Tỷ giá hối đoái Melon chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/MGA
Lịch sử thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá
MLN/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 93,456 MGA
▼ -1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -10.23% (104,110 MGA — 93,456 MGA)
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 15.45% (80,950 MGA — 93,456 MGA)
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 16.06% (80,526 MGA — 93,456 MGA)
Thay đổi trong MLN/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 778.53% (10,638 MGA — 93,456 MGA)
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 94,147 MGA | ▲ 0.74 % |
23/05 | 90,802 MGA | ▼ -3.55 % |
24/05 | 86,876 MGA | ▼ -4.32 % |
25/05 | 85,572 MGA | ▼ -1.5 % |
26/05 | 84,779 MGA | ▼ -0.93 % |
27/05 | 83,260 MGA | ▼ -1.79 % |
28/05 | 84,216 MGA | ▲ 1.15 % |
29/05 | 83,202 MGA | ▼ -1.2 % |
30/05 | 80,770 MGA | ▼ -2.92 % |
31/05 | 79,545 MGA | ▼ -1.52 % |
01/06 | 80,816 MGA | ▲ 1.6 % |
02/06 | 85,907 MGA | ▲ 6.3 % |
03/06 | 87,337 MGA | ▲ 1.66 % |
04/06 | 87,995 MGA | ▲ 0.75 % |
05/06 | 91,380 MGA | ▲ 3.85 % |
06/06 | 91,314 MGA | ▼ -0.07 % |
07/06 | 87,058 MGA | ▼ -4.66 % |
08/06 | 86,316 MGA | ▼ -0.85 % |
09/06 | 86,550 MGA | ▲ 0.27 % |
10/06 | 85,480 MGA | ▼ -1.24 % |
11/06 | 82,579 MGA | ▼ -3.39 % |
12/06 | 80,057 MGA | ▼ -3.05 % |
13/06 | 79,194 MGA | ▼ -1.08 % |
14/06 | 79,615 MGA | ▲ 0.53 % |
15/06 | 82,307 MGA | ▲ 3.38 % |
16/06 | 85,085 MGA | ▲ 3.37 % |
17/06 | 83,258 MGA | ▼ -2.15 % |
18/06 | 76,692 MGA | ▼ -7.89 % |
19/06 | 77,666 MGA | ▲ 1.27 % |
20/06 | 79,601 MGA | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 93,561 MGA | ▲ 0.11 % |
03/06 — 09/06 | 86,806 MGA | ▼ -7.22 % |
10/06 — 16/06 | 103,184 MGA | ▲ 18.87 % |
17/06 — 23/06 | 104,148 MGA | ▲ 0.93 % |
24/06 — 30/06 | 101,831 MGA | ▼ -2.22 % |
01/07 — 07/07 | 83,790 MGA | ▼ -17.72 % |
08/07 — 14/07 | 91,444 MGA | ▲ 9.13 % |
15/07 — 21/07 | 79,437 MGA | ▼ -13.13 % |
22/07 — 28/07 | 87,137 MGA | ▲ 9.69 % |
29/07 — 04/08 | 74,467 MGA | ▼ -14.54 % |
05/08 — 11/08 | 75,375 MGA | ▲ 1.22 % |
12/08 — 18/08 | 77,016 MGA | ▲ 2.18 % |
Melon/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93,426 MGA | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 105,098 MGA | ▲ 12.49 % |
08/2024 | 74,105 MGA | ▼ -29.49 % |
09/2024 | 77,404 MGA | ▲ 4.45 % |
10/2024 | 79,614 MGA | ▲ 2.85 % |
11/2024 | 73,362 MGA | ▼ -7.85 % |
12/2024 | 107,011 MGA | ▲ 45.87 % |
01/2025 | 83,777 MGA | ▼ -21.71 % |
02/2025 | 75,209 MGA | ▼ -10.23 % |
03/2025 | 128,674 MGA | ▲ 71.09 % |
04/2025 | 98,438 MGA | ▼ -23.5 % |
05/2025 | 101,732 MGA | ▲ 3.35 % |
Melon/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85,998 MGA |
Tối đa | 110,179 MGA |
Bình quân gia quyền | 95,574 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 79,994 MGA |
Tối đa | 143,764 MGA |
Bình quân gia quyền | 100,843 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58,836 MGA |
Tối đa | 143,764 MGA |
Bình quân gia quyền | 82,252 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: