Tỷ giá hối đoái Melon chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MLN/ARS
Lịch sử thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá
MLN/ARS tỷ giá
05 20, 2024
1 MLN = 18,957 ARS
▲ 6.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Melon/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Melon chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MLN/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MLN/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Melon/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -7.18% (20,425 ARS — 18,957 ARS)
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 22.15% (15,519 ARS — 18,957 ARS)
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 341.04% (4,298 ARS — 18,957 ARS)
Thay đổi trong MLN/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Melon tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 10252.45% (183.12 ARS — 18,957 ARS)
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19,460 ARS | ▲ 2.65 % |
23/05 | 19,735 ARS | ▲ 1.41 % |
24/05 | 19,110 ARS | ▼ -3.16 % |
25/05 | 18,297 ARS | ▼ -4.26 % |
26/05 | 17,859 ARS | ▼ -2.39 % |
27/05 | 17,770 ARS | ▼ -0.5 % |
28/05 | 17,160 ARS | ▼ -3.43 % |
29/05 | 17,317 ARS | ▲ 0.91 % |
30/05 | 17,178 ARS | ▼ -0.8 % |
31/05 | 16,567 ARS | ▼ -3.56 % |
01/06 | 16,379 ARS | ▼ -1.14 % |
02/06 | 17,034 ARS | ▲ 4 % |
03/06 | 17,595 ARS | ▲ 3.29 % |
04/06 | 17,945 ARS | ▲ 1.99 % |
05/06 | 18,173 ARS | ▲ 1.27 % |
06/06 | 18,756 ARS | ▲ 3.21 % |
07/06 | 18,708 ARS | ▼ -0.26 % |
08/06 | 18,080 ARS | ▼ -3.36 % |
09/06 | 17,899 ARS | ▼ -1 % |
10/06 | 18,021 ARS | ▲ 0.68 % |
11/06 | 17,726 ARS | ▼ -1.64 % |
12/06 | 16,954 ARS | ▼ -4.35 % |
13/06 | 16,654 ARS | ▼ -1.77 % |
14/06 | 16,496 ARS | ▼ -0.95 % |
15/06 | 16,596 ARS | ▲ 0.61 % |
16/06 | 17,269 ARS | ▲ 4.05 % |
17/06 | 18,019 ARS | ▲ 4.34 % |
18/06 | 17,643 ARS | ▼ -2.09 % |
19/06 | 16,914 ARS | ▼ -4.13 % |
20/06 | 16,669 ARS | ▼ -1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Melon/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19,622 ARS | ▲ 3.51 % |
03/06 — 09/06 | 21,426 ARS | ▲ 9.19 % |
10/06 — 16/06 | 19,663 ARS | ▼ -8.23 % |
17/06 — 23/06 | 22,433 ARS | ▲ 14.09 % |
24/06 — 30/06 | 22,930 ARS | ▲ 2.22 % |
01/07 — 07/07 | 22,407 ARS | ▼ -2.28 % |
08/07 — 14/07 | 19,443 ARS | ▼ -13.23 % |
15/07 — 21/07 | 22,061 ARS | ▲ 13.47 % |
22/07 — 28/07 | 19,162 ARS | ▼ -13.14 % |
29/07 — 04/08 | 21,493 ARS | ▲ 12.16 % |
05/08 — 11/08 | 19,252 ARS | ▼ -10.43 % |
12/08 — 18/08 | 18,961 ARS | ▼ -1.51 % |
Melon/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,025 ARS | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 23,058 ARS | ▲ 21.2 % |
08/2024 | 22,196 ARS | ▼ -3.74 % |
09/2024 | 23,055 ARS | ▲ 3.87 % |
10/2024 | 23,807 ARS | ▲ 3.26 % |
11/2024 | 22,942 ARS | ▼ -3.63 % |
12/2024 | 74,200 ARS | ▲ 223.43 % |
01/2025 | 60,134 ARS | ▼ -18.96 % |
02/2025 | 79,795 ARS | ▲ 32.7 % |
03/2025 | 108,071 ARS | ▲ 35.44 % |
04/2025 | 82,974 ARS | ▼ -23.22 % |
05/2025 | 83,608 ARS | ▲ 0.76 % |
Melon/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,997 ARS |
Tối đa | 21,788 ARS |
Bình quân gia quyền | 19,046 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,691 ARS |
Tối đa | 27,704 ARS |
Bình quân gia quyền | 19,599 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,597 ARS |
Tối đa | 27,704 ARS |
Bình quân gia quyền | 10,554 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến MLN/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Melon (MLN) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: