Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/LUN
Lịch sử thay đổi trong MKD/LUN tỷ giá
MKD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 MKD = 0.75653397 LUN
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.6% (0.801402 LUN — 0.75653397 LUN)
Thay đổi trong MKD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.63% (0.88613862 LUN — 0.75653397 LUN)
Thay đổi trong MKD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.63% (0.88613862 LUN — 0.75653397 LUN)
Thay đổi trong MKD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2573.76% (0.02829479 LUN — 0.75653397 LUN)
denar Macedonia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.75446494 LUN | ▼ -0.27 % |
23/05 | 0.75918753 LUN | ▲ 0.63 % |
24/05 | 0.75374317 LUN | ▼ -0.72 % |
25/05 | 0.75844657 LUN | ▲ 0.62 % |
26/05 | 0.76261421 LUN | ▲ 0.55 % |
27/05 | 0.7654945 LUN | ▲ 0.38 % |
28/05 | 0.76093523 LUN | ▼ -0.6 % |
29/05 | 0.67634005 LUN | ▼ -11.12 % |
30/05 | 0.49121092 LUN | ▼ -27.37 % |
31/05 | 0.31080625 LUN | ▼ -36.73 % |
01/06 | 0.31424244 LUN | ▲ 1.11 % |
02/06 | 0.31231681 LUN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 0.31411652 LUN | ▲ 0.58 % |
04/06 | 0.31176841 LUN | ▼ -0.75 % |
05/06 | 0.30269293 LUN | ▼ -2.91 % |
06/06 | 0.2974923 LUN | ▼ -1.72 % |
07/06 | 0.29182911 LUN | ▼ -1.9 % |
08/06 | 0.29377187 LUN | ▲ 0.67 % |
09/06 | 0.2947723 LUN | ▲ 0.34 % |
10/06 | 0.4833279 LUN | ▲ 63.97 % |
11/06 | 0.68107041 LUN | ▲ 40.91 % |
12/06 | 0.65384216 LUN | ▼ -4 % |
13/06 | 0.65200861 LUN | ▼ -0.28 % |
14/06 | 0.64651828 LUN | ▼ -0.84 % |
15/06 | 0.64793561 LUN | ▲ 0.22 % |
16/06 | 0.65312054 LUN | ▲ 0.8 % |
17/06 | 0.68071554 LUN | ▲ 4.23 % |
18/06 | 0.68831227 LUN | ▲ 1.12 % |
19/06 | 0.68569101 LUN | ▼ -0.38 % |
20/06 | 0.69105984 LUN | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.73111583 LUN | ▼ -3.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.71350408 LUN | ▼ -2.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.69002535 LUN | ▼ -3.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.36590686 LUN | ▼ -46.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.57433092 LUN | ▲ 56.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.81001218 LUN | ▲ 41.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.816518 LUN | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.9301497 LUN | ▲ 13.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.89356145 LUN | ▼ -3.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.81054804 LUN | ▼ -9.29 % |
05/08 — 11/08 | 1.109085 LUN | ▲ 36.83 % |
12/08 — 18/08 | 6.546184 LUN | ▲ 490.23 % |
denar Macedonia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.65858086 LUN | ▼ -12.95 % |
07/2024 | 0.52837197 LUN | ▼ -19.77 % |
08/2024 | 0.33004162 LUN | ▼ -37.54 % |
09/2024 | 1.440219 LUN | ▲ 336.37 % |
10/2024 | 2.338321 LUN | ▲ 62.36 % |
11/2024 | 2.974404 LUN | ▲ 27.2 % |
12/2024 | 2.694522 LUN | ▼ -9.41 % |
01/2025 | 19.5478 LUN | ▲ 625.46 % |
02/2025 | 18.4713 LUN | ▼ -5.51 % |
03/2025 | 11.696 LUN | ▼ -36.68 % |
04/2025 | 16.3893 LUN | ▲ 40.13 % |
denar Macedonia/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30843786 LUN |
Tối đa | 0.8121717 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.60122178 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30843786 LUN |
Tối đa | 0.88005698 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.68715203 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30843786 LUN |
Tối đa | 0.88005698 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.68715203 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: