Tỷ giá hối đoái Melon chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/MMK
Lịch sử thay đổi trong MLN/MMK tỷ giá
MLN/MMK tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 45,070 MMK
▲ 0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -9.12% (49,590 MMK — 45,070 MMK)
Thay đổi trong MLN/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 20.5% (37,404 MMK — 45,070 MMK)
Thay đổi trong MLN/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 17.28% (38,430 MMK — 45,070 MMK)
Thay đổi trong MLN/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1021.53% (4,019 MMK — 45,070 MMK)
Melon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 45,380 MMK | ▲ 0.69 % |
23/05 | 43,659 MMK | ▼ -3.79 % |
24/05 | 41,704 MMK | ▼ -4.48 % |
25/05 | 40,962 MMK | ▼ -1.78 % |
26/05 | 40,572 MMK | ▼ -0.95 % |
27/05 | 39,821 MMK | ▼ -1.85 % |
28/05 | 40,278 MMK | ▲ 1.15 % |
29/05 | 39,806 MMK | ▼ -1.17 % |
30/05 | 38,646 MMK | ▼ -2.91 % |
31/05 | 38,068 MMK | ▼ -1.5 % |
01/06 | 38,745 MMK | ▲ 1.78 % |
02/06 | 41,067 MMK | ▲ 5.99 % |
03/06 | 41,919 MMK | ▲ 2.07 % |
04/06 | 42,235 MMK | ▲ 0.75 % |
05/06 | 43,709 MMK | ▲ 3.49 % |
06/06 | 43,591 MMK | ▼ -0.27 % |
07/06 | 41,511 MMK | ▼ -4.77 % |
08/06 | 41,126 MMK | ▼ -0.93 % |
09/06 | 41,375 MMK | ▲ 0.61 % |
10/06 | 40,906 MMK | ▼ -1.13 % |
11/06 | 39,517 MMK | ▼ -3.39 % |
12/06 | 38,323 MMK | ▼ -3.02 % |
13/06 | 37,853 MMK | ▼ -1.23 % |
14/06 | 38,021 MMK | ▲ 0.45 % |
15/06 | 39,331 MMK | ▲ 3.45 % |
16/06 | 40,615 MMK | ▲ 3.26 % |
17/06 | 39,758 MMK | ▼ -2.11 % |
18/06 | 36,687 MMK | ▼ -7.72 % |
19/06 | 37,119 MMK | ▲ 1.18 % |
20/06 | 38,126 MMK | ▲ 2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 45,019 MMK | ▼ -0.11 % |
03/06 — 09/06 | 41,930 MMK | ▼ -6.86 % |
10/06 — 16/06 | 50,897 MMK | ▲ 21.39 % |
17/06 — 23/06 | 51,720 MMK | ▲ 1.62 % |
24/06 — 30/06 | 50,534 MMK | ▼ -2.29 % |
01/07 — 07/07 | 41,513 MMK | ▼ -17.85 % |
08/07 — 14/07 | 45,099 MMK | ▲ 8.64 % |
15/07 — 21/07 | 38,857 MMK | ▼ -13.84 % |
22/07 — 28/07 | 42,780 MMK | ▲ 10.1 % |
29/07 — 04/08 | 36,603 MMK | ▼ -14.44 % |
05/08 — 11/08 | 36,939 MMK | ▲ 0.92 % |
12/08 — 18/08 | 37,815 MMK | ▲ 2.37 % |
Melon/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45,137 MMK | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 51,198 MMK | ▲ 13.43 % |
08/2024 | 35,839 MMK | ▼ -30 % |
09/2024 | 37,153 MMK | ▲ 3.67 % |
10/2024 | 38,383 MMK | ▲ 3.31 % |
11/2024 | 35,521 MMK | ▼ -7.46 % |
12/2024 | 50,688 MMK | ▲ 42.7 % |
01/2025 | 40,313 MMK | ▼ -20.47 % |
02/2025 | 52,214 MMK | ▲ 29.52 % |
03/2025 | 69,229 MMK | ▲ 32.59 % |
04/2025 | 52,207 MMK | ▼ -24.59 % |
05/2025 | 54,053 MMK | ▲ 3.54 % |
Melon/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40,703 MMK |
Tối đa | 52,481 MMK |
Bình quân gia quyền | 45,299 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37,057 MMK |
Tối đa | 68,386 MMK |
Bình quân gia quyền | 47,823 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,364 MMK |
Tối đa | 68,386 MMK |
Bình quân gia quyền | 38,465 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: