Tỷ giá hối đoái Melon chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/STD
Lịch sử thay đổi trong MLN/STD tỷ giá
MLN/STD tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 445,837 STD
▲ 0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -8.84% (489,087 STD — 445,837 STD)
Thay đổi trong MLN/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 20.63% (369,587 STD — 445,837 STD)
Thay đổi trong MLN/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 17.82% (378,406 STD — 445,837 STD)
Thay đổi trong MLN/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 612.67% (62,558 STD — 445,837 STD)
Melon/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 448,170 STD | ▲ 0.52 % |
23/05 | 431,749 STD | ▼ -3.66 % |
24/05 | 413,113 STD | ▼ -4.32 % |
25/05 | 404,931 STD | ▼ -1.98 % |
26/05 | 400,933 STD | ▼ -0.99 % |
27/05 | 392,646 STD | ▼ -2.07 % |
28/05 | 397,156 STD | ▲ 1.15 % |
29/05 | 393,328 STD | ▼ -0.96 % |
30/05 | 381,937 STD | ▼ -2.9 % |
31/05 | 375,038 STD | ▼ -1.81 % |
01/06 | 383,141 STD | ▲ 2.16 % |
02/06 | 405,883 STD | ▲ 5.94 % |
03/06 | 414,724 STD | ▲ 2.18 % |
04/06 | 417,694 STD | ▲ 0.72 % |
05/06 | 431,471 STD | ▲ 3.3 % |
06/06 | 429,964 STD | ▼ -0.35 % |
07/06 | 408,850 STD | ▼ -4.91 % |
08/06 | 405,313 STD | ▼ -0.87 % |
09/06 | 408,905 STD | ▲ 0.89 % |
10/06 | 403,698 STD | ▼ -1.27 % |
11/06 | 389,824 STD | ▼ -3.44 % |
12/06 | 377,893 STD | ▼ -3.06 % |
13/06 | 373,434 STD | ▼ -1.18 % |
14/06 | 375,282 STD | ▲ 0.49 % |
15/06 | 388,897 STD | ▲ 3.63 % |
16/06 | 400,359 STD | ▲ 2.95 % |
17/06 | 393,432 STD | ▼ -1.73 % |
18/06 | 364,309 STD | ▼ -7.4 % |
19/06 | 367,548 STD | ▲ 0.89 % |
20/06 | 376,583 STD | ▲ 2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 444,889 STD | ▼ -0.21 % |
03/06 — 09/06 | 413,726 STD | ▼ -7 % |
10/06 — 16/06 | 503,110 STD | ▲ 21.6 % |
17/06 — 23/06 | 511,373 STD | ▲ 1.64 % |
24/06 — 30/06 | 499,830 STD | ▼ -2.26 % |
01/07 — 07/07 | 410,405 STD | ▼ -17.89 % |
08/07 — 14/07 | 445,675 STD | ▲ 8.59 % |
15/07 — 21/07 | 383,799 STD | ▼ -13.88 % |
22/07 — 28/07 | 423,183 STD | ▲ 10.26 % |
29/07 — 04/08 | 361,574 STD | ▼ -14.56 % |
05/08 — 11/08 | 365,447 STD | ▲ 1.07 % |
12/08 — 18/08 | 373,298 STD | ▲ 2.15 % |
Melon/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 447,356 STD | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 506,336 STD | ▲ 13.18 % |
08/2024 | 355,552 STD | ▼ -29.78 % |
09/2024 | 367,830 STD | ▲ 3.45 % |
10/2024 | 380,842 STD | ▲ 3.54 % |
11/2024 | 352,007 STD | ▼ -7.57 % |
12/2024 | 501,022 STD | ▲ 42.33 % |
01/2025 | 399,094 STD | ▼ -20.34 % |
02/2025 | 517,454 STD | ▲ 29.66 % |
03/2025 | 686,656 STD | ▲ 32.7 % |
04/2025 | 515,920 STD | ▼ -24.86 % |
05/2025 | 535,080 STD | ▲ 3.71 % |
Melon/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 398,517 STD |
Tối đa | 517,597 STD |
Bình quân gia quyền | 446,776 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 365,096 STD |
Tối đa | 674,360 STD |
Bình quân gia quyền | 471,611 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 269,495 STD |
Tối đa | 674,360 STD |
Bình quân gia quyền | 379,274 STD |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: