Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Japanese yen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/JPY
Lịch sử thay đổi trong MKR/JPY tỷ giá
MKR/JPY tỷ giá
05 20, 2024
1 MKR = 490,905 JPY
▲ 14.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Japanese yen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Japanese yen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/JPY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/JPY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Japanese yen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/JPY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 1.88% (481,842 JPY — 490,905 JPY)
Thay đổi trong MKR/JPY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 54.02% (318,725 JPY — 490,905 JPY)
Thay đổi trong MKR/JPY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 469.95% (86,131 JPY — 490,905 JPY)
Thay đổi trong MKR/JPY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 20, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 1179.82% (38,357 JPY — 490,905 JPY)
Maker/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 492,554 JPY | ▲ 0.34 % |
23/05 | 474,415 JPY | ▼ -3.68 % |
24/05 | 461,776 JPY | ▼ -2.66 % |
25/05 | 469,765 JPY | ▲ 1.73 % |
26/05 | 456,014 JPY | ▼ -2.93 % |
27/05 | 462,818 JPY | ▲ 1.49 % |
28/05 | 475,039 JPY | ▲ 2.64 % |
29/05 | 498,593 JPY | ▲ 4.96 % |
30/05 | 477,023 JPY | ▼ -4.33 % |
31/05 | 444,870 JPY | ▼ -6.74 % |
01/06 | 434,057 JPY | ▼ -2.43 % |
02/06 | 445,159 JPY | ▲ 2.56 % |
03/06 | 454,580 JPY | ▲ 2.12 % |
04/06 | 463,618 JPY | ▲ 1.99 % |
05/06 | 459,397 JPY | ▼ -0.91 % |
06/06 | 456,865 JPY | ▼ -0.55 % |
07/06 | 448,465 JPY | ▼ -1.84 % |
08/06 | 442,910 JPY | ▼ -1.24 % |
09/06 | 436,496 JPY | ▼ -1.45 % |
10/06 | 434,281 JPY | ▼ -0.51 % |
11/06 | 433,758 JPY | ▼ -0.12 % |
12/06 | 434,769 JPY | ▲ 0.23 % |
13/06 | 435,349 JPY | ▲ 0.13 % |
14/06 | 434,560 JPY | ▼ -0.18 % |
15/06 | 439,580 JPY | ▲ 1.16 % |
16/06 | 439,969 JPY | ▲ 0.09 % |
17/06 | 438,716 JPY | ▼ -0.28 % |
18/06 | 454,691 JPY | ▲ 3.64 % |
19/06 | 452,944 JPY | ▼ -0.38 % |
20/06 | 449,702 JPY | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Japanese yen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 489,215 JPY | ▼ -0.34 % |
03/06 — 09/06 | 598,749 JPY | ▲ 22.39 % |
10/06 — 16/06 | 753,933 JPY | ▲ 25.92 % |
17/06 — 23/06 | 779,984 JPY | ▲ 3.46 % |
24/06 — 30/06 | 900,007 JPY | ▲ 15.39 % |
01/07 — 07/07 | 873,622 JPY | ▼ -2.93 % |
08/07 — 14/07 | 766,002 JPY | ▼ -12.32 % |
15/07 — 21/07 | 735,101 JPY | ▼ -4.03 % |
22/07 — 28/07 | 735,482 JPY | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | 698,362 JPY | ▼ -5.05 % |
05/08 — 11/08 | 667,048 JPY | ▼ -4.48 % |
12/08 — 18/08 | 685,048 JPY | ▲ 2.7 % |
Maker/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 524,805 JPY | ▲ 6.91 % |
07/2024 | 775,449 JPY | ▲ 47.76 % |
08/2024 | 696,656 JPY | ▼ -10.16 % |
09/2024 | 969,126 JPY | ▲ 39.11 % |
10/2024 | 865,395 JPY | ▼ -10.7 % |
11/2024 | 999,311 JPY | ▲ 15.47 % |
12/2024 | 1,057,068 JPY | ▲ 5.78 % |
01/2025 | 1,247,497 JPY | ▲ 18.01 % |
02/2025 | 1,410,627 JPY | ▲ 13.08 % |
03/2025 | 2,578,855 JPY | ▲ 82.82 % |
04/2025 | 1,855,841 JPY | ▼ -28.04 % |
05/2025 | 1,909,830 JPY | ▲ 2.91 % |
Maker/Japanese yen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 408,331 JPY |
Tối đa | 492,882 JPY |
Bình quân gia quyền | 438,934 JPY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 291,245 JPY |
Tối đa | 613,327 JPY |
Bình quân gia quyền | 438,060 JPY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78,309 JPY |
Tối đa | 613,327 JPY |
Bình quân gia quyền | 253,151 JPY |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/JPY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: