Tỷ giá hối đoái Maker chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KRW
Lịch sử thay đổi trong MKR/KRW tỷ giá
MKR/KRW tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 4,290,635 KRW
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 3.31% (4,153,225 KRW — 4,290,635 KRW)
Thay đổi trong MKR/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 58.69% (2,703,753 KRW — 4,290,635 KRW)
Thay đổi trong MKR/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 418.92% (826,841 KRW — 4,290,635 KRW)
Thay đổi trong MKR/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 1045.88% (374,441 KRW — 4,290,635 KRW)
Maker/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4,205,386 KRW | ▼ -1.99 % |
23/05 | 4,066,835 KRW | ▼ -3.29 % |
24/05 | 4,121,170 KRW | ▲ 1.34 % |
25/05 | 4,013,086 KRW | ▼ -2.62 % |
26/05 | 4,078,356 KRW | ▲ 1.63 % |
27/05 | 4,119,453 KRW | ▲ 1.01 % |
28/05 | 4,388,895 KRW | ▲ 6.54 % |
29/05 | 4,183,851 KRW | ▼ -4.67 % |
30/05 | 3,962,739 KRW | ▼ -5.28 % |
31/05 | 3,846,559 KRW | ▼ -2.93 % |
01/06 | 3,903,686 KRW | ▲ 1.49 % |
02/06 | 4,067,735 KRW | ▲ 4.2 % |
03/06 | 4,143,149 KRW | ▲ 1.85 % |
04/06 | 4,123,085 KRW | ▼ -0.48 % |
05/06 | 4,068,095 KRW | ▼ -1.33 % |
06/06 | 3,988,507 KRW | ▼ -1.96 % |
07/06 | 3,912,076 KRW | ▼ -1.92 % |
08/06 | 3,873,403 KRW | ▼ -0.99 % |
09/06 | 3,848,233 KRW | ▼ -0.65 % |
10/06 | 3,847,755 KRW | ▼ -0.01 % |
11/06 | 3,855,790 KRW | ▲ 0.21 % |
12/06 | 3,837,540 KRW | ▼ -0.47 % |
13/06 | 3,820,504 KRW | ▼ -0.44 % |
14/06 | 3,856,617 KRW | ▲ 0.95 % |
15/06 | 3,854,413 KRW | ▼ -0.06 % |
16/06 | 3,844,928 KRW | ▼ -0.25 % |
17/06 | 3,984,636 KRW | ▲ 3.63 % |
18/06 | 3,957,252 KRW | ▼ -0.69 % |
19/06 | 4,133,579 KRW | ▲ 4.46 % |
20/06 | 4,478,050 KRW | ▲ 8.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,337,371 KRW | ▲ 1.09 % |
03/06 — 09/06 | 5,257,769 KRW | ▲ 21.22 % |
10/06 — 16/06 | 5,467,599 KRW | ▲ 3.99 % |
17/06 — 23/06 | 6,266,623 KRW | ▲ 14.61 % |
24/06 — 30/06 | 6,116,042 KRW | ▼ -2.4 % |
01/07 — 07/07 | 5,168,903 KRW | ▼ -15.49 % |
08/07 — 14/07 | 4,990,841 KRW | ▼ -3.44 % |
15/07 — 21/07 | 4,915,218 KRW | ▼ -1.52 % |
22/07 — 28/07 | 4,709,178 KRW | ▼ -4.19 % |
29/07 — 04/08 | 4,388,183 KRW | ▼ -6.82 % |
05/08 — 11/08 | 4,773,143 KRW | ▲ 8.77 % |
12/08 — 18/08 | 5,120,806 KRW | ▲ 7.28 % |
Maker/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,588,357 KRW | ▲ 6.94 % |
07/2024 | 6,688,938 KRW | ▲ 45.78 % |
08/2024 | 6,048,102 KRW | ▼ -9.58 % |
09/2024 | 8,426,721 KRW | ▲ 39.33 % |
10/2024 | 7,455,797 KRW | ▼ -11.52 % |
11/2024 | 8,447,160 KRW | ▲ 13.3 % |
12/2024 | 9,315,419 KRW | ▲ 10.28 % |
01/2025 | 10,880,932 KRW | ▲ 16.81 % |
02/2025 | 11,949,361 KRW | ▲ 9.82 % |
03/2025 | 21,953,476 KRW | ▲ 83.72 % |
04/2025 | 15,674,096 KRW | ▼ -28.6 % |
05/2025 | 17,579,233 KRW | ▲ 12.15 % |
Maker/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,587,533 KRW |
Tối đa | 4,326,898 KRW |
Bình quân gia quyền | 3,862,866 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,591,663 KRW |
Tối đa | 5,453,983 KRW |
Bình quân gia quyền | 3,901,890 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 723,391 KRW |
Tối đa | 5,453,983 KRW |
Bình quân gia quyền | 2,277,352 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: