Tỷ giá hối đoái Melon chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/NULS
Lịch sử thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá
MLN/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 32.8985 NULS
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -6.31% (35.1135 NULS — 32.8985 NULS)
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -51.35% (67.6246 NULS — 32.8985 NULS)
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -61.49% (85.4304 NULS — 32.8985 NULS)
Thay đổi trong MLN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 113.71% (15.3942 NULS — 32.8985 NULS)
Melon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33.206 NULS | ▲ 0.93 % |
23/05 | 32.3266 NULS | ▼ -2.65 % |
24/05 | 30.2663 NULS | ▼ -6.37 % |
25/05 | 28.4567 NULS | ▼ -5.98 % |
26/05 | 29.2597 NULS | ▲ 2.82 % |
27/05 | 29.4773 NULS | ▲ 0.74 % |
28/05 | 30.8821 NULS | ▲ 4.77 % |
29/05 | 31.9564 NULS | ▲ 3.48 % |
30/05 | 32.5364 NULS | ▲ 1.81 % |
31/05 | 34.1629 NULS | ▲ 5 % |
01/06 | 34.6347 NULS | ▲ 1.38 % |
02/06 | 35.4739 NULS | ▲ 2.42 % |
03/06 | 34.1021 NULS | ▼ -3.87 % |
04/06 | 33.2709 NULS | ▼ -2.44 % |
05/06 | 34.4436 NULS | ▲ 3.52 % |
06/06 | 33.8996 NULS | ▼ -1.58 % |
07/06 | 31.357 NULS | ▼ -7.5 % |
08/06 | 31.9348 NULS | ▲ 1.84 % |
09/06 | 32.346 NULS | ▲ 1.29 % |
10/06 | 32.4545 NULS | ▲ 0.34 % |
11/06 | 31.6289 NULS | ▼ -2.54 % |
12/06 | 31.7852 NULS | ▲ 0.49 % |
13/06 | 32.8674 NULS | ▲ 3.4 % |
14/06 | 32.7733 NULS | ▼ -0.29 % |
15/06 | 32.8254 NULS | ▲ 0.16 % |
16/06 | 33.4614 NULS | ▲ 1.94 % |
17/06 | 32.1898 NULS | ▼ -3.8 % |
18/06 | 30.0825 NULS | ▼ -6.55 % |
19/06 | 30.0783 NULS | ▼ -0.01 % |
20/06 | 29.985 NULS | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.2797 NULS | ▼ -1.88 % |
03/06 — 09/06 | 23.8073 NULS | ▼ -26.25 % |
10/06 — 16/06 | 12.5964 NULS | ▼ -47.09 % |
17/06 — 23/06 | 13.33 NULS | ▲ 5.82 % |
24/06 — 30/06 | 12.6712 NULS | ▼ -4.94 % |
01/07 — 07/07 | 13.6969 NULS | ▲ 8.09 % |
08/07 — 14/07 | 14.5739 NULS | ▲ 6.4 % |
15/07 — 21/07 | 13.8858 NULS | ▼ -4.72 % |
22/07 — 28/07 | 14.6315 NULS | ▲ 5.37 % |
29/07 — 04/08 | 13.4792 NULS | ▼ -7.88 % |
05/08 — 11/08 | 13.2018 NULS | ▼ -2.06 % |
12/08 — 18/08 | 13.166 NULS | ▼ -0.27 % |
Melon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.7124 NULS | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 38.7592 NULS | ▲ 18.48 % |
08/2024 | 32.5941 NULS | ▼ -15.91 % |
09/2024 | 31.7444 NULS | ▼ -2.61 % |
10/2024 | 31.6768 NULS | ▼ -0.21 % |
11/2024 | 23.5627 NULS | ▼ -25.62 % |
12/2024 | 27.3263 NULS | ▲ 15.97 % |
01/2025 | 26.8652 NULS | ▼ -1.69 % |
02/2025 | 23.8376 NULS | ▼ -11.27 % |
03/2025 | 10.9785 NULS | ▼ -53.94 % |
04/2025 | 12.3626 NULS | ▲ 12.61 % |
05/2025 | 11.4709 NULS | ▼ -7.21 % |
Melon/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.2125 NULS |
Tối đa | 37.9868 NULS |
Bình quân gia quyền | 34.2357 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8438 NULS |
Tối đa | 73.7756 NULS |
Bình quân gia quyền | 43.8149 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.8438 NULS |
Tối đa | 104.73 NULS |
Bình quân gia quyền | 71.0941 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: