Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Monero
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/XMR
Lịch sử thay đổi trong MKD/XMR tỷ giá
MKD/XMR tỷ giá
05 21, 2024
1 MKD = 0.0001262 XMR
▼ -2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Monero, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Monero.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/XMR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/XMR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Monero, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/XMR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -12.43% (0.00014412 XMR — 0.0001262 XMR)
Thay đổi trong MKD/XMR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -11.46% (0.00014253 XMR — 0.0001262 XMR)
Thay đổi trong MKD/XMR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi 9.27% (0.00011549 XMR — 0.0001262 XMR)
Thay đổi trong MKD/XMR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Monero tiền tệ thay đổi bởi -58.11% (0.00030126 XMR — 0.0001262 XMR)
denar Macedonia/Monero dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Monero dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0001252 XMR | ▼ -0.8 % |
23/05 | 0.00012431 XMR | ▼ -0.71 % |
24/05 | 0.00012583 XMR | ▲ 1.22 % |
25/05 | 0.00012775 XMR | ▲ 1.52 % |
26/05 | 0.00012548 XMR | ▼ -1.78 % |
27/05 | 0.00012556 XMR | ▲ 0.06 % |
28/05 | 0.00011971 XMR | ▼ -4.65 % |
29/05 | 0.0001185 XMR | ▼ -1.01 % |
30/05 | 0.00012043 XMR | ▲ 1.63 % |
31/05 | 0.00012282 XMR | ▲ 1.98 % |
01/06 | 0.00012135 XMR | ▼ -1.2 % |
02/06 | 0.00012099 XMR | ▼ -0.29 % |
03/06 | 0.00012058 XMR | ▼ -0.34 % |
04/06 | 0.00011838 XMR | ▼ -1.82 % |
05/06 | 0.00011339 XMR | ▼ -4.21 % |
06/06 | 0.00011654 XMR | ▲ 2.77 % |
07/06 | 0.00011683 XMR | ▲ 0.25 % |
08/06 | 0.00011406 XMR | ▼ -2.37 % |
09/06 | 0.00011398 XMR | ▼ -0.07 % |
10/06 | 0.00011478 XMR | ▲ 0.71 % |
11/06 | 0.00011347 XMR | ▼ -1.14 % |
12/06 | 0.00011275 XMR | ▼ -0.64 % |
13/06 | 0.00011288 XMR | ▲ 0.12 % |
14/06 | 0.00011399 XMR | ▲ 0.98 % |
15/06 | 0.00011374 XMR | ▼ -0.22 % |
16/06 | 0.00011284 XMR | ▼ -0.79 % |
17/06 | 0.0001119 XMR | ▼ -0.83 % |
18/06 | 0.00011237 XMR | ▲ 0.42 % |
19/06 | 0.00011221 XMR | ▼ -0.15 % |
20/06 | 0.0001125 XMR | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Monero cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Monero dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00012654 XMR | ▲ 0.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00013087 XMR | ▲ 3.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.00012693 XMR | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.00013954 XMR | ▲ 9.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.00013315 XMR | ▼ -4.58 % |
01/07 — 07/07 | 0.00014372 XMR | ▲ 7.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.00014458 XMR | ▲ 0.6 % |
15/07 — 21/07 | 0.00013827 XMR | ▼ -4.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.000131 XMR | ▼ -5.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.00012951 XMR | ▼ -1.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.00012921 XMR | ▼ -0.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.00012951 XMR | ▲ 0.23 % |
denar Macedonia/Monero dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00012499 XMR | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 0.00013197 XMR | ▲ 5.58 % |
08/2024 | 0.00015163 XMR | ▲ 14.9 % |
09/2024 | 0.00014261 XMR | ▼ -5.95 % |
10/2024 | 0.00012483 XMR | ▼ -12.47 % |
11/2024 | 0.00013071 XMR | ▲ 4.71 % |
12/2024 | 0.00013562 XMR | ▲ 3.76 % |
01/2025 | 0.00013362 XMR | ▼ -1.48 % |
02/2025 | 0.00016548 XMR | ▲ 23.85 % |
03/2025 | 0.00018516 XMR | ▲ 11.89 % |
04/2025 | 0.00019 XMR | ▲ 2.62 % |
05/2025 | 0.00017821 XMR | ▼ -6.21 % |
denar Macedonia/Monero thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00013042 XMR |
Tối đa | 0.00014418 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00013628 XMR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00012136 XMR |
Tối đa | 0.00014555 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00013338 XMR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009942 XMR |
Tối đa | 0.00014555 XMR |
Bình quân gia quyền | 0.00011892 XMR |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/XMR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Monero (XMR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: