Tỷ giá hối đoái Melon chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/BYR
Lịch sử thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá
MLN/BYR tỷ giá
05 20, 2024
1 MLN = 418,082 BYR
▲ 5.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -9.36% (461,277 BYR — 418,082 BYR)
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 15.08% (363,306 BYR — 418,082 BYR)
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 15.54% (361,847 BYR — 418,082 BYR)
Thay đổi trong MLN/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 651.94% (55,601 BYR — 418,082 BYR)
Melon/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 429,412 BYR | ▲ 2.71 % |
23/05 | 433,322 BYR | ▲ 0.91 % |
24/05 | 419,229 BYR | ▼ -3.25 % |
25/05 | 401,095 BYR | ▼ -4.33 % |
26/05 | 391,216 BYR | ▼ -2.46 % |
27/05 | 389,065 BYR | ▼ -0.55 % |
28/05 | 374,599 BYR | ▼ -3.72 % |
29/05 | 377,904 BYR | ▲ 0.88 % |
30/05 | 375,031 BYR | ▼ -0.76 % |
31/05 | 361,230 BYR | ▼ -3.68 % |
01/06 | 356,771 BYR | ▼ -1.23 % |
02/06 | 371,491 BYR | ▲ 4.13 % |
03/06 | 383,419 BYR | ▲ 3.21 % |
04/06 | 391,493 BYR | ▲ 2.11 % |
05/06 | 396,264 BYR | ▲ 1.22 % |
06/06 | 407,773 BYR | ▲ 2.9 % |
07/06 | 406,156 BYR | ▼ -0.4 % |
08/06 | 392,244 BYR | ▼ -3.43 % |
09/06 | 387,904 BYR | ▼ -1.11 % |
10/06 | 390,558 BYR | ▲ 0.68 % |
11/06 | 384,374 BYR | ▼ -1.58 % |
12/06 | 367,170 BYR | ▼ -4.48 % |
13/06 | 360,260 BYR | ▼ -1.88 % |
14/06 | 356,512 BYR | ▼ -1.04 % |
15/06 | 358,408 BYR | ▲ 0.53 % |
16/06 | 372,766 BYR | ▲ 4.01 % |
17/06 | 389,115 BYR | ▲ 4.39 % |
18/06 | 382,370 BYR | ▼ -1.73 % |
19/06 | 366,779 BYR | ▼ -4.08 % |
20/06 | 359,528 BYR | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 432,008 BYR | ▲ 3.33 % |
03/06 — 09/06 | 469,638 BYR | ▲ 8.71 % |
10/06 — 16/06 | 428,453 BYR | ▼ -8.77 % |
17/06 — 23/06 | 486,945 BYR | ▲ 13.65 % |
24/06 — 30/06 | 495,782 BYR | ▲ 1.81 % |
01/07 — 07/07 | 482,015 BYR | ▼ -2.78 % |
08/07 — 14/07 | 416,756 BYR | ▼ -13.54 % |
15/07 — 21/07 | 470,147 BYR | ▲ 12.81 % |
22/07 — 28/07 | 406,110 BYR | ▼ -13.62 % |
29/07 — 04/08 | 452,979 BYR | ▲ 11.54 % |
05/08 — 11/08 | 403,896 BYR | ▼ -10.84 % |
12/08 — 18/08 | 396,380 BYR | ▼ -1.86 % |
Melon/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 419,507 BYR | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 474,815 BYR | ▲ 13.18 % |
08/2024 | 333,418 BYR | ▼ -29.78 % |
09/2024 | 344,931 BYR | ▲ 3.45 % |
10/2024 | 357,134 BYR | ▲ 3.54 % |
11/2024 | 330,093 BYR | ▼ -7.57 % |
12/2024 | 469,832 BYR | ▲ 42.33 % |
01/2025 | 374,249 BYR | ▼ -20.34 % |
02/2025 | 485,241 BYR | ▲ 29.66 % |
03/2025 | 643,909 BYR | ▲ 32.7 % |
04/2025 | 483,802 BYR | ▼ -24.86 % |
05/2025 | 484,084 BYR | ▲ 0.06 % |
Melon/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 377,377 BYR |
Tối đa | 490,140 BYR |
Bình quân gia quyền | 424,689 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 343,663 BYR |
Tối đa | 638,587 BYR |
Bình quân gia quyền | 445,902 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 255,199 BYR |
Tối đa | 638,587 BYR |
Bình quân gia quyền | 358,995 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: