Tỷ giá hối đoái Melon chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/KMF

Lịch sử thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá

MLN/KMF tỷ giá

05 20, 2024
1 MLN = 9,672 KMF
▲ 6.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -11.15% (10,887 KMF — 9,672 KMF)

Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 14.53% (8,445 KMF — 9,672 KMF)

Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 15.02% (8,409 KMF — 9,672 KMF)

Thay đổi trong MLN/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 657.2% (1,277 KMF — 9,672 KMF)

Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 9,935 KMF ▲ 2.71 %
23/05 10,019 KMF ▲ 0.85 %
24/05 9,688 KMF ▼ -3.3 %
25/05 9,250 KMF ▼ -4.52 %
26/05 8,978 KMF ▼ -2.94 %
27/05 8,917 KMF ▼ -0.68 %
28/05 8,585 KMF ▼ -3.72 %
29/05 8,661 KMF ▲ 0.88 %
30/05 8,599 KMF ▼ -0.72 %
31/05 8,307 KMF ▼ -3.39 %
01/06 8,218 KMF ▼ -1.07 %
02/06 8,527 KMF ▲ 3.76 %
03/06 8,772 KMF ▲ 2.87 %
04/06 8,944 KMF ▲ 1.96 %
05/06 9,053 KMF ▲ 1.22 %
06/06 9,315 KMF ▲ 2.9 %
07/06 9,273 KMF ▼ -0.45 %
08/06 8,965 KMF ▼ -3.32 %
09/06 8,883 KMF ▼ -0.91 %
10/06 8,944 KMF ▲ 0.68 %
11/06 8,802 KMF ▼ -1.58 %
12/06 8,408 KMF ▼ -4.48 %
13/06 8,233 KMF ▼ -2.08 %
14/06 8,126 KMF ▼ -1.3 %
15/06 8,142 KMF ▲ 0.19 %
16/06 8,447 KMF ▲ 3.76 %
17/06 8,820 KMF ▲ 4.41 %
18/06 8,667 KMF ▼ -1.73 %
19/06 8,314 KMF ▼ -4.08 %
20/06 8,149 KMF ▼ -1.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9,995 KMF ▲ 3.33 %
03/06 — 09/06 10,759 KMF ▲ 7.65 %
10/06 — 16/06 9,883 KMF ▼ -8.14 %
17/06 — 23/06 11,282 KMF ▲ 14.16 %
24/06 — 30/06 11,541 KMF ▲ 2.29 %
01/07 — 07/07 11,134 KMF ▼ -3.52 %
08/07 — 14/07 9,770 KMF ▼ -12.25 %
15/07 — 21/07 11,007 KMF ▲ 12.67 %
22/07 — 28/07 9,427 KMF ▼ -14.36 %
29/07 — 04/08 10,463 KMF ▲ 10.99 %
05/08 — 11/08 9,331 KMF ▼ -10.82 %
12/08 — 18/08 9,062 KMF ▼ -2.88 %

Melon/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9,690 KMF ▲ 0.18 %
07/2024 10,893 KMF ▲ 12.42 %
08/2024 7,814 KMF ▼ -28.26 %
09/2024 8,280 KMF ▲ 5.96 %
10/2024 8,567 KMF ▲ 3.47 %
11/2024 7,603 KMF ▼ -11.26 %
12/2024 10,667 KMF ▲ 40.3 %
01/2025 8,638 KMF ▼ -19.02 %
02/2025 11,239 KMF ▲ 30.12 %
03/2025 14,993 KMF ▲ 33.39 %
04/2025 11,363 KMF ▼ -24.21 %
05/2025 11,219 KMF ▼ -1.27 %

Melon/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8,886 KMF
Tối đa 11,556 KMF
Bình quân gia quyền 9,922 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,989 KMF
Tối đa 14,784 KMF
Bình quân gia quyền 10,374 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5,993 KMF
Tối đa 14,784 KMF
Bình quân gia quyền 8,335 KMF

Chia sẻ một liên kết đến MLN/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu