Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MKD/ELEC tỷ giá
MKD/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 MKD = 25.7379 ELEC
▲ 10.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.57% (23.2778 ELEC — 25.7379 ELEC)
Thay đổi trong MKD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 28.5% (20.0297 ELEC — 25.7379 ELEC)
Thay đổi trong MKD/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 399.54% (5.152295 ELEC — 25.7379 ELEC)
Thay đổi trong MKD/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.39% (39.2293 ELEC — 25.7379 ELEC)
denar Macedonia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 25.7566 ELEC | ▲ 0.07 % |
24/05 | 26.2483 ELEC | ▲ 1.91 % |
25/05 | 26.3284 ELEC | ▲ 0.31 % |
26/05 | 26.3608 ELEC | ▲ 0.12 % |
27/05 | 25.9769 ELEC | ▼ -1.46 % |
28/05 | 25.5888 ELEC | ▼ -1.49 % |
29/05 | 25.6488 ELEC | ▲ 0.23 % |
30/05 | 25.9059 ELEC | ▲ 1 % |
31/05 | 27.147 ELEC | ▲ 4.79 % |
01/06 | 27.7372 ELEC | ▲ 2.17 % |
02/06 | 27.7497 ELEC | ▲ 0.05 % |
03/06 | 27.8528 ELEC | ▲ 0.37 % |
04/06 | 27.6123 ELEC | ▼ -0.86 % |
05/06 | 26.2458 ELEC | ▼ -4.95 % |
06/06 | 26.1106 ELEC | ▼ -0.51 % |
07/06 | 26.6229 ELEC | ▲ 1.96 % |
08/06 | 28.2022 ELEC | ▲ 5.93 % |
09/06 | 27.9517 ELEC | ▼ -0.89 % |
10/06 | 27.8837 ELEC | ▼ -0.24 % |
11/06 | 27.0706 ELEC | ▼ -2.92 % |
12/06 | 27.0199 ELEC | ▼ -0.19 % |
13/06 | 27.3716 ELEC | ▲ 1.3 % |
14/06 | 27.6585 ELEC | ▲ 1.05 % |
15/06 | 28.1775 ELEC | ▲ 1.88 % |
16/06 | 28.4386 ELEC | ▲ 0.93 % |
17/06 | 28.7522 ELEC | ▲ 1.1 % |
18/06 | 29.5952 ELEC | ▲ 2.93 % |
19/06 | 30.1343 ELEC | ▲ 1.82 % |
20/06 | 27.9393 ELEC | ▼ -7.28 % |
21/06 | 28.8557 ELEC | ▲ 3.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.1764 ELEC | ▲ 9.47 % |
03/06 — 09/06 | 27.8191 ELEC | ▼ -1.27 % |
10/06 — 16/06 | 27.2069 ELEC | ▼ -2.2 % |
17/06 — 23/06 | 30.068 ELEC | ▲ 10.52 % |
24/06 — 30/06 | 28.1532 ELEC | ▼ -6.37 % |
01/07 — 07/07 | 30.0728 ELEC | ▲ 6.82 % |
08/07 — 14/07 | 29.9235 ELEC | ▼ -0.5 % |
15/07 — 21/07 | 155.48 ELEC | ▲ 419.6 % |
22/07 — 28/07 | 156.47 ELEC | ▲ 0.63 % |
29/07 — 04/08 | 146.06 ELEC | ▼ -6.65 % |
05/08 — 11/08 | 144.56 ELEC | ▼ -1.03 % |
12/08 — 18/08 | -0.55837136 ELEC | ▼ -100.39 % |
denar Macedonia/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.3318 ELEC | ▼ -9.35 % |
07/2024 | 23.0493 ELEC | ▼ -1.21 % |
08/2024 | 22.303 ELEC | ▼ -3.24 % |
09/2024 | 13.8447 ELEC | ▼ -37.92 % |
10/2024 | 13.3401 ELEC | ▼ -3.64 % |
11/2024 | 20.5523 ELEC | ▲ 54.06 % |
12/2024 | 27.7998 ELEC | ▲ 35.26 % |
01/2025 | 3.256446 ELEC | ▼ -88.29 % |
02/2025 | 12.5371 ELEC | ▲ 284.99 % |
03/2025 | 14.8207 ELEC | ▲ 18.21 % |
04/2025 | 13.5183 ELEC | ▼ -8.79 % |
05/2025 | 14.8754 ELEC | ▲ 10.04 % |
denar Macedonia/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7104 ELEC |
Tối đa | 25.9371 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.644 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7003 ELEC |
Tối đa | 25.9371 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.6101 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.152293 ELEC |
Tối đa | 25.9371 ELEC |
Bình quân gia quyền | 24.1871 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: