Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/POWR

Lịch sử thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá

MKD/POWR tỷ giá

05 21, 2024
1 MKD = 0.05471775 POWR
▲ 0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.71% (0.0556685 POWR — 0.05471775 POWR)

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 7.38% (0.0509551 POWR — 0.05471775 POWR)

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (0.11104193 POWR — 0.05471775 POWR)

Thay đổi trong MKD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.47% (0.31216483 POWR — 0.05471775 POWR)

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.05437502 POWR ▼ -0.63 %
23/05 0.05402581 POWR ▼ -0.64 %
24/05 0.05484582 POWR ▲ 1.52 %
25/05 0.0575521 POWR ▲ 4.93 %
26/05 0.05807797 POWR ▲ 0.91 %
27/05 0.0563335 POWR ▼ -3 %
28/05 0.05522326 POWR ▼ -1.97 %
29/05 0.0569473 POWR ▲ 3.12 %
30/05 0.05895757 POWR ▲ 3.53 %
31/05 0.06141868 POWR ▲ 4.17 %
01/06 0.06094187 POWR ▼ -0.78 %
02/06 0.05946169 POWR ▼ -2.43 %
03/06 0.05862728 POWR ▼ -1.4 %
04/06 0.05816691 POWR ▼ -0.79 %
05/06 0.05541346 POWR ▼ -4.73 %
06/06 0.05170355 POWR ▼ -6.69 %
07/06 0.05390906 POWR ▲ 4.27 %
08/06 0.05528706 POWR ▲ 2.56 %
09/06 0.05630685 POWR ▲ 1.84 %
10/06 0.05745916 POWR ▲ 2.05 %
11/06 0.05689065 POWR ▼ -0.99 %
12/06 0.05249845 POWR ▼ -7.72 %
13/06 0.05518526 POWR ▲ 5.12 %
14/06 0.055323 POWR ▲ 0.25 %
15/06 0.05424646 POWR ▼ -1.95 %
16/06 0.05364933 POWR ▼ -1.1 %
17/06 0.05315685 POWR ▼ -0.92 %
18/06 0.05499314 POWR ▲ 3.45 %
19/06 0.05448466 POWR ▼ -0.92 %
20/06 0.05214225 POWR ▼ -4.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.04916014 POWR ▼ -10.16 %
03/06 — 09/06 0.05625141 POWR ▲ 14.42 %
10/06 — 16/06 0.0535071 POWR ▼ -4.88 %
17/06 — 23/06 0.05309391 POWR ▼ -0.77 %
24/06 — 30/06 0.05491681 POWR ▲ 3.43 %
01/07 — 07/07 0.06935615 POWR ▲ 26.29 %
08/07 — 14/07 0.0670248 POWR ▼ -3.36 %
15/07 — 21/07 0.06975038 POWR ▲ 4.07 %
22/07 — 28/07 0.06833483 POWR ▼ -2.03 %
29/07 — 04/08 0.0659234 POWR ▼ -3.53 %
05/08 — 11/08 0.0679683 POWR ▲ 3.1 %
12/08 — 18/08 0.06541428 POWR ▼ -3.76 %

denar Macedonia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0534687 POWR ▼ -2.28 %
07/2024 0.04806276 POWR ▼ -10.11 %
08/2024 0.06281508 POWR ▲ 30.69 %
09/2024 0.05128751 POWR ▼ -18.35 %
10/2024 0.03703441 POWR ▼ -27.79 %
11/2024 0.03179207 POWR ▼ -14.16 %
12/2024 0.02343406 POWR ▼ -26.29 %
01/2025 0.0267094 POWR ▲ 13.98 %
02/2025 0.02112417 POWR ▼ -20.91 %
03/2025 0.01948201 POWR ▼ -7.77 %
04/2025 0.02713743 POWR ▲ 39.29 %
05/2025 0.02478472 POWR ▼ -8.67 %

denar Macedonia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05448733 POWR
Tối đa 0.06056716 POWR
Bình quân gia quyền 0.05691587 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0381013 POWR
Tối đa 0.06056716 POWR
Bình quân gia quyền 0.0509369 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02419 POWR
Tối đa 0.14310563 POWR
Bình quân gia quyền 0.08101866 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MKD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu