Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/LBC
Lịch sử thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá
MKD/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 MKD = 5.098368 LBC
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -6.91% (5.477056 LBC — 5.098368 LBC)
Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 12.55% (4.529777 LBC — 5.098368 LBC)
Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 214.71% (1.620028 LBC — 5.098368 LBC)
Thay đổi trong MKD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 204.74% (1.673027 LBC — 5.098368 LBC)
denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.319726 LBC | ▲ 4.34 % |
23/05 | 5.353361 LBC | ▲ 0.63 % |
24/05 | 5.383903 LBC | ▲ 0.57 % |
25/05 | 5.398824 LBC | ▲ 0.28 % |
26/05 | 5.397348 LBC | ▼ -0.03 % |
27/05 | 5.391401 LBC | ▼ -0.11 % |
28/05 | 5.086847 LBC | ▼ -5.65 % |
29/05 | 4.945245 LBC | ▼ -2.78 % |
30/05 | 4.913232 LBC | ▼ -0.65 % |
31/05 | 4.941644 LBC | ▲ 0.58 % |
01/06 | 5.118949 LBC | ▲ 3.59 % |
02/06 | 5.259366 LBC | ▲ 2.74 % |
03/06 | 5.289961 LBC | ▲ 0.58 % |
04/06 | 5.225253 LBC | ▼ -1.22 % |
05/06 | 5.361638 LBC | ▲ 2.61 % |
06/06 | 5.395017 LBC | ▲ 0.62 % |
07/06 | 5.390593 LBC | ▼ -0.08 % |
08/06 | 5.383358 LBC | ▼ -0.13 % |
09/06 | 5.35707 LBC | ▼ -0.49 % |
10/06 | 5.380143 LBC | ▲ 0.43 % |
11/06 | 5.346688 LBC | ▼ -0.62 % |
12/06 | 5.368541 LBC | ▲ 0.41 % |
13/06 | 4.955422 LBC | ▼ -7.7 % |
14/06 | 4.847748 LBC | ▼ -2.17 % |
15/06 | 5.040656 LBC | ▲ 3.98 % |
16/06 | 4.94948 LBC | ▼ -1.81 % |
17/06 | 4.841065 LBC | ▼ -2.19 % |
18/06 | 4.796038 LBC | ▼ -0.93 % |
19/06 | 4.823317 LBC | ▲ 0.57 % |
20/06 | 4.810925 LBC | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.012748 LBC | ▼ -1.68 % |
03/06 — 09/06 | 5.553573 LBC | ▲ 10.79 % |
10/06 — 16/06 | 5.527801 LBC | ▼ -0.46 % |
17/06 — 23/06 | 3.973744 LBC | ▼ -28.11 % |
24/06 — 30/06 | 4.229302 LBC | ▲ 6.43 % |
01/07 — 07/07 | 5.044913 LBC | ▲ 19.28 % |
08/07 — 14/07 | 8.087762 LBC | ▲ 60.32 % |
15/07 — 21/07 | 8.549401 LBC | ▲ 5.71 % |
22/07 — 28/07 | 7.868162 LBC | ▼ -7.97 % |
29/07 — 04/08 | 8.854816 LBC | ▲ 12.54 % |
05/08 — 11/08 | 8.025824 LBC | ▼ -9.36 % |
12/08 — 18/08 | 7.865407 LBC | ▼ -2 % |
denar Macedonia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.849205 LBC | ▼ -4.89 % |
07/2024 | 5.313773 LBC | ▲ 9.58 % |
08/2024 | 5.337771 LBC | ▲ 0.45 % |
09/2024 | 3.395647 LBC | ▼ -36.38 % |
10/2024 | 8.469688 LBC | ▲ 149.43 % |
11/2024 | 25.2602 LBC | ▲ 198.24 % |
12/2024 | 11.2594 LBC | ▼ -55.43 % |
01/2025 | 12.2398 LBC | ▲ 8.71 % |
02/2025 | 8.811597 LBC | ▼ -28.01 % |
03/2025 | 6.615896 LBC | ▼ -24.92 % |
04/2025 | 14.1164 LBC | ▲ 113.37 % |
05/2025 | 13.3241 LBC | ▼ -5.61 % |
denar Macedonia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.056408 LBC |
Tối đa | 5.673487 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.447845 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.362037 LBC |
Tối đa | 5.720847 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.318066 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.166722 LBC |
Tối đa | 8.622794 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.283732 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: