Tỷ giá hối đoái Maker chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KPW
Lịch sử thay đổi trong MKR/KPW tỷ giá
MKR/KPW tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 2,815,268 KPW
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 3.93% (2,708,764 KPW — 2,815,268 KPW)
Thay đổi trong MKR/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 53.63% (1,832,476 KPW — 2,815,268 KPW)
Thay đổi trong MKR/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 396.45% (567,080 KPW — 2,815,268 KPW)
Thay đổi trong MKR/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 847.52% (297,120 KPW — 2,815,268 KPW)
Maker/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,753,405 KPW | ▼ -2.2 % |
23/05 | 2,671,032 KPW | ▼ -2.99 % |
24/05 | 2,711,234 KPW | ▲ 1.51 % |
25/05 | 2,636,496 KPW | ▼ -2.76 % |
26/05 | 2,672,877 KPW | ▲ 1.38 % |
27/05 | 2,698,592 KPW | ▲ 0.96 % |
28/05 | 2,875,100 KPW | ▲ 6.54 % |
29/05 | 2,744,430 KPW | ▼ -4.54 % |
30/05 | 2,589,243 KPW | ▼ -5.65 % |
31/05 | 2,513,703 KPW | ▼ -2.92 % |
01/06 | 2,566,504 KPW | ▲ 2.1 % |
02/06 | 2,709,837 KPW | ▲ 5.58 % |
03/06 | 2,763,451 KPW | ▲ 1.98 % |
04/06 | 2,750,069 KPW | ▼ -0.48 % |
05/06 | 2,712,303 KPW | ▼ -1.37 % |
06/06 | 2,656,141 KPW | ▼ -2.07 % |
07/06 | 2,591,235 KPW | ▼ -2.44 % |
08/06 | 2,559,403 KPW | ▼ -1.23 % |
09/06 | 2,539,861 KPW | ▼ -0.76 % |
10/06 | 2,536,373 KPW | ▼ -0.14 % |
11/06 | 2,541,675 KPW | ▲ 0.21 % |
12/06 | 2,540,563 KPW | ▼ -0.04 % |
13/06 | 2,530,219 KPW | ▼ -0.41 % |
14/06 | 2,568,221 KPW | ▲ 1.5 % |
15/06 | 2,580,219 KPW | ▲ 0.47 % |
16/06 | 2,561,280 KPW | ▼ -0.73 % |
17/06 | 2,655,768 KPW | ▲ 3.69 % |
18/06 | 2,637,517 KPW | ▼ -0.69 % |
19/06 | 2,749,784 KPW | ▲ 4.26 % |
20/06 | 2,963,345 KPW | ▲ 7.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,863,404 KPW | ▲ 1.71 % |
03/06 — 09/06 | 3,405,289 KPW | ▲ 18.92 % |
10/06 — 16/06 | 3,527,301 KPW | ▲ 3.58 % |
17/06 — 23/06 | 4,015,460 KPW | ▲ 13.84 % |
24/06 — 30/06 | 3,913,073 KPW | ▼ -2.55 % |
01/07 — 07/07 | 3,224,362 KPW | ▼ -17.6 % |
08/07 — 14/07 | 3,125,756 KPW | ▼ -3.06 % |
15/07 — 21/07 | 3,084,543 KPW | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 3,006,714 KPW | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 2,773,103 KPW | ▼ -7.77 % |
05/08 — 11/08 | 3,036,019 KPW | ▲ 9.48 % |
12/08 — 18/08 | 3,242,109 KPW | ▲ 6.79 % |
Maker/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,012,449 KPW | ▲ 7 % |
07/2024 | 4,492,625 KPW | ▲ 49.14 % |
08/2024 | 3,933,029 KPW | ▼ -12.46 % |
09/2024 | 5,337,031 KPW | ▲ 35.7 % |
10/2024 | 4,724,836 KPW | ▼ -11.47 % |
11/2024 | 5,615,869 KPW | ▲ 18.86 % |
12/2024 | 6,224,926 KPW | ▲ 10.85 % |
01/2025 | 7,088,713 KPW | ▲ 13.88 % |
02/2025 | 7,766,643 KPW | ▲ 9.56 % |
03/2025 | 14,086,270 KPW | ▲ 81.37 % |
04/2025 | 9,824,974 KPW | ▼ -30.25 % |
05/2025 | 11,129,884 KPW | ▲ 13.28 % |
Maker/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,327,267 KPW |
Tối đa | 2,856,677 KPW |
Bình quân gia quyền | 2,543,825 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,745,072 KPW |
Tối đa | 3,647,763 KPW |
Bình quân gia quyền | 2,595,828 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 505,586 KPW |
Tối đa | 3,647,763 KPW |
Bình quân gia quyền | 1,536,799 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: