Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/MTL

Lịch sử thay đổi trong MKD/MTL tỷ giá

MKD/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 MKD = 0.00910471 MTL
▼ -5.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.03% (0.01011948 MTL — 0.00910471 MTL)

Thay đổi trong MKD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.16% (0.01036526 MTL — 0.00910471 MTL)

Thay đổi trong MKD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.66% (0.01739471 MTL — 0.00910471 MTL)

Thay đổi trong MKD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.94% (0.06973564 MTL — 0.00910471 MTL)

denar Macedonia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00902876 MTL ▼ -0.83 %
23/05 0.00898929 MTL ▼ -0.44 %
24/05 0.00913664 MTL ▲ 1.64 %
25/05 0.0089616 MTL ▼ -1.92 %
26/05 0.00935902 MTL ▲ 4.43 %
27/05 0.009092 MTL ▼ -2.85 %
28/05 0.00941605 MTL ▲ 3.56 %
29/05 0.00936564 MTL ▼ -0.54 %
30/05 0.00964532 MTL ▲ 2.99 %
31/05 0.00995197 MTL ▲ 3.18 %
01/06 0.01001848 MTL ▲ 0.67 %
02/06 0.00982552 MTL ▼ -1.93 %
03/06 0.00972672 MTL ▼ -1.01 %
04/06 0.00954803 MTL ▼ -1.84 %
05/06 0.00951123 MTL ▼ -0.39 %
06/06 0.00950784 MTL ▼ -0.04 %
07/06 0.00949981 MTL ▼ -0.08 %
08/06 0.00931603 MTL ▼ -1.93 %
09/06 0.0089785 MTL ▼ -3.62 %
10/06 0.00872762 MTL ▼ -2.79 %
11/06 0.00893385 MTL ▲ 2.36 %
12/06 0.00921388 MTL ▲ 3.13 %
13/06 0.00942442 MTL ▲ 2.29 %
14/06 0.0094487 MTL ▲ 0.26 %
15/06 0.00913011 MTL ▼ -3.37 %
16/06 0.00890035 MTL ▼ -2.52 %
17/06 0.00850401 MTL ▼ -4.45 %
18/06 0.00838027 MTL ▼ -1.46 %
19/06 0.00864915 MTL ▲ 3.21 %
20/06 0.00888023 MTL ▲ 2.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00851494 MTL ▼ -6.48 %
03/06 — 09/06 0.00726144 MTL ▼ -14.72 %
10/06 — 16/06 0.00858855 MTL ▲ 18.28 %
17/06 — 23/06 0.00810387 MTL ▼ -5.64 %
24/06 — 30/06 0.0081372 MTL ▲ 0.41 %
01/07 — 07/07 0.00848848 MTL ▲ 4.32 %
08/07 — 14/07 0.01051573 MTL ▲ 23.88 %
15/07 — 21/07 0.00952982 MTL ▼ -9.38 %
22/07 — 28/07 0.01006427 MTL ▲ 5.61 %
29/07 — 04/08 0.00982744 MTL ▼ -2.35 %
05/08 — 11/08 0.00964517 MTL ▼ -1.85 %
12/08 — 18/08 0.00919146 MTL ▼ -4.7 %

denar Macedonia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00915176 MTL ▲ 0.52 %
07/2024 0.00874243 MTL ▼ -4.47 %
08/2024 0.01101127 MTL ▲ 25.95 %
09/2024 0.00933976 MTL ▼ -15.18 %
10/2024 0.00789367 MTL ▼ -15.48 %
11/2024 0.00785654 MTL ▼ -0.47 %
12/2024 0.00796579 MTL ▲ 1.39 %
01/2025 0.00869796 MTL ▲ 9.19 %
02/2025 0.00598419 MTL ▼ -31.2 %
03/2025 0.00511502 MTL ▼ -14.52 %
04/2025 0.00693551 MTL ▲ 35.59 %
05/2025 0.00636818 MTL ▼ -8.18 %

denar Macedonia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00917638 MTL
Tối đa 0.01050056 MTL
Bình quân gia quyền 0.0100318 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00667447 MTL
Tối đa 0.01135023 MTL
Bình quân gia quyền 0.00928423 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00667447 MTL
Tối đa 0.01726579 MTL
Bình quân gia quyền 0.01194334 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MKD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu