Tỷ giá hối đoái Maker chống lại dinar Serbia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/RSD
Lịch sử thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá
MKR/RSD tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 330,257 RSD
▼ -2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/dinar Serbia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong dinar Serbia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/RSD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/RSD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/dinar Serbia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (330,629 RSD — 330,257 RSD)
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 50.01% (220,150 RSD — 330,257 RSD)
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 383.16% (68,353 RSD — 330,257 RSD)
Thay đổi trong MKR/RSD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Serbia tiền tệ thay đổi bởi 829.74% (35,521 RSD — 330,257 RSD)
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 323,376 RSD | ▼ -2.08 % |
24/05 | 315,950 RSD | ▼ -2.3 % |
25/05 | 319,466 RSD | ▲ 1.11 % |
26/05 | 308,173 RSD | ▼ -3.53 % |
27/05 | 310,704 RSD | ▲ 0.82 % |
28/05 | 314,501 RSD | ▲ 1.22 % |
29/05 | 328,720 RSD | ▲ 4.52 % |
30/05 | 317,719 RSD | ▼ -3.35 % |
31/05 | 296,684 RSD | ▼ -6.62 % |
01/06 | 290,768 RSD | ▼ -1.99 % |
02/06 | 298,263 RSD | ▲ 2.58 % |
03/06 | 308,155 RSD | ▲ 3.32 % |
04/06 | 314,005 RSD | ▲ 1.9 % |
05/06 | 312,268 RSD | ▼ -0.55 % |
06/06 | 308,743 RSD | ▼ -1.13 % |
07/06 | 300,966 RSD | ▼ -2.52 % |
08/06 | 293,498 RSD | ▼ -2.48 % |
09/06 | 288,252 RSD | ▼ -1.79 % |
10/06 | 286,223 RSD | ▼ -0.7 % |
11/06 | 285,742 RSD | ▼ -0.17 % |
12/06 | 286,406 RSD | ▲ 0.23 % |
13/06 | 286,091 RSD | ▼ -0.11 % |
14/06 | 283,749 RSD | ▼ -0.82 % |
15/06 | 288,188 RSD | ▲ 1.56 % |
16/06 | 289,288 RSD | ▲ 0.38 % |
17/06 | 286,557 RSD | ▼ -0.94 % |
18/06 | 294,420 RSD | ▲ 2.74 % |
19/06 | 292,132 RSD | ▼ -0.78 % |
20/06 | 315,649 RSD | ▲ 8.05 % |
21/06 | 333,607 RSD | ▲ 5.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/dinar Serbia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 334,916 RSD | ▲ 1.41 % |
03/06 — 09/06 | 382,265 RSD | ▲ 14.14 % |
10/06 — 16/06 | 392,410 RSD | ▲ 2.65 % |
17/06 — 23/06 | 478,672 RSD | ▲ 21.98 % |
24/06 — 30/06 | 457,342 RSD | ▼ -4.46 % |
01/07 — 07/07 | 402,252 RSD | ▼ -12.05 % |
08/07 — 14/07 | 380,968 RSD | ▼ -5.29 % |
15/07 — 21/07 | 372,540 RSD | ▼ -2.21 % |
22/07 — 28/07 | 363,079 RSD | ▼ -2.54 % |
29/07 — 04/08 | 346,206 RSD | ▼ -4.65 % |
05/08 — 11/08 | 374,337 RSD | ▲ 8.13 % |
12/08 — 18/08 | 404,343 RSD | ▲ 8.02 % |
Maker/dinar Serbia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 370,825 RSD | ▲ 12.28 % |
07/2024 | 606,482 RSD | ▲ 63.55 % |
08/2024 | 555,248 RSD | ▼ -8.45 % |
09/2024 | 846,139 RSD | ▲ 52.39 % |
10/2024 | 760,009 RSD | ▼ -10.18 % |
11/2024 | 872,510 RSD | ▲ 14.8 % |
12/2024 | 961,385 RSD | ▲ 10.19 % |
01/2025 | 1,135,399 RSD | ▲ 18.1 % |
02/2025 | 1,208,924 RSD | ▲ 6.48 % |
03/2025 | 2,153,086 RSD | ▲ 78.1 % |
04/2025 | 1,472,590 RSD | ▼ -31.61 % |
05/2025 | 1,780,018 RSD | ▲ 20.88 % |
Maker/dinar Serbia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 283,864 RSD |
Tối đa | 342,418 RSD |
Bình quân gia quyền | 307,414 RSD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 209,505 RSD |
Tối đa | 436,813 RSD |
Bình quân gia quyền | 312,904 RSD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 61,284 RSD |
Tối đa | 436,813 RSD |
Bình quân gia quyền | 185,048 RSD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/RSD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Serbia (RSD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: