Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/POWR
Lịch sử thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá
MLN/POWR tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 66.467 POWR
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -12.54% (76 POWR — 66.467 POWR)
Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 28.34% (51.7913 POWR — 66.467 POWR)
Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -42.55% (115.69 POWR — 66.467 POWR)
Thay đổi trong MLN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 32.89% (50.0153 POWR — 66.467 POWR)
Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 66.4441 POWR | ▼ -0.03 % |
23/05 | 63.3675 POWR | ▼ -4.63 % |
24/05 | 61.3692 POWR | ▼ -3.15 % |
25/05 | 63.0872 POWR | ▲ 2.8 % |
26/05 | 63.0455 POWR | ▼ -0.07 % |
27/05 | 59.9286 POWR | ▼ -4.94 % |
28/05 | 59.4498 POWR | ▼ -0.8 % |
29/05 | 60.6076 POWR | ▲ 1.95 % |
30/05 | 60.9074 POWR | ▲ 0.49 % |
31/05 | 62.7109 POWR | ▲ 2.96 % |
01/06 | 63.3132 POWR | ▲ 0.96 % |
02/06 | 65.1193 POWR | ▲ 2.85 % |
03/06 | 65.5281 POWR | ▲ 0.63 % |
04/06 | 65.4935 POWR | ▼ -0.05 % |
05/06 | 64.427 POWR | ▼ -1.63 % |
06/06 | 59.9898 POWR | ▼ -6.89 % |
07/06 | 59.65 POWR | ▼ -0.57 % |
08/06 | 60.7183 POWR | ▲ 1.79 % |
09/06 | 62.0784 POWR | ▲ 2.24 % |
10/06 | 62.5412 POWR | ▲ 0.75 % |
11/06 | 59.8174 POWR | ▼ -4.36 % |
12/06 | 53.378 POWR | ▼ -10.77 % |
13/06 | 55.3675 POWR | ▲ 3.73 % |
14/06 | 55.5486 POWR | ▲ 0.33 % |
15/06 | 56.3832 POWR | ▲ 1.5 % |
16/06 | 57.5098 POWR | ▲ 2 % |
17/06 | 55.9333 POWR | ▼ -2.74 % |
18/06 | 53.4219 POWR | ▼ -4.49 % |
19/06 | 53.4496 POWR | ▲ 0.05 % |
20/06 | 52.5442 POWR | ▼ -1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.5177 POWR | ▼ -10.46 % |
03/06 — 09/06 | 63.6172 POWR | ▲ 6.89 % |
10/06 — 16/06 | 74.2684 POWR | ▲ 16.74 % |
17/06 — 23/06 | 75.2315 POWR | ▲ 1.3 % |
24/06 — 30/06 | 75.6339 POWR | ▲ 0.53 % |
01/07 — 07/07 | 80.1048 POWR | ▲ 5.91 % |
08/07 — 14/07 | 84.0249 POWR | ▲ 4.89 % |
15/07 — 21/07 | 74.7533 POWR | ▼ -11.03 % |
22/07 — 28/07 | 80.3017 POWR | ▲ 7.42 % |
29/07 — 04/08 | 66.0409 POWR | ▼ -17.76 % |
05/08 — 11/08 | 68.2526 POWR | ▲ 3.35 % |
12/08 — 18/08 | 67.2421 POWR | ▼ -1.48 % |
Melon/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.2198 POWR | ▼ -1.88 % |
07/2024 | 65.5964 POWR | ▲ 0.58 % |
08/2024 | 62.584 POWR | ▼ -4.59 % |
09/2024 | 54.0552 POWR | ▼ -13.63 % |
10/2024 | 40.4743 POWR | ▼ -25.12 % |
11/2024 | 30.6534 POWR | ▼ -24.26 % |
12/2024 | 31.8181 POWR | ▲ 3.8 % |
01/2025 | 29.3329 POWR | ▼ -7.81 % |
02/2025 | 30.4645 POWR | ▲ 3.86 % |
03/2025 | 37.449 POWR | ▲ 22.93 % |
04/2025 | 39.6216 POWR | ▲ 5.8 % |
05/2025 | 37.0242 POWR | ▼ -6.56 % |
Melon/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.9065 POWR |
Tối đa | 78.5892 POWR |
Bình quân gia quyền | 70.1955 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.638 POWR |
Tối đa | 84.4208 POWR |
Bình quân gia quyền | 65.6379 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0554 POWR |
Tối đa | 152.16 POWR |
Bình quân gia quyền | 80.8675 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: