Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ETN
Lịch sử thay đổi trong MLN/ETN tỷ giá
MLN/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 6,318 ETN
▼ -8.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 26.97% (4,976 ETN — 6,318 ETN)
Thay đổi trong MLN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -1.39% (6,407 ETN — 6,318 ETN)
Thay đổi trong MLN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -20.54% (7,952 ETN — 6,318 ETN)
Thay đổi trong MLN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 359.28% (1,376 ETN — 6,318 ETN)
Melon/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6,557 ETN | ▲ 3.78 % |
23/05 | 6,944 ETN | ▲ 5.91 % |
24/05 | 6,652 ETN | ▼ -4.21 % |
25/05 | 6,569 ETN | ▼ -1.24 % |
26/05 | 6,933 ETN | ▲ 5.55 % |
27/05 | 6,887 ETN | ▼ -0.67 % |
28/05 | 7,240 ETN | ▲ 5.13 % |
29/05 | 7,492 ETN | ▲ 3.47 % |
30/05 | 7,813 ETN | ▲ 4.28 % |
31/05 | 7,757 ETN | ▼ -0.71 % |
01/06 | 7,900 ETN | ▲ 1.84 % |
02/06 | 6,646 ETN | ▼ -15.87 % |
03/06 | 7,094 ETN | ▲ 6.73 % |
04/06 | 7,212 ETN | ▲ 1.66 % |
05/06 | 7,487 ETN | ▲ 3.82 % |
06/06 | 7,547 ETN | ▲ 0.8 % |
07/06 | 7,864 ETN | ▲ 4.2 % |
08/06 | 8,111 ETN | ▲ 3.14 % |
09/06 | 7,329 ETN | ▼ -9.63 % |
10/06 | 7,481 ETN | ▲ 2.07 % |
11/06 | 7,717 ETN | ▲ 3.16 % |
12/06 | 7,194 ETN | ▼ -6.78 % |
13/06 | 7,209 ETN | ▲ 0.21 % |
14/06 | 7,176 ETN | ▼ -0.46 % |
15/06 | 7,470 ETN | ▲ 4.09 % |
16/06 | 8,172 ETN | ▲ 9.4 % |
17/06 | 8,089 ETN | ▼ -1.03 % |
18/06 | 7,246 ETN | ▼ -10.42 % |
19/06 | 7,371 ETN | ▲ 1.73 % |
20/06 | 7,491 ETN | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6,154 ETN | ▼ -2.6 % |
03/06 — 09/06 | 6,924 ETN | ▲ 12.51 % |
10/06 — 16/06 | 5,906 ETN | ▼ -14.7 % |
17/06 — 23/06 | 6,325 ETN | ▲ 7.1 % |
24/06 — 30/06 | 5,559 ETN | ▼ -12.11 % |
01/07 — 07/07 | 6,182 ETN | ▲ 11.2 % |
08/07 — 14/07 | 7,739 ETN | ▲ 25.19 % |
15/07 — 21/07 | 8,670 ETN | ▲ 12.03 % |
22/07 — 28/07 | 9,584 ETN | ▲ 10.54 % |
29/07 — 04/08 | 9,434 ETN | ▼ -1.58 % |
05/08 — 11/08 | 10,214 ETN | ▲ 8.27 % |
12/08 — 18/08 | 10,359 ETN | ▲ 1.42 % |
Melon/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,298 ETN | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 6,698 ETN | ▲ 6.35 % |
08/2024 | 5,610 ETN | ▼ -16.24 % |
09/2024 | 4,799 ETN | ▼ -14.46 % |
10/2024 | 6,303 ETN | ▲ 31.33 % |
11/2024 | 5,528 ETN | ▼ -12.28 % |
12/2024 | 4,566 ETN | ▼ -17.41 % |
01/2025 | 4,505 ETN | ▼ -1.35 % |
02/2025 | 3,598 ETN | ▼ -20.13 % |
03/2025 | 2,611 ETN | ▼ -27.43 % |
04/2025 | 3,748 ETN | ▲ 43.55 % |
05/2025 | 4,100 ETN | ▲ 9.41 % |
Melon/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,255 ETN |
Tối đa | 6,993 ETN |
Bình quân gia quyền | 6,070 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,427 ETN |
Tối đa | 6,993 ETN |
Bình quân gia quyền | 5,013 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,427 ETN |
Tối đa | 10,848 ETN |
Bình quân gia quyền | 7,213 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: