Tỷ giá hối đoái Maker chống lại dinar Libya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/LYD
Lịch sử thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá
MKR/LYD tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 15,193 LYD
▲ 14.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong dinar Libya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (15,171 LYD — 15,193 LYD)
Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 47.87% (10,274 LYD — 15,193 LYD)
Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 408.7% (2,987 LYD — 15,193 LYD)
Thay đổi trong MKR/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 3152.55% (467.1 LYD — 15,193 LYD)
Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,247 LYD | ▲ 0.36 % |
23/05 | 14,694 LYD | ▼ -3.63 % |
24/05 | 14,294 LYD | ▼ -2.72 % |
25/05 | 14,485 LYD | ▲ 1.33 % |
26/05 | 14,009 LYD | ▼ -3.28 % |
27/05 | 14,101 LYD | ▲ 0.65 % |
28/05 | 14,401 LYD | ▲ 2.13 % |
29/05 | 15,125 LYD | ▲ 5.02 % |
30/05 | 14,567 LYD | ▼ -3.69 % |
31/05 | 13,519 LYD | ▼ -7.2 % |
01/06 | 13,284 LYD | ▼ -1.74 % |
02/06 | 13,725 LYD | ▲ 3.33 % |
03/06 | 14,143 LYD | ▲ 3.04 % |
04/06 | 14,394 LYD | ▲ 1.77 % |
05/06 | 14,284 LYD | ▼ -0.76 % |
06/06 | 14,123 LYD | ▼ -1.13 % |
07/06 | 13,794 LYD | ▼ -2.33 % |
08/06 | 13,553 LYD | ▼ -1.75 % |
09/06 | 13,338 LYD | ▼ -1.59 % |
10/06 | 13,234 LYD | ▼ -0.78 % |
11/06 | 13,237 LYD | ▲ 0.02 % |
12/06 | 13,281 LYD | ▲ 0.33 % |
13/06 | 13,295 LYD | ▲ 0.1 % |
14/06 | 13,232 LYD | ▼ -0.47 % |
15/06 | 13,416 LYD | ▲ 1.39 % |
16/06 | 13,454 LYD | ▲ 0.29 % |
17/06 | 13,304 LYD | ▼ -1.12 % |
18/06 | 13,747 LYD | ▲ 3.33 % |
19/06 | 13,667 LYD | ▼ -0.58 % |
20/06 | 13,596 LYD | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,152 LYD | ▼ -0.27 % |
03/06 — 09/06 | 18,907 LYD | ▲ 24.79 % |
10/06 — 16/06 | 23,454 LYD | ▲ 24.05 % |
17/06 — 23/06 | 23,999 LYD | ▲ 2.33 % |
24/06 — 30/06 | 27,739 LYD | ▲ 15.58 % |
01/07 — 07/07 | 26,877 LYD | ▼ -3.11 % |
08/07 — 14/07 | 23,265 LYD | ▼ -13.44 % |
15/07 — 21/07 | 22,459 LYD | ▼ -3.47 % |
22/07 — 28/07 | 22,143 LYD | ▼ -1.41 % |
29/07 — 04/08 | 21,466 LYD | ▼ -3.06 % |
05/08 — 11/08 | 20,246 LYD | ▼ -5.68 % |
12/08 — 18/08 | 20,615 LYD | ▲ 1.82 % |
Maker/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,245 LYD | ▲ 6.93 % |
07/2024 | 24,100 LYD | ▲ 48.35 % |
08/2024 | 21,280 LYD | ▼ -11.7 % |
09/2024 | 29,376 LYD | ▲ 38.04 % |
10/2024 | 25,964 LYD | ▼ -11.61 % |
11/2024 | 30,253 LYD | ▲ 16.52 % |
12/2024 | 33,304 LYD | ▲ 10.08 % |
01/2025 | 38,289 LYD | ▲ 14.97 % |
02/2025 | 42,002 LYD | ▲ 9.7 % |
03/2025 | 76,223 LYD | ▲ 81.47 % |
04/2025 | 53,725 LYD | ▼ -29.52 % |
05/2025 | 54,857 LYD | ▲ 2.11 % |
Maker/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,678 LYD |
Tối đa | 15,227 LYD |
Bình quân gia quyền | 13,720 LYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,373 LYD |
Tối đa | 19,647 LYD |
Bình quân gia quyền | 13,901 LYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,712 LYD |
Tối đa | 19,647 LYD |
Bình quân gia quyền | 8,215 LYD |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/LYD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: