Tỷ giá hối đoái Melon chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/IDR
Lịch sử thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá
MLN/IDR tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 340,020 IDR
▼ -0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -11.26% (383,182 IDR — 340,020 IDR)
Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 21.96% (278,800 IDR — 340,020 IDR)
Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 25.13% (271,739 IDR — 340,020 IDR)
Thay đổi trong MLN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 75668.02% (448.76 IDR — 340,020 IDR)
Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 342,034 IDR | ▲ 0.59 % |
24/05 | 332,412 IDR | ▼ -2.81 % |
25/05 | 319,796 IDR | ▼ -3.8 % |
26/05 | 312,883 IDR | ▼ -2.16 % |
27/05 | 311,547 IDR | ▼ -0.43 % |
28/05 | 304,240 IDR | ▼ -2.35 % |
29/05 | 306,675 IDR | ▲ 0.8 % |
30/05 | 304,645 IDR | ▼ -0.66 % |
31/05 | 294,213 IDR | ▼ -3.42 % |
01/06 | 289,857 IDR | ▼ -1.48 % |
02/06 | 297,230 IDR | ▲ 2.54 % |
03/06 | 306,677 IDR | ▲ 3.18 % |
04/06 | 312,793 IDR | ▲ 1.99 % |
05/06 | 315,562 IDR | ▲ 0.89 % |
06/06 | 325,286 IDR | ▲ 3.08 % |
07/06 | 324,730 IDR | ▼ -0.17 % |
08/06 | 307,449 IDR | ▼ -5.32 % |
09/06 | 303,318 IDR | ▼ -1.34 % |
10/06 | 305,332 IDR | ▲ 0.66 % |
11/06 | 301,596 IDR | ▼ -1.22 % |
12/06 | 290,590 IDR | ▼ -3.65 % |
13/06 | 282,953 IDR | ▼ -2.63 % |
14/06 | 278,294 IDR | ▼ -1.65 % |
15/06 | 277,958 IDR | ▼ -0.12 % |
16/06 | 288,035 IDR | ▲ 3.63 % |
17/06 | 300,440 IDR | ▲ 4.31 % |
18/06 | 296,239 IDR | ▼ -1.4 % |
19/06 | 275,587 IDR | ▼ -6.97 % |
20/06 | 280,994 IDR | ▲ 1.96 % |
21/06 | 286,222 IDR | ▲ 1.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 338,964 IDR | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 324,820 IDR | ▼ -4.17 % |
10/06 — 16/06 | 370,652 IDR | ▲ 14.11 % |
17/06 — 23/06 | 383,967 IDR | ▲ 3.59 % |
24/06 — 30/06 | 370,115 IDR | ▼ -3.61 % |
01/07 — 07/07 | 322,684 IDR | ▼ -12.82 % |
08/07 — 14/07 | 374,603 IDR | ▲ 16.09 % |
15/07 — 21/07 | 319,671 IDR | ▼ -14.66 % |
22/07 — 28/07 | 342,291 IDR | ▲ 7.08 % |
29/07 — 04/08 | 314,050 IDR | ▼ -8.25 % |
05/08 — 11/08 | 315,576 IDR | ▲ 0.49 % |
12/08 — 18/08 | 323,848 IDR | ▲ 2.62 % |
Melon/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 341,553 IDR | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 403,809 IDR | ▲ 18.23 % |
08/2024 | 309,474 IDR | ▼ -23.36 % |
09/2024 | 331,558 IDR | ▲ 7.14 % |
10/2024 | 349,479 IDR | ▲ 5.4 % |
11/2024 | 309,898 IDR | ▼ -11.33 % |
12/2024 | 452,543 IDR | ▲ 46.03 % |
01/2025 | 355,679 IDR | ▼ -21.4 % |
02/2025 | 424,702 IDR | ▲ 19.41 % |
03/2025 | 565,102 IDR | ▲ 33.06 % |
04/2025 | 422,830 IDR | ▼ -25.18 % |
05/2025 | 443,566 IDR | ▲ 4.9 % |
Melon/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 313,086 IDR |
Tối đa | 405,520 IDR |
Bình quân gia quyền | 347,319 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 275,413 IDR |
Tối đa | 514,502 IDR |
Bình quân gia quyền | 362,413 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 199,875 IDR |
Tối đa | 514,502 IDR |
Bình quân gia quyền | 284,878 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: