Tỷ giá hối đoái Maker chống lại krona Thụy Điển
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/SEK
Lịch sử thay đổi trong MKR/SEK tỷ giá
MKR/SEK tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 33,560 SEK
▲ 13.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/krona Thụy Điển, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong krona Thụy Điển.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/SEK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/SEK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/krona Thụy Điển, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/SEK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (34,009 SEK — 33,560 SEK)
Thay đổi trong MKR/SEK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 52.63% (21,988 SEK — 33,560 SEK)
Thay đổi trong MKR/SEK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 410.97% (6,568 SEK — 33,560 SEK)
Thay đổi trong MKR/SEK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với krona Thụy Điển tiền tệ thay đổi bởi 1067.13% (2,875 SEK — 33,560 SEK)
Maker/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 33,700 SEK | ▲ 0.41 % |
23/05 | 32,341 SEK | ▼ -4.03 % |
24/05 | 31,307 SEK | ▼ -3.2 % |
25/05 | 31,759 SEK | ▲ 1.44 % |
26/05 | 30,860 SEK | ▼ -2.83 % |
27/05 | 31,098 SEK | ▲ 0.77 % |
28/05 | 31,628 SEK | ▲ 1.71 % |
29/05 | 33,242 SEK | ▲ 5.1 % |
30/05 | 32,087 SEK | ▼ -3.48 % |
31/05 | 29,997 SEK | ▼ -6.51 % |
01/06 | 29,384 SEK | ▼ -2.04 % |
02/06 | 30,247 SEK | ▲ 2.94 % |
03/06 | 30,993 SEK | ▲ 2.47 % |
04/06 | 31,520 SEK | ▲ 1.7 % |
05/06 | 31,308 SEK | ▼ -0.67 % |
06/06 | 30,956 SEK | ▼ -1.12 % |
07/06 | 30,332 SEK | ▼ -2.02 % |
08/06 | 29,930 SEK | ▼ -1.32 % |
09/06 | 29,448 SEK | ▼ -1.61 % |
10/06 | 29,199 SEK | ▼ -0.85 % |
11/06 | 29,186 SEK | ▼ -0.04 % |
12/06 | 29,221 SEK | ▲ 0.12 % |
13/06 | 29,195 SEK | ▼ -0.09 % |
14/06 | 29,064 SEK | ▼ -0.45 % |
15/06 | 29,296 SEK | ▲ 0.8 % |
16/06 | 29,367 SEK | ▲ 0.24 % |
17/06 | 29,162 SEK | ▼ -0.7 % |
18/06 | 30,219 SEK | ▲ 3.62 % |
19/06 | 30,096 SEK | ▼ -0.41 % |
20/06 | 29,848 SEK | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/krona Thụy Điển cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 33,328 SEK | ▼ -0.69 % |
03/06 — 09/06 | 41,345 SEK | ▲ 24.06 % |
10/06 — 16/06 | 52,121 SEK | ▲ 26.06 % |
17/06 — 23/06 | 54,006 SEK | ▲ 3.62 % |
24/06 — 30/06 | 63,156 SEK | ▲ 16.94 % |
01/07 — 07/07 | 60,277 SEK | ▼ -4.56 % |
08/07 — 14/07 | 53,284 SEK | ▼ -11.6 % |
15/07 — 21/07 | 51,095 SEK | ▼ -4.11 % |
22/07 — 28/07 | 50,478 SEK | ▼ -1.21 % |
29/07 — 04/08 | 48,431 SEK | ▼ -4.06 % |
05/08 — 11/08 | 45,774 SEK | ▼ -5.49 % |
12/08 — 18/08 | 46,500 SEK | ▲ 1.59 % |
Maker/krona Thụy Điển dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,827 SEK | ▲ 6.75 % |
07/2024 | 52,360 SEK | ▲ 46.14 % |
08/2024 | 48,341 SEK | ▼ -7.68 % |
09/2024 | 65,134 SEK | ▲ 34.74 % |
10/2024 | 58,802 SEK | ▼ -9.72 % |
11/2024 | 64,257 SEK | ▲ 9.28 % |
12/2024 | 68,634 SEK | ▲ 6.81 % |
01/2025 | 80,410 SEK | ▲ 17.16 % |
02/2025 | 87,692 SEK | ▲ 9.06 % |
03/2025 | 164,791 SEK | ▲ 87.92 % |
04/2025 | 117,520 SEK | ▼ -28.69 % |
05/2025 | 119,101 SEK | ▲ 1.34 % |
Maker/krona Thụy Điển thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,513 SEK |
Tối đa | 34,135 SEK |
Bình quân gia quyền | 30,605 SEK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,159 SEK |
Tối đa | 42,821 SEK |
Bình quân gia quyền | 30,585 SEK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,082 SEK |
Tối đa | 42,821 SEK |
Bình quân gia quyền | 18,099 SEK |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/SEK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến krona Thụy Điển (SEK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: