Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/XAS
Lịch sử thay đổi trong MKD/XAS tỷ giá
MKD/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 MKD = 12.7222 XAS
▼ -9.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.76% (15.2833 XAS — 12.7222 XAS)
Thay đổi trong MKD/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -11.07% (14.3052 XAS — 12.7222 XAS)
Thay đổi trong MKD/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -6.08% (13.5463 XAS — 12.7222 XAS)
Thay đổi trong MKD/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 2948.34% (0.41734815 XAS — 12.7222 XAS)
denar Macedonia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13.1436 XAS | ▲ 3.31 % |
23/05 | 12.7193 XAS | ▼ -3.23 % |
24/05 | 12.859 XAS | ▲ 1.1 % |
25/05 | 13.0287 XAS | ▲ 1.32 % |
26/05 | 9.64665 XAS | ▼ -25.96 % |
27/05 | 12.1652 XAS | ▲ 26.11 % |
28/05 | 12.0638 XAS | ▼ -0.83 % |
29/05 | 11.7928 XAS | ▼ -2.25 % |
30/05 | 10.3554 XAS | ▼ -12.19 % |
31/05 | 10.329 XAS | ▼ -0.25 % |
01/06 | 9.343442 XAS | ▼ -9.54 % |
02/06 | 9.18576 XAS | ▼ -1.69 % |
03/06 | 9.360902 XAS | ▲ 1.91 % |
04/06 | 11.0927 XAS | ▲ 18.5 % |
05/06 | 9.392115 XAS | ▼ -15.33 % |
06/06 | 10.1017 XAS | ▲ 7.55 % |
07/06 | 10.314 XAS | ▲ 2.1 % |
08/06 | 10.4401 XAS | ▲ 1.22 % |
09/06 | 10.8033 XAS | ▲ 3.48 % |
10/06 | 11.8322 XAS | ▲ 9.52 % |
11/06 | 11.4254 XAS | ▼ -3.44 % |
12/06 | 11.2466 XAS | ▼ -1.57 % |
13/06 | 11.3118 XAS | ▲ 0.58 % |
14/06 | 9.976185 XAS | ▼ -11.81 % |
15/06 | 11.3647 XAS | ▲ 13.92 % |
16/06 | 9.318097 XAS | ▼ -18.01 % |
17/06 | 11.0131 XAS | ▲ 18.19 % |
18/06 | 10.1274 XAS | ▼ -8.04 % |
19/06 | 10.2982 XAS | ▲ 1.69 % |
20/06 | 8.965393 XAS | ▼ -12.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.6884 XAS | ▼ -0.27 % |
03/06 — 09/06 | 12.7704 XAS | ▲ 0.65 % |
10/06 — 16/06 | 12.6362 XAS | ▼ -1.05 % |
17/06 — 23/06 | 804.46 XAS | ▲ 6266.3 % |
24/06 — 30/06 | 802.59 XAS | ▼ -0.23 % |
01/07 — 07/07 | 1,238 XAS | ▲ 54.22 % |
08/07 — 14/07 | 1,490 XAS | ▲ 20.41 % |
15/07 — 21/07 | 2,354 XAS | ▲ 57.94 % |
22/07 — 28/07 | 4,258 XAS | ▲ 80.87 % |
29/07 — 04/08 | 5,881 XAS | ▲ 38.14 % |
05/08 — 11/08 | 9,801 XAS | ▲ 66.65 % |
12/08 — 18/08 | 2,748 XAS | ▼ -71.96 % |
denar Macedonia/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.454476 XAS | ▼ -49.27 % |
07/2024 | 0.70603542 XAS | ▼ -89.06 % |
08/2024 | 8.265313 XAS | ▲ 1070.67 % |
09/2024 | 853.01 XAS | ▲ 10220.35 % |
10/2024 | 824.76 XAS | ▼ -3.31 % |
11/2024 | 373.05 XAS | ▼ -54.77 % |
12/2024 | 1,029 XAS | ▲ 175.9 % |
01/2025 | 379.66 XAS | ▼ -63.11 % |
02/2025 | 790.97 XAS | ▲ 108.34 % |
03/2025 | 1,008 XAS | ▲ 27.49 % |
04/2025 | 928.12 XAS | ▼ -7.96 % |
05/2025 | 779.84 XAS | ▼ -15.98 % |
denar Macedonia/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.6884 XAS |
Tối đa | 16.6843 XAS |
Bình quân gia quyền | 14.8401 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.6884 XAS |
Tối đa | 17.8492 XAS |
Bình quân gia quyền | 14.9384 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.666153 XAS |
Tối đa | 26.661 XAS |
Bình quân gia quyền | 15.1532 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: