243 UZS | ▼ -1.85 % |
26/05 | 265,971 UZS | ▼ -1.22 % |
27/05 | 260,442 UZS | ▼ -2.08 % |
28/05 | 263,340 UZS | ▲ 1.11 % |
29/05 | 260,254 UZS | ▼ -1.17 % |
30/05 | 251,746 UZS | ▼ -3.27 % |
31/05 | 248,196 UZS | ▼ -1.41 % |
01/06 | 253,385 UZS | ▲ 2.09 % |
02/06 | 272,064 UZS | ▲ 7.37 % |
03/06 | 277,511 UZS | ▲ 2 % |
04/06 | 279,528 UZS | ▲ 0.73 % |
05/06 | 289,352 UZS | ▲ 3.51 % |
06/06 | 288,658 UZS | ▼ -0.24 % |
07/06 | 274,152 UZS | ▼ -5.03 % |
08/06 | 272,313 UZS | ▼ -0.67 % |
09/06 | 274,520 UZS | ▲ 0.81 % |
10/06 | 271,527 UZS | ▼ -1.09 % |
11/06 | 262,115 UZS | ▼ -3.47 % |
12/06 | 254,672 UZS | ▼ -2.84 % |
13/06 | 252,164 UZS | ▼ -0.98 % |
14/06 | 254,004 UZS | ▲ 0.73 % |
15/06 | 263,212 UZS | ▲ 3.63 % |
16/06 | 272,168 UZS | ▲ 3.4 % |
17/06 | 267,008 UZS | ▼ -1.9 % |
18/06 | 245,758 UZS | ▼ -7.96 % |
19/06 | 248,312 UZS | ▲ 1.04 % |
20/06 | 254,394 UZS | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 301,844 UZS | ▲ 2.42 % |
03/06 — 09/06 | 275,035 UZS | ▼ -8.88 % |
10/06 — 16/06 | 333,024 UZS | ▲ 21.08 % |
17/06 — 23/06 | 337,753 UZS | ▲ 1.42 % |
24/06 — 30/06 | 333,210 UZS | ▼ -1.34 % |
01/07 — 07/07 | 267,861 UZS | ▼ -19.61 % |
08/07 — 14/07 | 291,829 UZS | ▲ 8.95 % |
15/07 — 21/07 | 251,148 UZS | ▼ -13.94 % |
22/07 — 28/07 | 279,391 UZS | ▲ 11.25 % |
29/07 — 04/08 | 240,423 UZS | ▼ -13.95 % |
05/08 — 11/08 | 244,602 UZS | ▲ 1.74 % |
12/08 — 18/08 | 249,839 UZS | ▲ 2.14 % |
Melon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 295,812 UZS | ▲ 0.37 % |
07/2024 | 340,365 UZS | ▲ 15.06 % |
08/2024 | 246,368 UZS | ▼ -27.62 % |
09/2024 | 251,612 UZS | ▲ 2.13 % |
10/2024 | 260,743 UZS | ▲ 3.63 % |
11/2024 | 251,931 UZS | ▼ -3.38 % |
12/2024 | 366,188 UZS | ▲ 45.35 % |
01/2025 | 287,551 UZS | ▼ -21.47 % |
02/2025 | 376,726 UZS | ▲ 31.01 % |
03/2025 | 501,671 UZS | ▲ 33.17 % |
04/2025 | 374,562 UZS | ▼ -25.34 % |
05/2025 | 394,166 UZS | ▲ 5.23 % |
Melon/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 260,672 UZS |
Tối đa | 337,680 UZS |
Bình quân gia quyền | 294,574 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 239,321 UZS |
Tối đa | 443,114 UZS |
Bình quân gia quyền | 310,976 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 170,149 UZS |
Tối đa | 443,114 UZS |
Bình quân gia quyền | 242,561 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: