Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ENJ
Lịch sử thay đổi trong MLN/ENJ tỷ giá
MLN/ENJ tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 63.1408 ENJ
▼ -1.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -8% (68.6279 ENJ — 63.1408 ENJ)
Thay đổi trong MLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 15.06% (54.878 ENJ — 63.1408 ENJ)
Thay đổi trong MLN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 16.77% (54.0709 ENJ — 63.1408 ENJ)
Thay đổi trong MLN/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 116.19% (29.2058 ENJ — 63.1408 ENJ)
Melon/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63.2334 ENJ | ▲ 0.15 % |
23/05 | 60.5672 ENJ | ▼ -4.22 % |
24/05 | 58.8581 ENJ | ▼ -2.82 % |
25/05 | 59.5538 ENJ | ▲ 1.18 % |
26/05 | 58.9086 ENJ | ▼ -1.08 % |
27/05 | 59.1628 ENJ | ▲ 0.43 % |
28/05 | 62.6907 ENJ | ▲ 5.96 % |
29/05 | 64.6837 ENJ | ▲ 3.18 % |
30/05 | 64.6804 ENJ | ▼ -0.01 % |
31/05 | 64.5654 ENJ | ▼ -0.18 % |
01/06 | 64.0252 ENJ | ▼ -0.84 % |
02/06 | 65.8209 ENJ | ▲ 2.8 % |
03/06 | 66.672 ENJ | ▲ 1.29 % |
04/06 | 67.5512 ENJ | ▲ 1.32 % |
05/06 | 69.1779 ENJ | ▲ 2.41 % |
06/06 | 71.2726 ENJ | ▲ 3.03 % |
07/06 | 71.7961 ENJ | ▲ 0.73 % |
08/06 | 70.969 ENJ | ▼ -1.15 % |
09/06 | 70.5116 ENJ | ▼ -0.64 % |
10/06 | 70.8135 ENJ | ▲ 0.43 % |
11/06 | 68.7925 ENJ | ▼ -2.85 % |
12/06 | 68.1237 ENJ | ▼ -0.97 % |
13/06 | 67.1378 ENJ | ▼ -1.45 % |
14/06 | 65.312 ENJ | ▼ -2.72 % |
15/06 | 66.4972 ENJ | ▲ 1.81 % |
16/06 | 66.1708 ENJ | ▼ -0.49 % |
17/06 | 62.2928 ENJ | ▼ -5.86 % |
18/06 | 58.6431 ENJ | ▼ -5.86 % |
19/06 | 58.6762 ENJ | ▲ 0.06 % |
20/06 | 56.9565 ENJ | ▼ -2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63.1596 ENJ | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 73.7196 ENJ | ▲ 16.72 % |
10/06 — 16/06 | 89.6677 ENJ | ▲ 21.63 % |
17/06 — 23/06 | 95.482 ENJ | ▲ 6.48 % |
24/06 — 30/06 | 97.5544 ENJ | ▲ 2.17 % |
01/07 — 07/07 | 114.63 ENJ | ▲ 17.51 % |
08/07 — 14/07 | 118.8 ENJ | ▲ 3.63 % |
15/07 — 21/07 | 121.66 ENJ | ▲ 2.41 % |
22/07 — 28/07 | 130.68 ENJ | ▲ 7.41 % |
29/07 — 04/08 | 128.04 ENJ | ▼ -2.02 % |
05/08 — 11/08 | 112.92 ENJ | ▼ -11.81 % |
12/08 — 18/08 | 110.02 ENJ | ▼ -2.56 % |
Melon/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.318 ENJ | ▼ -2.89 % |
07/2024 | 71.2467 ENJ | ▲ 16.19 % |
08/2024 | 69.0701 ENJ | ▼ -3.05 % |
09/2024 | 72.834 ENJ | ▲ 5.45 % |
10/2024 | 67.4876 ENJ | ▼ -7.34 % |
11/2024 | 53.0751 ENJ | ▼ -21.36 % |
12/2024 | 56.8332 ENJ | ▲ 7.08 % |
01/2025 | 59.5741 ENJ | ▲ 4.82 % |
02/2025 | 41.3803 ENJ | ▼ -30.54 % |
03/2025 | 50.9615 ENJ | ▲ 23.15 % |
04/2025 | 64.8039 ENJ | ▲ 27.16 % |
05/2025 | 60.21 ENJ | ▼ -7.09 % |
Melon/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 63.1408 ENJ |
Tối đa | 77.7191 ENJ |
Bình quân gia quyền | 70.3374 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.0346 ENJ |
Tối đa | 77.7191 ENJ |
Bình quân gia quyền | 58.0068 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37.0346 ENJ |
Tối đa | 85.5657 ENJ |
Bình quân gia quyền | 59.1064 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: