Tỷ giá hối đoái Melon chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/LKR
Lịch sử thay đổi trong MLN/LKR tỷ giá
MLN/LKR tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 2,001 LKR
▼ -17.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -29.15% (2,824 LKR — 2,001 LKR)
Thay đổi trong MLN/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -63.94% (5,549 LKR — 2,001 LKR)
Thay đổi trong MLN/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -64.26% (5,600 LKR — 2,001 LKR)
Thay đổi trong MLN/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 271.49% (538.67 LKR — 2,001 LKR)
Melon/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,990 LKR | ▼ -0.55 % |
23/05 | 1,874 LKR | ▼ -5.84 % |
24/05 | 1,799 LKR | ▼ -4.01 % |
25/05 | 1,767 LKR | ▼ -1.74 % |
26/05 | 1,740 LKR | ▼ -1.56 % |
27/05 | 1,708 LKR | ▼ -1.82 % |
28/05 | 1,734 LKR | ▲ 1.49 % |
29/05 | 1,712 LKR | ▼ -1.24 % |
30/05 | 1,655 LKR | ▼ -3.34 % |
31/05 | 1,640 LKR | ▼ -0.92 % |
01/06 | 1,685 LKR | ▲ 2.74 % |
02/06 | 1,787 LKR | ▲ 6.1 % |
03/06 | 1,825 LKR | ▲ 2.13 % |
04/06 | 1,833 LKR | ▲ 0.4 % |
05/06 | 1,898 LKR | ▲ 3.56 % |
06/06 | 1,912 LKR | ▲ 0.72 % |
07/06 | 1,795 LKR | ▼ -6.09 % |
08/06 | 1,801 LKR | ▲ 0.31 % |
09/06 | 1,819 LKR | ▲ 1.02 % |
10/06 | 1,801 LKR | ▼ -1.02 % |
11/06 | 1,738 LKR | ▼ -3.47 % |
12/06 | 1,679 LKR | ▼ -3.41 % |
13/06 | 1,665 LKR | ▼ -0.84 % |
14/06 | 1,671 LKR | ▲ 0.37 % |
15/06 | 1,732 LKR | ▲ 3.69 % |
16/06 | 1,806 LKR | ▲ 4.25 % |
17/06 | 1,779 LKR | ▼ -1.53 % |
18/06 | 1,654 LKR | ▼ -6.99 % |
19/06 | 1,625 LKR | ▼ -1.76 % |
20/06 | 956.31 LKR | ▼ -41.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,991 LKR | ▼ -0.53 % |
03/06 — 09/06 | 1,926 LKR | ▼ -3.26 % |
10/06 — 16/06 | 2,430 LKR | ▲ 26.21 % |
17/06 — 23/06 | 2,466 LKR | ▲ 1.46 % |
24/06 — 30/06 | 2,460 LKR | ▼ -0.24 % |
01/07 — 07/07 | 2,200 LKR | ▼ -10.54 % |
08/07 — 14/07 | 2,405 LKR | ▲ 9.31 % |
15/07 — 21/07 | 2,035 LKR | ▼ -15.38 % |
22/07 — 28/07 | 2,267 LKR | ▲ 11.4 % |
29/07 — 04/08 | 1,977 LKR | ▼ -12.8 % |
05/08 — 11/08 | 1,970 LKR | ▼ -0.36 % |
12/08 — 18/08 | 1,261 LKR | ▼ -35.97 % |
Melon/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,006 LKR | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 2,356 LKR | ▲ 17.43 % |
08/2024 | 633.6 LKR | ▼ -73.1 % |
09/2024 | 650.78 LKR | ▲ 2.71 % |
10/2024 | 672.98 LKR | ▲ 3.41 % |
11/2024 | 845.73 LKR | ▲ 25.67 % |
12/2024 | 726.9 LKR | ▼ -14.05 % |
01/2025 | 644.27 LKR | ▼ -11.37 % |
02/2025 | 713.19 LKR | ▲ 10.7 % |
03/2025 | 1,000 LKR | ▲ 40.28 % |
04/2025 | 831.37 LKR | ▼ -16.9 % |
05/2025 | 636.37 LKR | ▼ -23.46 % |
Melon/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,747 LKR |
Tối đa | 2,872 LKR |
Bình quân gia quyền | 3,485 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,487 LKR |
Tối đa | 5,869 LKR |
Bình quân gia quyền | 3,540 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,905 LKR |
Tối đa | 6,899 LKR |
Bình quân gia quyền | 3,522 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: