Tỷ giá hối đoái Maker chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/IRR
Lịch sử thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá
MKR/IRR tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 132,430,396 IRR
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 4.61% (126,597,059 IRR — 132,430,396 IRR)
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 54.75% (85,578,452 IRR — 132,430,396 IRR)
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 397.16% (26,637,325 IRR — 132,430,396 IRR)
Thay đổi trong MKR/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 852.79% (13,899,282 IRR — 132,430,396 IRR)
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 129,533,804 IRR | ▼ -2.19 % |
23/05 | 125,682,550 IRR | ▼ -2.97 % |
24/05 | 127,553,103 IRR | ▲ 1.49 % |
25/05 | 124,036,949 IRR | ▼ -2.76 % |
26/05 | 125,774,425 IRR | ▲ 1.4 % |
27/05 | 126,984,463 IRR | ▲ 0.96 % |
28/05 | 135,290,201 IRR | ▲ 6.54 % |
29/05 | 129,120,852 IRR | ▼ -4.56 % |
30/05 | 121,819,040 IRR | ▼ -5.66 % |
31/05 | 118,265,510 IRR | ▼ -2.92 % |
01/06 | 120,749,821 IRR | ▲ 2.1 % |
02/06 | 127,492,627 IRR | ▲ 5.58 % |
03/06 | 130,000,965 IRR | ▲ 1.97 % |
04/06 | 129,371,406 IRR | ▼ -0.48 % |
05/06 | 127,617,780 IRR | ▼ -1.36 % |
06/06 | 124,975,588 IRR | ▼ -2.07 % |
07/06 | 121,921,456 IRR | ▼ -2.44 % |
08/06 | 120,439,392 IRR | ▼ -1.22 % |
09/06 | 119,519,815 IRR | ▼ -0.76 % |
10/06 | 119,355,642 IRR | ▼ -0.14 % |
11/06 | 119,605,148 IRR | ▲ 0.21 % |
12/06 | 119,528,176 IRR | ▼ -0.06 % |
13/06 | 119,041,648 IRR | ▼ -0.41 % |
14/06 | 120,829,319 IRR | ▲ 1.5 % |
15/06 | 121,393,770 IRR | ▲ 0.47 % |
16/06 | 120,502,764 IRR | ▼ -0.73 % |
17/06 | 124,924,418 IRR | ▲ 3.67 % |
18/06 | 124,065,899 IRR | ▼ -0.69 % |
19/06 | 129,360,987 IRR | ▲ 4.27 % |
20/06 | 139,431,518 IRR | ▲ 7.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 134,683,778 IRR | ▲ 1.7 % |
03/06 — 09/06 | 160,181,331 IRR | ▲ 18.93 % |
10/06 — 16/06 | 165,920,664 IRR | ▲ 3.58 % |
17/06 — 23/06 | 188,883,210 IRR | ▲ 13.84 % |
24/06 — 30/06 | 184,202,572 IRR | ▼ -2.48 % |
01/07 — 07/07 | 151,774,288 IRR | ▼ -17.6 % |
08/07 — 14/07 | 147,114,947 IRR | ▼ -3.07 % |
15/07 — 21/07 | 145,175,684 IRR | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 141,512,123 IRR | ▼ -2.52 % |
29/07 — 04/08 | 130,517,613 IRR | ▼ -7.77 % |
05/08 — 11/08 | 142,892,104 IRR | ▲ 9.48 % |
12/08 — 18/08 | 152,614,758 IRR | ▲ 6.8 % |
Maker/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 141,673,481 IRR | ▲ 6.98 % |
07/2024 | 211,567,742 IRR | ▲ 49.33 % |
08/2024 | 185,025,157 IRR | ▼ -12.55 % |
09/2024 | 250,841,371 IRR | ▲ 35.57 % |
10/2024 | 222,051,656 IRR | ▼ -11.48 % |
11/2024 | 264,224,019 IRR | ▲ 18.99 % |
12/2024 | 291,690,914 IRR | ▲ 10.4 % |
01/2025 | 331,718,394 IRR | ▲ 13.72 % |
02/2025 | 363,425,001 IRR | ▲ 9.56 % |
03/2025 | 659,153,371 IRR | ▲ 81.37 % |
04/2025 | 460,053,224 IRR | ▼ -30.21 % |
05/2025 | 521,213,827 IRR | ▲ 13.29 % |
Maker/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 108,799,705 IRR |
Tối đa | 133,549,661 IRR |
Bình quân gia quyền | 118,912,497 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81,495,268 IRR |
Tối đa | 170,389,353 IRR |
Bình quân gia quyền | 121,302,760 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,749,002 IRR |
Tối đa | 170,389,353 IRR |
Bình quân gia quyền | 71,901,287 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MKR/IRR số tiền trao đổi
- 200 MKR → 26,486,079,148 IRR
- 1 MKR → 132,430,396 IRR
- 5000 MKR → 662,151,978,697 IRR
- 5 MKR → 662,151,979 IRR
- 2 MKR → 264,860,791 IRR
- 10 MKR → 1,324,303,957 IRR
- 2000 MKR → 264,860,791,479 IRR
- 50 MKR → 6,621,519,787 IRR
- 500 MKR → 66,215,197,870 IRR
- 1000 MKR → 132,430,395,739 IRR
- 100 MKR → 13,243,039,574 IRR