Tỷ giá hối đoái Maker chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/UYU
Lịch sử thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá
MKR/UYU tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 132,476 UYU
▲ 14.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 4.03% (127,344 UYU — 132,476 UYU)
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 47.66% (89,716 UYU — 132,476 UYU)
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 405.84% (26,189 UYU — 132,476 UYU)
Thay đổi trong MKR/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 756.45% (15,468 UYU — 132,476 UYU)
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 132,907 UYU | ▲ 0.33 % |
23/05 | 128,405 UYU | ▼ -3.39 % |
24/05 | 125,324 UYU | ▼ -2.4 % |
25/05 | 127,026 UYU | ▲ 1.36 % |
26/05 | 122,929 UYU | ▼ -3.23 % |
27/05 | 124,193 UYU | ▲ 1.03 % |
28/05 | 127,043 UYU | ▲ 2.29 % |
29/05 | 133,605 UYU | ▲ 5.17 % |
30/05 | 128,119 UYU | ▼ -4.11 % |
31/05 | 118,049 UYU | ▼ -7.86 % |
01/06 | 115,990 UYU | ▼ -1.74 % |
02/06 | 120,544 UYU | ▲ 3.93 % |
03/06 | 124,502 UYU | ▲ 3.28 % |
04/06 | 126,908 UYU | ▲ 1.93 % |
05/06 | 125,886 UYU | ▼ -0.81 % |
06/06 | 124,345 UYU | ▼ -1.22 % |
07/06 | 120,912 UYU | ▼ -2.76 % |
08/06 | 119,065 UYU | ▼ -1.53 % |
09/06 | 118,224 UYU | ▼ -0.71 % |
10/06 | 117,564 UYU | ▼ -0.56 % |
11/06 | 117,332 UYU | ▼ -0.2 % |
12/06 | 117,606 UYU | ▲ 0.23 % |
13/06 | 117,717 UYU | ▲ 0.09 % |
14/06 | 117,479 UYU | ▼ -0.2 % |
15/06 | 119,828 UYU | ▲ 2 % |
16/06 | 120,583 UYU | ▲ 0.63 % |
17/06 | 120,309 UYU | ▼ -0.23 % |
18/06 | 124,681 UYU | ▲ 3.63 % |
19/06 | 123,876 UYU | ▼ -0.65 % |
20/06 | 123,195 UYU | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 132,046 UYU | ▼ -0.32 % |
03/06 — 09/06 | 165,721 UYU | ▲ 25.5 % |
10/06 — 16/06 | 201,976 UYU | ▲ 21.88 % |
17/06 — 23/06 | 202,153 UYU | ▲ 0.09 % |
24/06 — 30/06 | 230,914 UYU | ▲ 14.23 % |
01/07 — 07/07 | 229,966 UYU | ▼ -0.41 % |
08/07 — 14/07 | 198,371 UYU | ▼ -13.74 % |
15/07 — 21/07 | 188,060 UYU | ▼ -5.2 % |
22/07 — 28/07 | 186,646 UYU | ▼ -0.75 % |
29/07 — 04/08 | 181,287 UYU | ▼ -2.87 % |
05/08 — 11/08 | 172,137 UYU | ▼ -5.05 % |
12/08 — 18/08 | 179,358 UYU | ▲ 4.2 % |
Maker/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 141,880 UYU | ▲ 7.1 % |
07/2024 | 213,977 UYU | ▲ 50.82 % |
08/2024 | 182,802 UYU | ▼ -14.57 % |
09/2024 | 247,863 UYU | ▲ 35.59 % |
10/2024 | 226,103 UYU | ▼ -8.78 % |
11/2024 | 271,722 UYU | ▲ 20.18 % |
12/2024 | 305,888 UYU | ▲ 12.57 % |
01/2025 | 342,199 UYU | ▲ 11.87 % |
02/2025 | 374,826 UYU | ▲ 9.53 % |
03/2025 | 647,739 UYU | ▲ 72.81 % |
04/2025 | 458,933 UYU | ▼ -29.15 % |
05/2025 | 481,455 UYU | ▲ 4.91 % |
Maker/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 106,284 UYU |
Tối đa | 132,008 UYU |
Bình quân gia quyền | 116,778 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82,208 UYU |
Tối đa | 165,407 UYU |
Bình quân gia quyền | 119,176 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,561 UYU |
Tối đa | 165,407 UYU |
Bình quân gia quyền | 71,148 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: