Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/VEF
Lịch sử thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá
MKD/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 MKD = 69,346 VEF
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.71% (66,868 VEF — 69,346 VEF)
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (69,016 VEF — 69,346 VEF)
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.8% (49,252 VEF — 69,346 VEF)
Thay đổi trong MKD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35823246.46% (0.19 VEF — 69,346 VEF)
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 69,250 VEF | ▼ -0.14 % |
24/05 | 69,567 VEF | ▲ 0.46 % |
25/05 | 69,849 VEF | ▲ 0.4 % |
26/05 | 70,116 VEF | ▲ 0.38 % |
27/05 | 70,087 VEF | ▼ -0.04 % |
28/05 | 69,964 VEF | ▼ -0.18 % |
29/05 | 69,947 VEF | ▼ -0.02 % |
30/05 | 70,109 VEF | ▲ 0.23 % |
31/05 | 69,835 VEF | ▼ -0.39 % |
01/06 | 69,541 VEF | ▼ -0.42 % |
02/06 | 70,155 VEF | ▲ 0.88 % |
03/06 | 70,651 VEF | ▲ 0.71 % |
04/06 | 70,838 VEF | ▲ 0.27 % |
05/06 | 70,783 VEF | ▼ -0.08 % |
06/06 | 70,809 VEF | ▲ 0.04 % |
07/06 | 70,624 VEF | ▼ -0.26 % |
08/06 | 70,284 VEF | ▼ -0.48 % |
09/06 | 70,316 VEF | ▲ 0.05 % |
10/06 | 70,669 VEF | ▲ 0.5 % |
11/06 | 70,730 VEF | ▲ 0.09 % |
12/06 | 70,638 VEF | ▼ -0.13 % |
13/06 | 70,770 VEF | ▲ 0.19 % |
14/06 | 71,077 VEF | ▲ 0.43 % |
15/06 | 71,818 VEF | ▲ 1.04 % |
16/06 | 72,028 VEF | ▲ 0.29 % |
17/06 | 71,857 VEF | ▼ -0.24 % |
18/06 | 72,062 VEF | ▲ 0.29 % |
19/06 | 72,193 VEF | ▲ 0.18 % |
20/06 | 71,898 VEF | ▼ -0.41 % |
21/06 | 71,763 VEF | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 69,254 VEF | ▼ -0.13 % |
03/06 — 09/06 | 69,019 VEF | ▼ -0.34 % |
10/06 — 16/06 | 68,477 VEF | ▼ -0.78 % |
17/06 — 23/06 | 67,375 VEF | ▼ -1.61 % |
24/06 — 30/06 | 68,759 VEF | ▲ 2.05 % |
01/07 — 07/07 | 66,728 VEF | ▼ -2.95 % |
08/07 — 14/07 | 66,889 VEF | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 67,973 VEF | ▲ 1.62 % |
22/07 — 28/07 | 68,623 VEF | ▲ 0.96 % |
29/07 — 04/08 | 68,735 VEF | ▲ 0.16 % |
05/08 — 11/08 | 69,749 VEF | ▲ 1.48 % |
12/08 — 18/08 | 69,565 VEF | ▼ -0.26 % |
denar Macedonia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69,793 VEF | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 76,678 VEF | ▲ 9.87 % |
08/2024 | 82,110 VEF | ▲ 7.08 % |
09/2024 | 83,009 VEF | ▲ 1.09 % |
10/2024 | 84,262 VEF | ▲ 1.51 % |
11/2024 | 92,436 VEF | ▲ 9.7 % |
12/2024 | 96,648 VEF | ▲ 4.56 % |
01/2025 | 93,460 VEF | ▼ -3.3 % |
02/2025 | 93,319 VEF | ▼ -0.15 % |
03/2025 | 92,714 VEF | ▼ -0.65 % |
04/2025 | 91,074 VEF | ▼ -1.77 % |
05/2025 | 95,070 VEF | ▲ 4.39 % |
denar Macedonia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,726 VEF |
Tối đa | 69,788 VEF |
Bình quân gia quyền | 68,202 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,438 VEF |
Tối đa | 70,225 VEF |
Bình quân gia quyền | 68,588 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,528 VEF |
Tối đa | 71,352 VEF |
Bình quân gia quyền | 63,920 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: