Tỷ giá hối đoái Maker chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/RWF
Lịch sử thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá
MKR/RWF tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 4,105,006 RWF
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 5.84% (3,878,455 RWF — 4,105,006 RWF)
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 58.53% (2,589,404 RWF — 4,105,006 RWF)
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 480.62% (707,004 RWF — 4,105,006 RWF)
Thay đổi trong MKR/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 1226.43% (309,478 RWF — 4,105,006 RWF)
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,026,178 RWF | ▼ -1.92 % |
23/05 | 3,905,712 RWF | ▼ -2.99 % |
24/05 | 3,955,072 RWF | ▲ 1.26 % |
25/05 | 3,856,948 RWF | ▼ -2.48 % |
26/05 | 3,900,961 RWF | ▲ 1.14 % |
27/05 | 3,947,655 RWF | ▲ 1.2 % |
28/05 | 4,205,861 RWF | ▲ 6.54 % |
29/05 | 4,012,428 RWF | ▼ -4.6 % |
30/05 | 3,785,454 RWF | ▼ -5.66 % |
31/05 | 3,683,641 RWF | ▼ -2.69 % |
01/06 | 3,747,670 RWF | ▲ 1.74 % |
02/06 | 3,969,263 RWF | ▲ 5.91 % |
03/06 | 4,037,013 RWF | ▲ 1.71 % |
04/06 | 4,018,951 RWF | ▼ -0.45 % |
05/06 | 3,984,412 RWF | ▼ -0.86 % |
06/06 | 3,905,849 RWF | ▼ -1.97 % |
07/06 | 3,827,114 RWF | ▼ -2.02 % |
08/06 | 3,771,370 RWF | ▼ -1.46 % |
09/06 | 3,747,143 RWF | ▼ -0.64 % |
10/06 | 3,740,221 RWF | ▼ -0.18 % |
11/06 | 3,749,756 RWF | ▲ 0.25 % |
12/06 | 3,748,872 RWF | ▼ -0.02 % |
13/06 | 3,728,240 RWF | ▼ -0.55 % |
14/06 | 3,778,412 RWF | ▲ 1.35 % |
15/06 | 3,790,322 RWF | ▲ 0.32 % |
16/06 | 3,775,289 RWF | ▼ -0.4 % |
17/06 | 3,899,823 RWF | ▲ 3.3 % |
18/06 | 3,857,010 RWF | ▼ -1.1 % |
19/06 | 4,032,345 RWF | ▲ 4.55 % |
20/06 | 4,350,993 RWF | ▲ 7.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,057,026 RWF | ▼ -25.53 % |
03/06 — 09/06 | 4,709,514 RWF | ▲ 54.06 % |
10/06 — 16/06 | 4,882,191 RWF | ▲ 3.67 % |
17/06 — 23/06 | 5,557,789 RWF | ▲ 13.84 % |
24/06 — 30/06 | 5,426,099 RWF | ▼ -2.37 % |
01/07 — 07/07 | 4,475,741 RWF | ▼ -17.51 % |
08/07 — 14/07 | 4,340,476 RWF | ▼ -3.02 % |
15/07 — 21/07 | 4,289,199 RWF | ▼ -1.18 % |
22/07 — 28/07 | 4,184,738 RWF | ▼ -2.44 % |
29/07 — 04/08 | 3,874,703 RWF | ▼ -7.41 % |
05/08 — 11/08 | 4,225,062 RWF | ▲ 9.04 % |
12/08 — 18/08 | 4,516,881 RWF | ▲ 6.91 % |
Maker/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,358,476 RWF | ▲ 6.17 % |
07/2024 | 6,607,917 RWF | ▲ 51.61 % |
08/2024 | 5,815,930 RWF | ▼ -11.99 % |
09/2024 | 8,114,914 RWF | ▲ 39.53 % |
10/2024 | 7,231,265 RWF | ▼ -10.89 % |
11/2024 | 8,701,821 RWF | ▲ 20.34 % |
12/2024 | 9,784,888 RWF | ▲ 12.45 % |
01/2025 | 11,227,872 RWF | ▲ 14.75 % |
02/2025 | 12,368,056 RWF | ▲ 10.15 % |
03/2025 | 22,577,482 RWF | ▲ 82.55 % |
04/2025 | 15,857,329 RWF | ▼ -29.76 % |
05/2025 | 17,943,677 RWF | ▲ 13.16 % |
Maker/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,361,324 RWF |
Tối đa | 4,107,662 RWF |
Bình quân gia quyền | 3,656,104 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,480,734 RWF |
Tối đa | 5,213,334 RWF |
Bình quân gia quyền | 3,707,334 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 637,152 RWF |
Tối đa | 5,213,334 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,134,333 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: