Tỷ giá hối đoái Maker chống lại Afghani
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/AFN
Lịch sử thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá
MKR/AFN tỷ giá
05 21, 2024
1 MKR = 215,737 AFN
▼ -2.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/Afghani, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong Afghani.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/AFN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/AFN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/Afghani, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (216,537 AFN — 215,737 AFN)
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 44.05% (149,763 AFN — 215,737 AFN)
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 290.6% (55,232 AFN — 215,737 AFN)
Thay đổi trong MKR/AFN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với Afghani tiền tệ thay đổi bởi 755.38% (25,221 AFN — 215,737 AFN)
Maker/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/Afghani dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 211,400 AFN | ▼ -2.01 % |
24/05 | 206,372 AFN | ▼ -2.38 % |
25/05 | 208,231 AFN | ▲ 0.9 % |
26/05 | 203,451 AFN | ▼ -2.3 % |
27/05 | 205,093 AFN | ▲ 0.81 % |
28/05 | 207,918 AFN | ▲ 1.38 % |
29/05 | 217,394 AFN | ▲ 4.56 % |
30/05 | 210,107 AFN | ▼ -3.35 % |
31/05 | 195,172 AFN | ▼ -7.11 % |
01/06 | 192,012 AFN | ▼ -1.62 % |
02/06 | 196,198 AFN | ▲ 2.18 % |
03/06 | 202,651 AFN | ▲ 3.29 % |
04/06 | 207,981 AFN | ▲ 2.63 % |
05/06 | 206,831 AFN | ▼ -0.55 % |
06/06 | 203,685 AFN | ▼ -1.52 % |
07/06 | 197,431 AFN | ▼ -3.07 % |
08/06 | 193,045 AFN | ▼ -2.22 % |
09/06 | 189,786 AFN | ▼ -1.69 % |
10/06 | 189,064 AFN | ▼ -0.38 % |
11/06 | 189,065 AFN | ▲ 0 % |
12/06 | 189,577 AFN | ▲ 0.27 % |
13/06 | 189,286 AFN | ▼ -0.15 % |
14/06 | 188,623 AFN | ▼ -0.35 % |
15/06 | 192,114 AFN | ▲ 1.85 % |
16/06 | 192,050 AFN | ▼ -0.03 % |
17/06 | 189,348 AFN | ▼ -1.41 % |
18/06 | 194,343 AFN | ▲ 2.64 % |
19/06 | 193,898 AFN | ▼ -0.23 % |
20/06 | 207,398 AFN | ▲ 6.96 % |
21/06 | 221,151 AFN | ▲ 6.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/Afghani cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/Afghani dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 220,528 AFN | ▲ 2.22 % |
03/06 — 09/06 | 250,553 AFN | ▲ 13.62 % |
10/06 — 16/06 | 256,712 AFN | ▲ 2.46 % |
17/06 — 23/06 | 311,938 AFN | ▲ 21.51 % |
24/06 — 30/06 | 296,779 AFN | ▼ -4.86 % |
01/07 — 07/07 | 258,349 AFN | ▼ -12.95 % |
08/07 — 14/07 | 246,680 AFN | ▼ -4.52 % |
15/07 — 21/07 | 243,788 AFN | ▼ -1.17 % |
22/07 — 28/07 | 237,831 AFN | ▼ -2.44 % |
29/07 — 04/08 | 227,569 AFN | ▼ -4.31 % |
05/08 — 11/08 | 244,546 AFN | ▲ 7.46 % |
12/08 — 18/08 | 267,393 AFN | ▲ 9.34 % |
Maker/Afghani dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 245,098 AFN | ▲ 13.61 % |
07/2024 | 398,818 AFN | ▲ 62.72 % |
08/2024 | 303,704 AFN | ▼ -23.85 % |
09/2024 | 486,765 AFN | ▲ 60.28 % |
10/2024 | 420,594 AFN | ▼ -13.59 % |
11/2024 | 465,724 AFN | ▲ 10.73 % |
12/2024 | 527,954 AFN | ▲ 13.36 % |
01/2025 | 640,247 AFN | ▲ 21.27 % |
02/2025 | 670,008 AFN | ▲ 4.65 % |
03/2025 | 1,176,503 AFN | ▲ 75.6 % |
04/2025 | 802,400 AFN | ▼ -31.8 % |
05/2025 | 981,192 AFN | ▲ 22.28 % |
Maker/Afghani thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 188,681 AFN |
Tối đa | 225,691 AFN |
Bình quân gia quyền | 203,139 AFN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 141,886 AFN |
Tối đa | 286,653 AFN |
Bình quân gia quyền | 207,238 AFN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,102 AFN |
Tối đa | 286,653 AFN |
Bình quân gia quyền | 127,496 AFN |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/AFN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến Afghani (AFN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: