Tỷ giá hối đoái Maker chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/ETB
Lịch sử thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá
MKR/ETB tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 179,308 ETB
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 4.92% (170,904 ETB — 179,308 ETB)
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 55.7% (115,162 ETB — 179,308 ETB)
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 420.88% (34,424 ETB — 179,308 ETB)
Thay đổi trong MKR/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 1538.56% (10,943 ETB — 179,308 ETB)
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 175,937 ETB | ▼ -1.88 % |
23/05 | 170,859 ETB | ▼ -2.89 % |
24/05 | 173,070 ETB | ▲ 1.29 % |
25/05 | 168,606 ETB | ▼ -2.58 % |
26/05 | 171,589 ETB | ▲ 1.77 % |
27/05 | 174,139 ETB | ▲ 1.49 % |
28/05 | 185,529 ETB | ▲ 6.54 % |
29/05 | 176,452 ETB | ▼ -4.89 % |
30/05 | 166,429 ETB | ▼ -5.68 % |
31/05 | 161,802 ETB | ▼ -2.78 % |
01/06 | 165,525 ETB | ▲ 2.3 % |
02/06 | 172,586 ETB | ▲ 4.27 % |
03/06 | 176,519 ETB | ▲ 2.28 % |
04/06 | 175,729 ETB | ▼ -0.45 % |
05/06 | 173,374 ETB | ▼ -1.34 % |
06/06 | 169,631 ETB | ▼ -2.16 % |
07/06 | 165,320 ETB | ▼ -2.54 % |
08/06 | 163,683 ETB | ▼ -0.99 % |
09/06 | 162,256 ETB | ▼ -0.87 % |
10/06 | 162,261 ETB | ▲ 0 % |
11/06 | 162,674 ETB | ▲ 0.25 % |
12/06 | 162,680 ETB | ▲ 0 % |
13/06 | 161,686 ETB | ▼ -0.61 % |
14/06 | 164,107 ETB | ▲ 1.5 % |
15/06 | 164,645 ETB | ▲ 0.33 % |
16/06 | 163,746 ETB | ▼ -0.55 % |
17/06 | 169,364 ETB | ▲ 3.43 % |
18/06 | 167,926 ETB | ▼ -0.85 % |
19/06 | 175,508 ETB | ▲ 4.52 % |
20/06 | 189,756 ETB | ▲ 8.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 182,350 ETB | ▲ 1.7 % |
03/06 — 09/06 | 217,021 ETB | ▲ 19.01 % |
10/06 — 16/06 | 224,750 ETB | ▲ 3.56 % |
17/06 — 23/06 | 256,271 ETB | ▲ 14.02 % |
24/06 — 30/06 | 249,685 ETB | ▼ -2.57 % |
01/07 — 07/07 | 205,817 ETB | ▼ -17.57 % |
08/07 — 14/07 | 199,789 ETB | ▼ -2.93 % |
15/07 — 21/07 | 198,749 ETB | ▼ -0.52 % |
22/07 — 28/07 | 193,542 ETB | ▼ -2.62 % |
29/07 — 04/08 | 179,134 ETB | ▼ -7.44 % |
05/08 — 11/08 | 195,757 ETB | ▲ 9.28 % |
12/08 — 18/08 | 209,647 ETB | ▲ 7.1 % |
Maker/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 191,023 ETB | ▲ 6.53 % |
07/2024 | 287,068 ETB | ▲ 50.28 % |
08/2024 | 252,618 ETB | ▼ -12 % |
09/2024 | 346,406 ETB | ▲ 37.13 % |
10/2024 | 305,291 ETB | ▼ -11.87 % |
11/2024 | 365,116 ETB | ▲ 19.6 % |
12/2024 | 409,699 ETB | ▲ 12.21 % |
01/2025 | 466,018 ETB | ▲ 13.75 % |
02/2025 | 513,467 ETB | ▲ 10.18 % |
03/2025 | 934,344 ETB | ▲ 81.97 % |
04/2025 | 657,938 ETB | ▼ -29.58 % |
05/2025 | 746,292 ETB | ▲ 13.43 % |
Maker/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 149,449 ETB |
Tối đa | 182,488 ETB |
Bình quân gia quyền | 161,859 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,102 ETB |
Tối đa | 229,618 ETB |
Bình quân gia quyền | 164,187 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,548 ETB |
Tối đa | 229,618 ETB |
Bình quân gia quyền | 95,999 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: