Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại POA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/POA
Lịch sử thay đổi trong MKD/POA tỷ giá
MKD/POA tỷ giá
07 20, 2023
1 MKD = 1.388023 POA
▼ -4.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/POA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong POA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/POA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/POA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/POA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/POA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -5.44% (1.467891 POA — 1.388023 POA)
Thay đổi trong MKD/POA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 69.3% (0.81984897 POA — 1.388023 POA)
Thay đổi trong MKD/POA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 61.69% (0.85845721 POA — 1.388023 POA)
Thay đổi trong MKD/POA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -32.28% (2.049568 POA — 1.388023 POA)
denar Macedonia/POA dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/POA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.348264 POA | ▼ -2.86 % |
23/05 | 1.318575 POA | ▼ -2.2 % |
24/05 | 1.297223 POA | ▼ -1.62 % |
25/05 | 1.287863 POA | ▼ -0.72 % |
26/05 | 1.274967 POA | ▼ -1 % |
27/05 | 1.280531 POA | ▲ 0.44 % |
28/05 | 1.296351 POA | ▲ 1.24 % |
29/05 | 1.326981 POA | ▲ 2.36 % |
30/05 | 1.340506 POA | ▲ 1.02 % |
31/05 | 1.306692 POA | ▼ -2.52 % |
01/06 | 1.287156 POA | ▼ -1.5 % |
02/06 | 1.410886 POA | ▲ 9.61 % |
03/06 | 1.391268 POA | ▼ -1.39 % |
04/06 | 1.312503 POA | ▼ -5.66 % |
05/06 | 1.333773 POA | ▲ 1.62 % |
06/06 | 1.353383 POA | ▲ 1.47 % |
07/06 | 1.388492 POA | ▲ 2.59 % |
08/06 | 1.383857 POA | ▼ -0.33 % |
09/06 | 1.373836 POA | ▼ -0.72 % |
10/06 | 1.379288 POA | ▲ 0.4 % |
11/06 | 1.371483 POA | ▼ -0.57 % |
12/06 | 1.399314 POA | ▲ 2.03 % |
13/06 | 1.383047 POA | ▼ -1.16 % |
14/06 | 1.37115 POA | ▼ -0.86 % |
15/06 | 1.39502 POA | ▲ 1.74 % |
16/06 | 1.419484 POA | ▲ 1.75 % |
17/06 | 1.434337 POA | ▲ 1.05 % |
18/06 | 1.432796 POA | ▼ -0.11 % |
19/06 | 1.440785 POA | ▲ 0.56 % |
20/06 | 1.446555 POA | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/POA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/POA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.297645 POA | ▼ -6.51 % |
03/06 — 09/06 | 1.353994 POA | ▲ 4.34 % |
10/06 — 16/06 | 1.380974 POA | ▲ 1.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.351917 POA | ▼ -2.1 % |
24/06 — 30/06 | 1.400168 POA | ▲ 3.57 % |
01/07 — 07/07 | 1.605894 POA | ▲ 14.69 % |
08/07 — 14/07 | 1.625461 POA | ▲ 1.22 % |
15/07 — 21/07 | 1.446085 POA | ▼ -11.04 % |
22/07 — 28/07 | 1.527131 POA | ▲ 5.6 % |
29/07 — 04/08 | 1.448302 POA | ▼ -5.16 % |
05/08 — 11/08 | 1.495965 POA | ▲ 3.29 % |
12/08 — 18/08 | 1.511572 POA | ▲ 1.04 % |
denar Macedonia/POA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.392346 POA | ▲ 0.31 % |
07/2024 | 2.097362 POA | ▲ 50.64 % |
08/2024 | 1.301886 POA | ▼ -37.93 % |
09/2024 | 1.607654 POA | ▲ 23.49 % |
10/2024 | 1.387122 POA | ▼ -13.72 % |
11/2024 | 1.225736 POA | ▼ -11.63 % |
12/2024 | 1.32191 POA | ▲ 7.85 % |
01/2025 | 1.800401 POA | ▲ 36.2 % |
02/2025 | 1.350489 POA | ▼ -24.99 % |
03/2025 | 1.486631 POA | ▲ 10.08 % |
04/2025 | 1.596227 POA | ▲ 7.37 % |
05/2025 | 1.655879 POA | ▲ 3.74 % |
denar Macedonia/POA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.345489 POA |
Tối đa | 1.433386 POA |
Bình quân gia quyền | 1.403939 POA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.129597 POA |
Tối đa | 1.622858 POA |
Bình quân gia quyền | 1.341707 POA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40802391 POA |
Tối đa | 4.787223 POA |
Bình quân gia quyền | 1.287948 POA |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/POA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: