Tỷ giá hối đoái Maker chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/KIN
Lịch sử thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá
MKR/KIN tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 178,183,495 KIN
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (175,378,022 KIN — 178,183,495 KIN)
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 51.2% (117,846,568 KIN — 178,183,495 KIN)
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 80.79% (98,556,907 KIN — 178,183,495 KIN)
Thay đổi trong MKR/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 135.79% (75,570,076 KIN — 178,183,495 KIN)
Maker/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 175,886,638 KIN | ▼ -1.29 % |
23/05 | 172,252,902 KIN | ▼ -2.07 % |
24/05 | 183,702,474 KIN | ▲ 6.65 % |
25/05 | 184,448,263 KIN | ▲ 0.41 % |
26/05 | 193,812,737 KIN | ▲ 5.08 % |
27/05 | 203,070,345 KIN | ▲ 4.78 % |
28/05 | 220,261,166 KIN | ▲ 8.47 % |
29/05 | 212,278,800 KIN | ▼ -3.62 % |
30/05 | 204,382,467 KIN | ▼ -3.72 % |
31/05 | 183,621,748 KIN | ▼ -10.16 % |
01/06 | 170,687,138 KIN | ▼ -7.04 % |
02/06 | 144,009,515 KIN | ▼ -15.63 % |
03/06 | 147,140,650 KIN | ▲ 2.17 % |
04/06 | 147,002,142 KIN | ▼ -0.09 % |
05/06 | 140,897,753 KIN | ▼ -4.15 % |
06/06 | 137,870,850 KIN | ▼ -2.15 % |
07/06 | 141,884,821 KIN | ▲ 2.91 % |
08/06 | 137,905,282 KIN | ▼ -2.8 % |
09/06 | 130,441,138 KIN | ▼ -5.41 % |
10/06 | 131,811,168 KIN | ▲ 1.05 % |
11/06 | 136,523,243 KIN | ▲ 3.57 % |
12/06 | 143,564,512 KIN | ▲ 5.16 % |
13/06 | 140,014,475 KIN | ▼ -2.47 % |
14/06 | 136,088,961 KIN | ▼ -2.8 % |
15/06 | 134,948,821 KIN | ▼ -0.84 % |
16/06 | 138,906,140 KIN | ▲ 2.93 % |
17/06 | 153,432,331 KIN | ▲ 10.46 % |
18/06 | 162,341,174 KIN | ▲ 5.81 % |
19/06 | 170,628,024 KIN | ▲ 5.1 % |
20/06 | 188,243,441 KIN | ▲ 10.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 178,682,910 KIN | ▲ 0.28 % |
03/06 — 09/06 | 195,554,610 KIN | ▲ 9.44 % |
10/06 — 16/06 | 189,585,278 KIN | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 230,375,970 KIN | ▲ 21.52 % |
24/06 — 30/06 | 228,614,642 KIN | ▼ -0.76 % |
01/07 — 07/07 | 223,489,771 KIN | ▼ -2.24 % |
08/07 — 14/07 | 226,994,473 KIN | ▲ 1.57 % |
15/07 — 21/07 | 276,333,285 KIN | ▲ 21.74 % |
22/07 — 28/07 | 174,773,033 KIN | ▼ -36.75 % |
29/07 — 04/08 | 175,280,405 KIN | ▲ 0.29 % |
05/08 — 11/08 | 201,518,324 KIN | ▲ 14.97 % |
12/08 — 18/08 | 219,702,125 KIN | ▲ 9.02 % |
Maker/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 191,820,934 KIN | ▲ 7.65 % |
07/2024 | 121,525,728 KIN | ▼ -36.65 % |
08/2024 | 210,890,967 KIN | ▲ 73.54 % |
09/2024 | 209,330,438 KIN | ▼ -0.74 % |
10/2024 | 211,559,301 KIN | ▲ 1.06 % |
11/2024 | 162,268,506 KIN | ▼ -23.3 % |
12/2024 | 184,870,580 KIN | ▲ 13.93 % |
01/2025 | 206,509,654 KIN | ▲ 11.7 % |
02/2025 | 123,304,112 KIN | ▼ -40.29 % |
03/2025 | 249,060,330 KIN | ▲ 101.99 % |
04/2025 | 251,530,179 KIN | ▲ 0.99 % |
05/2025 | 251,714,669 KIN | ▲ 0.07 % |
Maker/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 129,767,407 KIN |
Tối đa | 214,114,339 KIN |
Bình quân gia quyền | 158,329,239 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82,068,579 KIN |
Tối đa | 214,114,339 KIN |
Bình quân gia quyền | 146,420,251 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52,774,081 KIN |
Tối đa | 214,114,339 KIN |
Bình quân gia quyền | 117,250,203 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/KIN số tiền trao đổi
- 2000 MKR → 356,366,990,980 KIN
- 200 MKR → 35,636,699,098 KIN
- 1 MKR → 178,183,495 KIN
- 5 MKR → 890,917,477 KIN
- 5000 MKR → 890,917,477,450 KIN
- 500 MKR → 89,091,747,745 KIN
- 50 MKR → 8,909,174,775 KIN
- 1000 MKR → 178,183,495,490 KIN
- 100 MKR → 17,818,349,549 KIN
- 2 MKR → 356,366,991 KIN
- 10 MKR → 1,781,834,955 KIN