Tỷ giá hối đoái Maker chống lại rupee Mauritius
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MUR
Lịch sử thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá
MKR/MUR tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 141,228 MUR
▼ -2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/rupee Mauritius, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong rupee Mauritius.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/rupee Mauritius, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (140,043 MUR — 141,228 MUR)
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 51.53% (93,199 MUR — 141,228 MUR)
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 392.8% (28,658 MUR — 141,228 MUR)
Thay đổi trong MKR/MUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 986.95% (12,993 MUR — 141,228 MUR)
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 137,957 MUR | ▼ -2.32 % |
23/05 | 133,990 MUR | ▼ -2.88 % |
24/05 | 135,407 MUR | ▲ 1.06 % |
25/05 | 131,801 MUR | ▼ -2.66 % |
26/05 | 133,288 MUR | ▲ 1.13 % |
27/05 | 134,537 MUR | ▲ 0.94 % |
28/05 | 143,977 MUR | ▲ 7.02 % |
29/05 | 136,965 MUR | ▼ -4.87 % |
30/05 | 129,266 MUR | ▼ -5.62 % |
31/05 | 125,541 MUR | ▼ -2.88 % |
01/06 | 128,137 MUR | ▲ 2.07 % |
02/06 | 134,859 MUR | ▲ 5.25 % |
03/06 | 137,405 MUR | ▲ 1.89 % |
04/06 | 136,790 MUR | ▼ -0.45 % |
05/06 | 135,283 MUR | ▼ -1.1 % |
06/06 | 132,096 MUR | ▼ -2.36 % |
07/06 | 128,960 MUR | ▼ -2.37 % |
08/06 | 127,290 MUR | ▼ -1.3 % |
09/06 | 126,311 MUR | ▼ -0.77 % |
10/06 | 125,946 MUR | ▼ -0.29 % |
11/06 | 126,317 MUR | ▲ 0.29 % |
12/06 | 126,075 MUR | ▼ -0.19 % |
13/06 | 125,681 MUR | ▼ -0.31 % |
14/06 | 127,348 MUR | ▲ 1.33 % |
15/06 | 127,764 MUR | ▲ 0.33 % |
16/06 | 126,703 MUR | ▼ -0.83 % |
17/06 | 131,067 MUR | ▲ 3.44 % |
18/06 | 130,165 MUR | ▼ -0.69 % |
19/06 | 135,979 MUR | ▲ 4.47 % |
20/06 | 147,269 MUR | ▲ 8.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/rupee Mauritius cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 143,352 MUR | ▲ 1.5 % |
03/06 — 09/06 | 171,207 MUR | ▲ 19.43 % |
10/06 — 16/06 | 179,114 MUR | ▲ 4.62 % |
17/06 — 23/06 | 204,559 MUR | ▲ 14.21 % |
24/06 — 30/06 | 197,935 MUR | ▼ -3.24 % |
01/07 — 07/07 | 168,515 MUR | ▼ -14.86 % |
08/07 — 14/07 | 160,500 MUR | ▼ -4.76 % |
15/07 — 21/07 | 157,579 MUR | ▼ -1.82 % |
22/07 — 28/07 | 153,520 MUR | ▼ -2.58 % |
29/07 — 04/08 | 140,640 MUR | ▼ -8.39 % |
05/08 — 11/08 | 153,501 MUR | ▲ 9.14 % |
12/08 — 18/08 | 164,640 MUR | ▲ 7.26 % |
Maker/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 151,092 MUR | ▲ 6.98 % |
07/2024 | 225,361 MUR | ▲ 49.16 % |
08/2024 | 196,929 MUR | ▼ -12.62 % |
09/2024 | 262,226 MUR | ▲ 33.16 % |
10/2024 | 230,636 MUR | ▼ -12.05 % |
11/2024 | 274,510 MUR | ▲ 19.02 % |
12/2024 | 304,326 MUR | ▲ 10.86 % |
01/2025 | 351,092 MUR | ▲ 15.37 % |
02/2025 | 394,134 MUR | ▲ 12.26 % |
03/2025 | 726,181 MUR | ▲ 84.25 % |
04/2025 | 504,709 MUR | ▼ -30.5 % |
05/2025 | 569,637 MUR | ▲ 12.86 % |
Maker/rupee Mauritius thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119,906 MUR |
Tối đa | 146,451 MUR |
Bình quân gia quyền | 130,561 MUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 88,831 MUR |
Tối đa | 186,842 MUR |
Bình quân gia quyền | 133,150 MUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,477 MUR |
Tối đa | 186,842 MUR |
Bình quân gia quyền | 77,581 MUR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: