Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Litva Litva
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/LTL
Lịch sử thay đổi trong MKR/LTL tỷ giá
MKR/LTL tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 9,165 LTL
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Litva Litva, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Litva Litva.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/LTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/LTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Litva Litva, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/LTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi 3.13% (8,887 LTL — 9,165 LTL)
Thay đổi trong MKR/LTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi 52.45% (6,012 LTL — 9,165 LTL)
Thay đổi trong MKR/LTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi 392.62% (1,861 LTL — 9,165 LTL)
Thay đổi trong MKR/LTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi 840.3% (974.73 LTL — 9,165 LTL)
Maker/Litva Litva dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Litva Litva dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8,964 LTL | ▼ -2.2 % |
23/05 | 8,696 LTL | ▼ -2.99 % |
24/05 | 8,827 LTL | ▲ 1.51 % |
25/05 | 8,583 LTL | ▼ -2.76 % |
26/05 | 8,702 LTL | ▲ 1.38 % |
27/05 | 8,785 LTL | ▲ 0.96 % |
28/05 | 9,360 LTL | ▲ 6.54 % |
29/05 | 8,935 LTL | ▼ -4.54 % |
30/05 | 8,429 LTL | ▼ -5.65 % |
31/05 | 8,184 LTL | ▼ -2.92 % |
01/06 | 8,355 LTL | ▲ 2.1 % |
02/06 | 8,822 LTL | ▲ 5.58 % |
03/06 | 8,997 LTL | ▲ 1.98 % |
04/06 | 8,953 LTL | ▼ -0.48 % |
05/06 | 8,830 LTL | ▼ -1.37 % |
06/06 | 8,647 LTL | ▼ -2.07 % |
07/06 | 8,436 LTL | ▼ -2.44 % |
08/06 | 8,332 LTL | ▼ -1.23 % |
09/06 | 8,269 LTL | ▼ -0.76 % |
10/06 | 8,257 LTL | ▼ -0.14 % |
11/06 | 8,275 LTL | ▲ 0.21 % |
12/06 | 8,271 LTL | ▼ -0.04 % |
13/06 | 8,237 LTL | ▼ -0.41 % |
14/06 | 8,361 LTL | ▲ 1.5 % |
15/06 | 8,400 LTL | ▲ 0.47 % |
16/06 | 8,338 LTL | ▼ -0.73 % |
17/06 | 8,646 LTL | ▲ 3.69 % |
18/06 | 8,587 LTL | ▼ -0.69 % |
19/06 | 8,952 LTL | ▲ 4.26 % |
20/06 | 9,647 LTL | ▲ 7.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Litva Litva cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Litva Litva dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,322 LTL | ▲ 1.71 % |
03/06 — 09/06 | 11,086 LTL | ▲ 18.92 % |
10/06 — 16/06 | 11,483 LTL | ▲ 3.58 % |
17/06 — 23/06 | 13,072 LTL | ▲ 13.84 % |
24/06 — 30/06 | 12,739 LTL | ▼ -2.55 % |
01/07 — 07/07 | 10,497 LTL | ▼ -17.6 % |
08/07 — 14/07 | 10,176 LTL | ▼ -3.06 % |
15/07 — 21/07 | 10,041 LTL | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 9,788 LTL | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 9,028 LTL | ▼ -7.77 % |
05/08 — 11/08 | 9,883 LTL | ▲ 9.48 % |
12/08 — 18/08 | 10,554 LTL | ▲ 6.79 % |
Maker/Litva Litva dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,807 LTL | ▲ 7 % |
07/2024 | 14,627 LTL | ▲ 49.14 % |
08/2024 | 12,804 LTL | ▼ -12.46 % |
09/2024 | 17,374 LTL | ▲ 35.69 % |
10/2024 | 15,382 LTL | ▼ -11.47 % |
11/2024 | 18,283 LTL | ▲ 18.86 % |
12/2024 | 20,265 LTL | ▲ 10.84 % |
01/2025 | 23,077 LTL | ▲ 13.88 % |
02/2025 | 25,287 LTL | ▲ 9.57 % |
03/2025 | 45,858 LTL | ▲ 81.35 % |
04/2025 | 31,985 LTL | ▼ -30.25 % |
05/2025 | 36,233 LTL | ▲ 13.28 % |
Maker/Litva Litva thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,635 LTL |
Tối đa | 9,372 LTL |
Bình quân gia quyền | 8,345 LTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,725 LTL |
Tối đa | 11,968 LTL |
Bình quân gia quyền | 8,516 LTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,659 LTL |
Tối đa | 11,968 LTL |
Bình quân gia quyền | 5,042 LTL |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/LTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Litva Litva (LTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Litva Litva (LTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: