Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/DAT
Lịch sử thay đổi trong MLN/DAT tỷ giá
MLN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 MLN = 53,474 DAT
▼ -2.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Melon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 15.2% (46,417 DAT — 53,474 DAT)
Thay đổi trong MLN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Melon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 127.78% (23,476 DAT — 53,474 DAT)
Thay đổi trong MLN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Melon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 330.26% (12,428 DAT — 53,474 DAT)
Thay đổi trong MLN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 1062.98% (4,598 DAT — 53,474 DAT)
Melon/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 53,943 DAT | ▲ 0.88 % |
23/05 | 50,425 DAT | ▼ -6.52 % |
24/05 | 48,689 DAT | ▼ -3.44 % |
25/05 | 59,796 DAT | ▲ 22.81 % |
26/05 | 62,761 DAT | ▲ 4.96 % |
27/05 | 61,089 DAT | ▼ -2.66 % |
28/05 | 56,632 DAT | ▼ -7.29 % |
29/05 | 57,519 DAT | ▲ 1.57 % |
30/05 | 57,201 DAT | ▼ -0.55 % |
31/05 | 57,359 DAT | ▲ 0.28 % |
01/06 | 55,545 DAT | ▼ -3.16 % |
02/06 | 33,176 DAT | ▼ -40.27 % |
03/06 | 35,932 DAT | ▲ 8.31 % |
04/06 | 42,132 DAT | ▲ 17.25 % |
05/06 | 44,071 DAT | ▲ 4.6 % |
06/06 | 49,104 DAT | ▲ 11.42 % |
07/06 | 49,002 DAT | ▼ -0.21 % |
08/06 | 55,678 DAT | ▲ 13.62 % |
09/06 | 52,134 DAT | ▼ -6.37 % |
10/06 | 57,089 DAT | ▲ 9.5 % |
11/06 | 57,089 DAT | ▲ 0 % |
12/06 | 57,870 DAT | ▲ 1.37 % |
13/06 | 57,271 DAT | ▼ -1.04 % |
14/06 | 54,951 DAT | ▼ -4.05 % |
15/06 | 56,909 DAT | ▲ 3.56 % |
16/06 | 56,749 DAT | ▼ -0.28 % |
17/06 | 54,979 DAT | ▼ -3.12 % |
18/06 | 57,070 DAT | ▲ 3.8 % |
19/06 | 56,107 DAT | ▼ -1.69 % |
20/06 | 53,315 DAT | ▼ -4.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 54,074 DAT | ▲ 1.12 % |
03/06 — 09/06 | 72,727 DAT | ▲ 34.5 % |
10/06 — 16/06 | 65,801 DAT | ▼ -9.52 % |
17/06 — 23/06 | 104,983 DAT | ▲ 59.55 % |
24/06 — 30/06 | 139,829 DAT | ▲ 33.19 % |
01/07 — 07/07 | 107,728 DAT | ▼ -22.96 % |
08/07 — 14/07 | 118,589 DAT | ▲ 10.08 % |
15/07 — 21/07 | 79,025 DAT | ▼ -33.36 % |
22/07 — 28/07 | 138,545 DAT | ▲ 75.32 % |
29/07 — 04/08 | 149,178 DAT | ▲ 7.68 % |
05/08 — 11/08 | 142,453 DAT | ▼ -4.51 % |
12/08 — 18/08 | 136,258 DAT | ▼ -4.35 % |
Melon/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52,209 DAT | ▼ -2.37 % |
07/2024 | 63,033 DAT | ▲ 20.73 % |
08/2024 | 247,804 DAT | ▲ 293.13 % |
09/2024 | 313,283 DAT | ▲ 26.42 % |
10/2024 | 581,226 DAT | ▲ 85.53 % |
11/2024 | 452,065 DAT | ▼ -22.22 % |
12/2024 | 453,610 DAT | ▲ 0.34 % |
01/2025 | 222,781 DAT | ▼ -50.89 % |
02/2025 | 451,724 DAT | ▲ 102.77 % |
03/2025 | 1,051,545 DAT | ▲ 132.78 % |
04/2025 | 965,133 DAT | ▼ -8.22 % |
05/2025 | 1,044,734 DAT | ▲ 8.25 % |
Melon/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,421 DAT |
Tối đa | 60,142 DAT |
Bình quân gia quyền | 50,137 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,340 DAT |
Tối đa | 80,480 DAT |
Bình quân gia quyền | 39,604 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,624 DAT |
Tối đa | 80,480 DAT |
Bình quân gia quyền | 31,863 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: