Tỷ giá hối đoái Maker chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/VEF

Lịch sử thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá

MKR/VEF tỷ giá

05 20, 2024
1 MKR = 12,362,050,167 VEF
▲ 13.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.67% (12,041,102,320 VEF — 12,362,050,167 VEF)

Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 48.7% (8,313,641,023 VEF — 12,362,050,167 VEF)

Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 605.36% (1,752,579,485 VEF — 12,362,050,167 VEF)

Thay đổi trong MKR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 342513683.94% (3,609 VEF — 12,362,050,167 VEF)

Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 12,402,246,691 VEF ▲ 0.33 %
23/05 11,915,544,730 VEF ▼ -3.92 %
24/05 11,627,619,451 VEF ▼ -2.42 %
25/05 11,829,913,568 VEF ▲ 1.74 %
26/05 11,453,867,114 VEF ▼ -3.18 %
27/05 11,538,146,485 VEF ▲ 0.74 %
28/05 11,721,015,300 VEF ▲ 1.58 %
29/05 12,306,551,417 VEF ▲ 5 %
30/05 11,881,601,867 VEF ▼ -3.45 %
31/05 10,992,231,238 VEF ▼ -7.49 %
01/06 10,771,348,096 VEF ▼ -2.01 %
02/06 11,248,857,161 VEF ▲ 4.43 %
03/06 11,621,721,251 VEF ▲ 3.31 %
04/06 11,858,052,060 VEF ▲ 2.03 %
05/06 11,754,997,688 VEF ▼ -0.87 %
06/06 11,614,440,095 VEF ▼ -1.2 %
07/06 11,332,840,395 VEF ▼ -2.42 %
08/06 11,124,224,871 VEF ▼ -1.84 %
09/06 10,968,063,683 VEF ▼ -1.4 %
10/06 10,920,146,211 VEF ▼ -0.44 %
11/06 10,907,733,864 VEF ▼ -0.11 %
12/06 10,926,602,275 VEF ▲ 0.17 %
13/06 10,928,642,648 VEF ▲ 0.02 %
14/06 10,902,318,376 VEF ▼ -0.24 %
15/06 11,121,660,080 VEF ▲ 2.01 %
16/06 11,194,100,624 VEF ▲ 0.65 %
17/06 11,078,651,836 VEF ▼ -1.03 %
18/06 11,513,313,337 VEF ▲ 3.92 %
19/06 11,460,318,294 VEF ▼ -0.46 %
20/06 11,372,714,029 VEF ▼ -0.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 12,300,766,063 VEF ▼ -0.5 %
03/06 — 09/06 15,538,788,609 VEF ▲ 26.32 %
10/06 — 16/06 19,177,637,335 VEF ▲ 23.42 %
17/06 — 23/06 19,543,878,061 VEF ▲ 1.91 %
24/06 — 30/06 22,396,944,018 VEF ▲ 14.6 %
01/07 — 07/07 21,887,947,584 VEF ▼ -2.27 %
08/07 — 14/07 18,691,453,618 VEF ▼ -14.6 %
15/07 — 21/07 17,864,654,171 VEF ▼ -4.42 %
22/07 — 28/07 17,759,541,135 VEF ▼ -0.59 %
29/07 — 04/08 17,366,999,789 VEF ▼ -2.21 %
05/08 — 11/08 16,386,481,793 VEF ▼ -5.65 %
12/08 — 18/08 17,014,955,809 VEF ▲ 3.84 %

Maker/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 13,286,236,378 VEF ▲ 7.48 %
07/2024 21,110,141,937 VEF ▲ 58.89 %
08/2024 20,500,386,499 VEF ▼ -2.89 %
09/2024 28,674,224,288 VEF ▲ 39.87 %
10/2024 25,903,514,159 VEF ▼ -9.66 %
11/2024 32,335,884,157 VEF ▲ 24.83 %
12/2024 36,806,885,339 VEF ▲ 13.83 %
01/2025 41,480,858,825 VEF ▲ 12.7 %
02/2025 45,295,382,356 VEF ▲ 9.2 %
03/2025 82,004,924,449 VEF ▲ 81.04 %
04/2025 56,794,620,203 VEF ▼ -30.74 %
05/2025 59,376,167,440 VEF ▲ 4.55 %

Maker/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,033,343,117 VEF
Tối đa 12,362,050,167 VEF
Bình quân gia quyền 11,005,679,848 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,585,491,495 VEF
Tối đa 15,914,154,825 VEF
Bình quân gia quyền 11,229,715,894 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,652,424,775 VEF
Tối đa 15,914,154,825 VEF
Bình quân gia quyền 6,385,714,802 VEF

Chia sẻ một liên kết đến MKR/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu