Tỷ giá hối đoái Maker chống lại riyal Qatar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/QAR
Lịch sử thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá
MKR/QAR tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 11,461 QAR
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/riyal Qatar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong riyal Qatar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/QAR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/QAR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/riyal Qatar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 4.6% (10,957 QAR — 11,461 QAR)
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 54.61% (7,413 QAR — 11,461 QAR)
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 399.63% (2,294 QAR — 11,461 QAR)
Thay đổi trong MKR/QAR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với riyal Qatar tiền tệ thay đổi bởi 853.52% (1,202 QAR — 11,461 QAR)
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,209 QAR | ▼ -2.2 % |
23/05 | 10,874 QAR | ▼ -2.99 % |
24/05 | 11,037 QAR | ▲ 1.5 % |
25/05 | 10,733 QAR | ▼ -2.76 % |
26/05 | 10,881 QAR | ▲ 1.38 % |
27/05 | 10,986 QAR | ▲ 0.96 % |
28/05 | 11,705 QAR | ▲ 6.54 % |
29/05 | 11,173 QAR | ▼ -4.54 % |
30/05 | 10,542 QAR | ▼ -5.65 % |
31/05 | 10,234 QAR | ▼ -2.92 % |
01/06 | 10,449 QAR | ▲ 2.1 % |
02/06 | 11,032 QAR | ▲ 5.58 % |
03/06 | 11,251 QAR | ▲ 1.98 % |
04/06 | 11,196 QAR | ▼ -0.48 % |
05/06 | 11,043 QAR | ▼ -1.37 % |
06/06 | 10,814 QAR | ▼ -2.07 % |
07/06 | 10,549 QAR | ▼ -2.45 % |
08/06 | 10,419 QAR | ▼ -1.23 % |
09/06 | 10,339 QAR | ▼ -0.76 % |
10/06 | 10,325 QAR | ▼ -0.14 % |
11/06 | 10,346 QAR | ▲ 0.21 % |
12/06 | 10,342 QAR | ▼ -0.04 % |
13/06 | 10,300 QAR | ▼ -0.41 % |
14/06 | 10,399 QAR | ▲ 0.96 % |
15/06 | 10,510 QAR | ▲ 1.07 % |
16/06 | 10,433 QAR | ▼ -0.74 % |
17/06 | 10,817 QAR | ▲ 3.69 % |
18/06 | 10,743 QAR | ▼ -0.69 % |
19/06 | 11,200 QAR | ▲ 4.25 % |
20/06 | 12,069 QAR | ▲ 7.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/riyal Qatar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11,655 QAR | ▲ 1.7 % |
03/06 — 09/06 | 13,861 QAR | ▲ 18.92 % |
10/06 — 16/06 | 14,358 QAR | ▲ 3.59 % |
17/06 — 23/06 | 16,345 QAR | ▲ 13.84 % |
24/06 — 30/06 | 15,929 QAR | ▼ -2.55 % |
01/07 — 07/07 | 13,123 QAR | ▼ -17.61 % |
08/07 — 14/07 | 12,722 QAR | ▼ -3.06 % |
15/07 — 21/07 | 12,555 QAR | ▼ -1.31 % |
22/07 — 28/07 | 12,239 QAR | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 11,286 QAR | ▼ -7.79 % |
05/08 — 11/08 | 12,359 QAR | ▲ 9.51 % |
12/08 — 18/08 | 13,197 QAR | ▲ 6.78 % |
Maker/riyal Qatar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,263 QAR | ▲ 7 % |
07/2024 | 18,289 QAR | ▲ 49.13 % |
08/2024 | 16,011 QAR | ▼ -12.45 % |
09/2024 | 21,726 QAR | ▲ 35.69 % |
10/2024 | 19,235 QAR | ▼ -11.47 % |
11/2024 | 22,861 QAR | ▲ 18.85 % |
12/2024 | 25,341 QAR | ▲ 10.85 % |
01/2025 | 28,854 QAR | ▲ 13.86 % |
02/2025 | 31,618 QAR | ▲ 9.58 % |
03/2025 | 57,345 QAR | ▲ 81.37 % |
04/2025 | 39,997 QAR | ▼ -30.25 % |
05/2025 | 45,312 QAR | ▲ 13.29 % |
Maker/riyal Qatar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,415 QAR |
Tối đa | 11,558 QAR |
Bình quân gia quyền | 10,289 QAR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,059 QAR |
Tối đa | 14,760 QAR |
Bình quân gia quyền | 10,501 QAR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,045 QAR |
Tối đa | 14,760 QAR |
Bình quân gia quyền | 6,217 QAR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/QAR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến riyal Qatar (QAR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến riyal Qatar (QAR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: