Tỷ giá hối đoái Maker chống lại rupee Ấn Độ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/INR
Lịch sử thay đổi trong MKR/INR tỷ giá
MKR/INR tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 259,905 INR
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/rupee Ấn Độ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong rupee Ấn Độ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/INR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/INR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/rupee Ấn Độ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/INR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 3.52% (251,062 INR — 259,905 INR)
Thay đổi trong MKR/INR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 53.94% (168,837 INR — 259,905 INR)
Thay đổi trong MKR/INR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 398.06% (52,183 INR — 259,905 INR)
Thay đổi trong MKR/INR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 23, 2017 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với rupee Ấn Độ tiền tệ thay đổi bởi 1064.02% (22,328 INR — 259,905 INR)
Maker/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 254,271 INR | ▼ -2.17 % |
23/05 | 246,384 INR | ▼ -3.1 % |
24/05 | 250,043 INR | ▲ 1.49 % |
25/05 | 243,321 INR | ▼ -2.69 % |
26/05 | 246,679 INR | ▲ 1.38 % |
27/05 | 249,132 INR | ▲ 0.99 % |
28/05 | 265,427 INR | ▲ 6.54 % |
29/05 | 253,487 INR | ▼ -4.5 % |
30/05 | 239,284 INR | ▼ -5.6 % |
31/05 | 232,195 INR | ▼ -2.96 % |
01/06 | 237,029 INR | ▲ 2.08 % |
02/06 | 250,070 INR | ▲ 5.5 % |
03/06 | 254,994 INR | ▲ 1.97 % |
04/06 | 253,759 INR | ▼ -0.48 % |
05/06 | 250,699 INR | ▼ -1.21 % |
06/06 | 245,476 INR | ▼ -2.08 % |
07/06 | 239,480 INR | ▼ -2.44 % |
08/06 | 236,534 INR | ▼ -1.23 % |
09/06 | 234,841 INR | ▼ -0.72 % |
10/06 | 234,582 INR | ▼ -0.11 % |
11/06 | 235,073 INR | ▲ 0.21 % |
12/06 | 234,851 INR | ▼ -0.09 % |
13/06 | 233,946 INR | ▼ -0.39 % |
14/06 | 237,291 INR | ▲ 1.43 % |
15/06 | 238,460 INR | ▲ 0.49 % |
16/06 | 236,454 INR | ▼ -0.84 % |
17/06 | 244,851 INR | ▲ 3.55 % |
18/06 | 243,168 INR | ▼ -0.69 % |
19/06 | 253,492 INR | ▲ 4.25 % |
20/06 | 273,363 INR | ▲ 7.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/rupee Ấn Độ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 264,317 INR | ▲ 1.7 % |
03/06 — 09/06 | 314,964 INR | ▲ 19.16 % |
10/06 — 16/06 | 328,870 INR | ▲ 4.42 % |
17/06 — 23/06 | 374,234 INR | ▲ 13.79 % |
24/06 — 30/06 | 364,226 INR | ▼ -2.67 % |
01/07 — 07/07 | 300,830 INR | ▼ -17.41 % |
08/07 — 14/07 | 291,449 INR | ▼ -3.12 % |
15/07 — 21/07 | 287,752 INR | ▼ -1.27 % |
22/07 — 28/07 | 280,705 INR | ▼ -2.45 % |
29/07 — 04/08 | 258,985 INR | ▼ -7.74 % |
05/08 — 11/08 | 282,770 INR | ▲ 9.18 % |
12/08 — 18/08 | 302,144 INR | ▲ 6.85 % |
Maker/rupee Ấn Độ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 278,183 INR | ▲ 7.03 % |
07/2024 | 415,961 INR | ▲ 49.53 % |
08/2024 | 366,235 INR | ▼ -11.95 % |
09/2024 | 499,083 INR | ▲ 36.27 % |
10/2024 | 442,918 INR | ▼ -11.25 % |
11/2024 | 526,547 INR | ▲ 18.88 % |
12/2024 | 583,071 INR | ▲ 10.73 % |
01/2025 | 662,206 INR | ▲ 13.57 % |
02/2025 | 724,565 INR | ▲ 9.42 % |
03/2025 | 1,322,796 INR | ▲ 82.56 % |
04/2025 | 923,163 INR | ▼ -30.21 % |
05/2025 | 1,044,621 INR | ▲ 13.16 % |
Maker/rupee Ấn Độ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 215,951 INR |
Tối đa | 264,515 INR |
Bình quân gia quyền | 235,779 INR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 160,790 INR |
Tối đa | 337,995 INR |
Bình quân gia quyền | 240,193 INR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46,316 INR |
Tối đa | 337,995 INR |
Bình quân gia quyền | 141,905 INR |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/INR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến rupee Ấn Độ (INR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: