Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/BELA
Lịch sử thay đổi trong MLN/BELA tỷ giá
MLN/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 MLN = 65,005 BELA
▼ -7.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -13.88% (75,482 BELA — 65,005 BELA)
Thay đổi trong MLN/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -13.69% (75,313 BELA — 65,005 BELA)
Thay đổi trong MLN/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Melon tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -13.69% (75,313 BELA — 65,005 BELA)
Thay đổi trong MLN/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 1948.56% (3,173 BELA — 65,005 BELA)
Melon/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63,832 BELA | ▼ -1.81 % |
23/05 | 63,797 BELA | ▼ -0.06 % |
24/05 | 65,054 BELA | ▲ 1.97 % |
25/05 | 65,745 BELA | ▲ 1.06 % |
26/05 | 66,599 BELA | ▲ 1.3 % |
27/05 | 67,077 BELA | ▲ 0.72 % |
28/05 | 67,223 BELA | ▲ 0.22 % |
29/05 | 65,154 BELA | ▼ -3.08 % |
30/05 | 64,852 BELA | ▼ -0.46 % |
31/05 | 65,130 BELA | ▲ 0.43 % |
01/06 | 64,848 BELA | ▼ -0.43 % |
02/06 | 63,507 BELA | ▼ -2.07 % |
03/06 | 63,125 BELA | ▼ -0.6 % |
04/06 | 62,966 BELA | ▼ -0.25 % |
05/06 | 61,708 BELA | ▼ -2 % |
06/06 | 60,895 BELA | ▼ -1.32 % |
07/06 | 60,167 BELA | ▼ -1.19 % |
08/06 | 60,611 BELA | ▲ 0.74 % |
09/06 | 60,196 BELA | ▼ -0.68 % |
10/06 | 60,344 BELA | ▲ 0.25 % |
11/06 | 61,026 BELA | ▲ 1.13 % |
12/06 | 60,995 BELA | ▼ -0.05 % |
13/06 | 61,277 BELA | ▲ 0.46 % |
14/06 | 60,395 BELA | ▼ -1.44 % |
15/06 | 60,768 BELA | ▲ 0.62 % |
16/06 | 63,736 BELA | ▲ 4.88 % |
17/06 | 62,370 BELA | ▼ -2.14 % |
18/06 | 60,158 BELA | ▼ -3.55 % |
19/06 | 59,322 BELA | ▼ -1.39 % |
20/06 | 58,743 BELA | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63,728 BELA | ▼ -1.96 % |
03/06 — 09/06 | 67,694 BELA | ▲ 6.22 % |
10/06 — 16/06 | 66,541 BELA | ▼ -1.7 % |
17/06 — 23/06 | 63,586 BELA | ▼ -4.44 % |
24/06 — 30/06 | 61,616 BELA | ▼ -3.1 % |
01/07 — 07/07 | 64,373 BELA | ▲ 4.48 % |
08/07 — 14/07 | 61,599 BELA | ▼ -4.31 % |
15/07 — 21/07 | 61,334 BELA | ▼ -0.43 % |
22/07 — 28/07 | 72,797 BELA | ▲ 18.69 % |
29/07 — 04/08 | 68,048 BELA | ▼ -6.52 % |
05/08 — 11/08 | 77,886 BELA | ▲ 14.46 % |
12/08 — 18/08 | 449,780 BELA | ▲ 477.49 % |
Melon/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55,636 BELA | ▼ -14.41 % |
07/2024 | 88,034 BELA | ▲ 58.23 % |
08/2024 | 411,219 BELA | ▲ 367.12 % |
09/2024 | 434,046 BELA | ▲ 5.55 % |
10/2024 | 795,733 BELA | ▲ 83.33 % |
11/2024 | 460,737 BELA | ▼ -42.1 % |
12/2024 | 206,250 BELA | ▼ -55.23 % |
01/2025 | 1,340,099 BELA | ▲ 549.74 % |
02/2025 | 1,307,410 BELA | ▼ -2.44 % |
03/2025 | 1,247,675 BELA | ▼ -4.57 % |
04/2025 | 1,230,491 BELA | ▼ -1.38 % |
Melon/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64,120 BELA |
Tối đa | 81,940 BELA |
Bình quân gia quyền | 73,512 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64,120 BELA |
Tối đa | 81,940 BELA |
Bình quân gia quyền | 74,470 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64,120 BELA |
Tối đa | 81,940 BELA |
Bình quân gia quyền | 74,470 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: