Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Bangladeshi taka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/BDT
Lịch sử thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá
MKR/BDT tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 366,620 BDT
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Bangladeshi taka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Bangladeshi taka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/BDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/BDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Bangladeshi taka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 11.06% (330,102 BDT — 366,620 BDT)
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 64.47% (222,905 BDT — 366,620 BDT)
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 442.02% (67,639 BDT — 366,620 BDT)
Thay đổi trong MKR/BDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Bangladeshi taka tiền tệ thay đổi bởi 1215.09% (27,878 BDT — 366,620 BDT)
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 359,151 BDT | ▼ -2.04 % |
23/05 | 347,940 BDT | ▼ -3.12 % |
24/05 | 352,583 BDT | ▲ 1.33 % |
25/05 | 343,548 BDT | ▼ -2.56 % |
26/05 | 348,425 BDT | ▲ 1.42 % |
27/05 | 352,566 BDT | ▲ 1.19 % |
28/05 | 375,626 BDT | ▲ 6.54 % |
29/05 | 357,798 BDT | ▼ -4.75 % |
30/05 | 337,506 BDT | ▼ -5.67 % |
31/05 | 328,692 BDT | ▼ -2.61 % |
01/06 | 334,349 BDT | ▲ 1.72 % |
02/06 | 353,208 BDT | ▲ 5.64 % |
03/06 | 359,835 BDT | ▲ 1.88 % |
04/06 | 358,225 BDT | ▼ -0.45 % |
05/06 | 353,942 BDT | ▼ -1.2 % |
06/06 | 346,904 BDT | ▼ -1.99 % |
07/06 | 338,915 BDT | ▼ -2.3 % |
08/06 | 344,038 BDT | ▲ 1.51 % |
09/06 | 352,540 BDT | ▲ 2.47 % |
10/06 | 352,547 BDT | ▲ 0 % |
11/06 | 353,446 BDT | ▲ 0.25 % |
12/06 | 353,393 BDT | ▼ -0.02 % |
13/06 | 351,818 BDT | ▼ -0.45 % |
14/06 | 357,034 BDT | ▲ 1.48 % |
15/06 | 358,171 BDT | ▲ 0.32 % |
16/06 | 356,681 BDT | ▼ -0.42 % |
17/06 | 368,376 BDT | ▲ 3.28 % |
18/06 | 364,603 BDT | ▼ -1.02 % |
19/06 | 381,238 BDT | ▲ 4.56 % |
20/06 | 411,863 BDT | ▲ 8.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Bangladeshi taka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 373,221 BDT | ▲ 1.8 % |
03/06 — 09/06 | 444,543 BDT | ▲ 19.11 % |
10/06 — 16/06 | 459,629 BDT | ▲ 3.39 % |
17/06 — 23/06 | 523,096 BDT | ▲ 13.81 % |
24/06 — 30/06 | 509,585 BDT | ▼ -2.58 % |
01/07 — 07/07 | 420,090 BDT | ▼ -17.56 % |
08/07 — 14/07 | 407,396 BDT | ▼ -3.02 % |
15/07 — 21/07 | 402,224 BDT | ▼ -1.27 % |
22/07 — 28/07 | 391,461 BDT | ▼ -2.68 % |
29/07 — 04/08 | 393,866 BDT | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 430,963 BDT | ▲ 9.42 % |
12/08 — 18/08 | 461,221 BDT | ▲ 7.02 % |
Maker/Bangladeshi taka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 391,582 BDT | ▲ 6.81 % |
07/2024 | 587,066 BDT | ▲ 49.92 % |
08/2024 | 516,897 BDT | ▼ -11.95 % |
09/2024 | 709,307 BDT | ▲ 37.22 % |
10/2024 | 626,637 BDT | ▼ -11.66 % |
11/2024 | 745,643 BDT | ▲ 18.99 % |
12/2024 | 824,708 BDT | ▲ 10.6 % |
01/2025 | 937,631 BDT | ▲ 13.69 % |
02/2025 | 1,026,339 BDT | ▲ 9.46 % |
03/2025 | 1,859,711 BDT | ▲ 81.2 % |
04/2025 | 1,301,901 BDT | ▼ -29.99 % |
05/2025 | 1,545,288 BDT | ▲ 18.69 % |
Maker/Bangladeshi taka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 285,688 BDT |
Tối đa | 372,012 BDT |
Bình quân gia quyền | 318,473 BDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 212,929 BDT |
Tối đa | 442,069 BDT |
Bình quân gia quyền | 319,199 BDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 60,793 BDT |
Tối đa | 442,069 BDT |
Bình quân gia quyền | 246,038 BDT |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/BDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Bangladeshi taka (BDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: