Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/DENT
Lịch sử thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá
MLN/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 MLN = 14,816 DENT
▼ -1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -11.18% (16,680 DENT — 14,816 DENT)
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 10.23% (13,441 DENT — 14,816 DENT)
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -31.58% (21,655 DENT — 14,816 DENT)
Thay đổi trong MLN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -39.82% (24,620 DENT — 14,816 DENT)
Melon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14,729 DENT | ▼ -0.59 % |
23/05 | 14,084 DENT | ▼ -4.38 % |
24/05 | 13,670 DENT | ▼ -2.94 % |
25/05 | 14,026 DENT | ▲ 2.6 % |
26/05 | 14,161 DENT | ▲ 0.97 % |
27/05 | 14,192 DENT | ▲ 0.22 % |
28/05 | 14,269 DENT | ▲ 0.55 % |
29/05 | 14,565 DENT | ▲ 2.07 % |
30/05 | 14,459 DENT | ▼ -0.73 % |
31/05 | 14,638 DENT | ▲ 1.24 % |
01/06 | 14,799 DENT | ▲ 1.1 % |
02/06 | 14,789 DENT | ▼ -0.06 % |
03/06 | 14,713 DENT | ▼ -0.52 % |
04/06 | 14,838 DENT | ▲ 0.85 % |
05/06 | 15,121 DENT | ▲ 1.91 % |
06/06 | 15,428 DENT | ▲ 2.03 % |
07/06 | 15,140 DENT | ▼ -1.87 % |
08/06 | 14,855 DENT | ▼ -1.88 % |
09/06 | 14,737 DENT | ▼ -0.79 % |
10/06 | 14,943 DENT | ▲ 1.39 % |
11/06 | 14,799 DENT | ▼ -0.96 % |
12/06 | 14,501 DENT | ▼ -2.01 % |
13/06 | 14,485 DENT | ▼ -0.11 % |
14/06 | 14,314 DENT | ▼ -1.18 % |
15/06 | 14,407 DENT | ▲ 0.65 % |
16/06 | 14,600 DENT | ▲ 1.34 % |
17/06 | 14,011 DENT | ▼ -4.03 % |
18/06 | 13,276 DENT | ▼ -5.24 % |
19/06 | 13,110 DENT | ▼ -1.26 % |
20/06 | 12,784 DENT | ▼ -2.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,001 DENT | ▲ 1.25 % |
03/06 — 09/06 | 16,238 DENT | ▲ 8.25 % |
10/06 — 16/06 | 17,928 DENT | ▲ 10.41 % |
17/06 — 23/06 | 18,915 DENT | ▲ 5.51 % |
24/06 — 30/06 | 18,078 DENT | ▼ -4.43 % |
01/07 — 07/07 | 22,098 DENT | ▲ 22.24 % |
08/07 — 14/07 | 22,301 DENT | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 22,130 DENT | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 23,124 DENT | ▲ 4.49 % |
29/07 — 04/08 | 22,110 DENT | ▼ -4.39 % |
05/08 — 11/08 | 20,370 DENT | ▼ -7.87 % |
12/08 — 18/08 | 19,928 DENT | ▼ -2.17 % |
Melon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,492 DENT | ▼ -2.19 % |
07/2024 | 17,719 DENT | ▲ 22.27 % |
08/2024 | 15,752 DENT | ▼ -11.1 % |
09/2024 | 16,254 DENT | ▲ 3.19 % |
10/2024 | 14,436 DENT | ▼ -11.19 % |
11/2024 | 11,236 DENT | ▼ -22.17 % |
12/2024 | 9,998 DENT | ▼ -11.02 % |
01/2025 | 10,311 DENT | ▲ 3.13 % |
02/2025 | 6,045 DENT | ▼ -41.38 % |
03/2025 | 7,673 DENT | ▲ 26.94 % |
04/2025 | 8,876 DENT | ▲ 15.69 % |
05/2025 | 8,258 DENT | ▼ -6.97 % |
Melon/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,816 DENT |
Tối đa | 17,557 DENT |
Bình quân gia quyền | 16,417 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,393 DENT |
Tối đa | 17,818 DENT |
Bình quân gia quyền | 14,337 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,393 DENT |
Tối đa | 31,339 DENT |
Bình quân gia quyền | 19,225 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: