Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/GRS
Lịch sử thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá
MLN/GRS tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 38.6684 GRS
▲ 1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -4.75% (40.5962 GRS — 38.6684 GRS)
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 30.64% (29.5992 GRS — 38.6684 GRS)
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -24.54% (51.2408 GRS — 38.6684 GRS)
Thay đổi trong MLN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 109.03% (18.4987 GRS — 38.6684 GRS)
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 38.7448 GRS | ▲ 0.2 % |
23/05 | 37.4811 GRS | ▼ -3.26 % |
24/05 | 36.3641 GRS | ▼ -2.98 % |
25/05 | 36.6405 GRS | ▲ 0.76 % |
26/05 | 37.0324 GRS | ▲ 1.07 % |
27/05 | 36.3919 GRS | ▼ -1.73 % |
28/05 | 36.286 GRS | ▼ -0.29 % |
29/05 | 36.8363 GRS | ▲ 1.52 % |
30/05 | 36.2658 GRS | ▼ -1.55 % |
31/05 | 37.2663 GRS | ▲ 2.76 % |
01/06 | 38.0316 GRS | ▲ 2.05 % |
02/06 | 38.4065 GRS | ▲ 0.99 % |
03/06 | 37.6002 GRS | ▼ -2.1 % |
04/06 | 38.0515 GRS | ▲ 1.2 % |
05/06 | 39.2933 GRS | ▲ 3.26 % |
06/06 | 39.633 GRS | ▲ 0.86 % |
07/06 | 38.5372 GRS | ▼ -2.76 % |
08/06 | 38.6267 GRS | ▲ 0.23 % |
09/06 | 39.033 GRS | ▲ 1.05 % |
10/06 | 39.1791 GRS | ▲ 0.37 % |
11/06 | 37.7362 GRS | ▼ -3.68 % |
12/06 | 36.7607 GRS | ▼ -2.59 % |
13/06 | 36.3593 GRS | ▼ -1.09 % |
14/06 | 36.0959 GRS | ▼ -0.72 % |
15/06 | 36.7311 GRS | ▲ 1.76 % |
16/06 | 37.5071 GRS | ▲ 2.11 % |
17/06 | 36.3209 GRS | ▼ -3.16 % |
18/06 | 33.3709 GRS | ▼ -8.12 % |
19/06 | 34.0411 GRS | ▲ 2.01 % |
20/06 | 34.5182 GRS | ▲ 1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.2295 GRS | ▼ -3.72 % |
03/06 — 09/06 | 38.9334 GRS | ▲ 4.58 % |
10/06 — 16/06 | 44.9422 GRS | ▲ 15.43 % |
17/06 — 23/06 | 44.2194 GRS | ▼ -1.61 % |
24/06 — 30/06 | 44.4581 GRS | ▲ 0.54 % |
01/07 — 07/07 | 44.8934 GRS | ▲ 0.98 % |
08/07 — 14/07 | 46.8601 GRS | ▲ 4.38 % |
15/07 — 21/07 | 44.1203 GRS | ▼ -5.85 % |
22/07 — 28/07 | 47.1105 GRS | ▲ 6.78 % |
29/07 — 04/08 | 43.918 GRS | ▼ -6.78 % |
05/08 — 11/08 | 42.3049 GRS | ▼ -3.67 % |
12/08 — 18/08 | 42.8232 GRS | ▲ 1.23 % |
Melon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.2093 GRS | ▼ -1.19 % |
07/2024 | 40.1119 GRS | ▲ 4.98 % |
08/2024 | 23.85 GRS | ▼ -40.54 % |
09/2024 | 20.0796 GRS | ▼ -15.81 % |
10/2024 | 21.8379 GRS | ▲ 8.76 % |
11/2024 | 15.3246 GRS | ▼ -29.83 % |
12/2024 | 21.0588 GRS | ▲ 37.42 % |
01/2025 | 18.9941 GRS | ▼ -9.8 % |
02/2025 | 18.7484 GRS | ▼ -1.29 % |
03/2025 | 22.4925 GRS | ▲ 19.97 % |
04/2025 | 23.0728 GRS | ▲ 2.58 % |
05/2025 | 22.6013 GRS | ▼ -2.04 % |
Melon/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8536 GRS |
Tối đa | 42.5622 GRS |
Bình quân gia quyền | 39.4205 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.0455 GRS |
Tối đa | 45.1115 GRS |
Bình quân gia quyền | 37.0198 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.1144 GRS |
Tối đa | 62.4563 GRS |
Bình quân gia quyền | 37.6322 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: